E-commerce Trustmark
E-commerce Trustmark là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-commerce Trustmark – Technology Terms
E-commerce Trustmark là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-commerce Trustmark – Technology Terms
Electronic Bill Presentment and Payment (EBPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Bill Presentment and Payment (EBPP) – Technology Terms
Enterprise Feedback Management (EFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Feedback Management (EFM) – Technology Terms
Enterprise Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Storage – Technology Terms
Extensible Messaging and Presence Protocol (XMPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Messaging and Presence Protocol (XMPP) – Technology Terms
Entity-Relationship Diagram (ERD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity-Relationship Diagram (ERD) – Technology Terms
Electronic Commerce (E-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Commerce (E-Commerce) – Technology Terms
Enterprise Portal Software (EPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Portal Software (EPS) – Technology Terms
Exabyte (EB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exabyte (EB) – Technology Terms
Enterprise Content Management (ECM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Content Management (ECM) – Technology Terms
Executive Information System (EIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Executive Information System (EIS) – Technology Terms
Electronic Discovery Reference Model (EDRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Discovery Reference Model (EDRM) – Technology Terms
Electronically Stored Information (ESI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronically Stored Information (ESI) – Technology Terms
Enterprise Collaboration System (ECS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Collaboration System (ECS) – Technology Terms
Expansion Bus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expansion Bus – Technology Terms
Expansion Port (E_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expansion Port (E_Port) – Technology Terms
ExpressCard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ExpressCard – Technology Terms
Extended Industry Standard Architecture (EISA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Industry Standard Architecture (EISA) – Technology Terms
External Bus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Bus – Technology Terms
Enhanced Integrated Drive Electronics (EIDE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Integrated Drive Electronics (EIDE) – Technology Terms
Encoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encoding – Technology Terms
Extended Binary Coded Decimal Interchange Code (EBCDIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Binary Coded Decimal Interchange Code (EBCDIC) – Technology Terms
Encode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encode – Technology Terms
Enterprise JavaBeans (EJB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise JavaBeans (EJB) – Technology Terms
Escape Sequence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Escape Sequence – Technology Terms
Error Correction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Correction – Technology Terms