Cyborg

Cyborg là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyborg – Technology Terms

Canonicalization

Canonicalization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Canonicalization – Technology Terms

Clickstream Analysis

Clickstream Analysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clickstream Analysis – Technology Terms

Cybrarian

Cybrarian là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybrarian – Technology Terms

Clickstream

Clickstream là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clickstream – Technology Terms

Cocooning

Cocooning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cocooning – Technology Terms

Crapware

Crapware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crapware – Technology Terms

Cruft

Cruft là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cruft – Technology Terms

Cardfile (.CRD)

Cardfile (.CRD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cardfile (.CRD) – Technology Terms

Compatible Time Sharing System (CTSS)

Compatible Time Sharing System (CTSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compatible Time Sharing System (CTSS) – Technology Terms

Character to Hexadecimal (C2X)

Character to Hexadecimal (C2X) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character to Hexadecimal (C2X) – Technology Terms

Chip-On-Board (COB)

Chip-On-Board (COB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chip-On-Board (COB) – Technology Terms

Change Owner (chown)

Change Owner (chown) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Change Owner (chown) – Technology Terms

Command List (CLIST)

Command List (CLIST) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command List (CLIST) – Technology Terms

Computer Numerical Control (CNC)

Computer Numerical Control (CNC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Numerical Control (CNC) – Technology Terms

Common Command Set (CCS)

Common Command Set (CCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Command Set (CCS) – Technology Terms

Charge

Charge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Charge – Technology Terms

Cognos

Cognos là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognos – Technology Terms

Capture

Capture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capture – Technology Terms

Cipher Block Chaining (CBC)

Cipher Block Chaining (CBC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cipher Block Chaining (CBC) – Technology Terms

Computer-Based Learning (CBL)

Computer-Based Learning (CBL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer-Based Learning (CBL) – Technology Terms

Cooked Data

Cooked Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cooked Data – Technology Terms

Collaborative CRM (CCRM)

Collaborative CRM (CCRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative CRM (CCRM) – Technology Terms

Customer Relationship Analysis (CRA)

Customer Relationship Analysis (CRA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Relationship Analysis (CRA) – Technology Terms

CrackBerry

CrackBerry là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CrackBerry – Technology Terms

Conformance

Conformance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conformance – Technology Terms

Content Delivery

Content Delivery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Delivery – Technology Terms

Card Verification Value (CVV)

Card Verification Value (CVV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Card Verification Value (CVV) – Technology Terms

Cloud Cartography

Cloud Cartography là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Cartography – Technology Terms

Communication Media

Communication Media là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication Media – Technology Terms

Cyberstalking

Cyberstalking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberstalking – Technology Terms

Call Center

Call Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Call Center – Technology Terms

Call Logging

Call Logging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Call Logging – Technology Terms

Click-To-Callback

Click-To-Callback là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Click-To-Callback – Technology Terms

Collaborative Browsing

Collaborative Browsing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Browsing – Technology Terms

Claude Shannon

Claude Shannon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Claude Shannon – Technology Terms

Collaborative Robot (Cobot)

Collaborative Robot (Cobot) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Robot (Cobot) – Technology Terms

Code Review

Code Review là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Review – Technology Terms

Cold Buffer

Cold Buffer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Buffer – Technology Terms

Cold Server

Cold Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Server – Technology Terms

Computer Operator

Computer Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Operator – Technology Terms

Computer Room Air Conditioning (CRAC)

Computer Room Air Conditioning (CRAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Room Air Conditioning (CRAC) – Technology Terms

Computer-Intensive

Computer-Intensive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer-Intensive – Technology Terms

Content Filtering

Content Filtering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Filtering – Technology Terms

Cartesian Coordinates

Cartesian Coordinates là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cartesian Coordinates – Technology Terms

Charles Babbage

Charles Babbage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Charles Babbage – Technology Terms

Compressed File

Compressed File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compressed File – Technology Terms

Call Center Agent

Call Center Agent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Call Center Agent – Technology Terms

Capacity Planning

Capacity Planning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacity Planning – Technology Terms

Changelog

Changelog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Changelog – Technology Terms

Change Request

Change Request là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Change Request – Technology Terms

Clean Technology

Clean Technology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clean Technology – Technology Terms

Coalition Loyalty Program

Coalition Loyalty Program là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Coalition Loyalty Program – Technology Terms

Compliance Audit

Compliance Audit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compliance Audit – Technology Terms

C-Level Executive

C-Level Executive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C-Level Executive – Technology Terms

Cost Management

Cost Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Management – Technology Terms

Cyberwarfare

Cyberwarfare là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberwarfare – Technology Terms

Crowdcasting

Crowdcasting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crowdcasting – Technology Terms

Customer Experience Management (CEM)

Customer Experience Management (CEM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Experience Management (CEM) – Technology Terms

Contingency Plan

Contingency Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contingency Plan – Technology Terms

Change Management

Change Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Change Management – Technology Terms

CloudAV

CloudAV là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CloudAV – Technology Terms

Cold Backup

Cold Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Backup – Technology Terms

Common Access Card (CAC)

Common Access Card (CAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Access Card (CAC) – Technology Terms

Columnar Database

Columnar Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Columnar Database – Technology Terms

Connection Broker

Connection Broker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connection Broker – Technology Terms

Content Spoofing

Content Spoofing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Spoofing – Technology Terms

Clickjacking

Clickjacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clickjacking – Technology Terms

Clonezilla

Clonezilla là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clonezilla – Technology Terms

Cloud Backup

Cloud Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Backup – Technology Terms

Computer Technician

Computer Technician là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Technician – Technology Terms

Crash

Crash là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crash – Technology Terms

CableCARD

CableCARD là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CableCARD – Technology Terms

Chief Security Officer (CSO)

Chief Security Officer (CSO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Security Officer (CSO) – Technology Terms

Covert Channel

Covert Channel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Covert Channel – Technology Terms

Crack

Crack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crack – Technology Terms

Cracker

Cracker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cracker – Technology Terms

Credentials

Credentials là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Credentials – Technology Terms

Carnivore

Carnivore là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carnivore – Technology Terms

Central Office (CO)

Central Office (CO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Central Office (CO) – Technology Terms

Confidentiality

Confidentiality là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Confidentiality – Technology Terms

Commodore VIC-20

Commodore VIC-20 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodore VIC-20 – Technology Terms

Cray

Cray là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cray – Technology Terms

Cyber Defense

Cyber Defense là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Defense – Technology Terms

Cygwin

Cygwin là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cygwin – Technology Terms

Cybernetics

Cybernetics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybernetics – Technology Terms