Change

Change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change advocate

Change advocate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change agent

Change agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change control

Change control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital structure

Capital structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carryback

Carryback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carryback loan

Carryback loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carrying amount

Carrying amount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carrying capacity

Carrying capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital saturation

Capital saturation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital stock

Capital stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chance error

Chance error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital reorganization

Capital reorganization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital requirements

Capital requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital reserve

Capital reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cleanup

Cleanup là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cleanup call

Cleanup call là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cleanup fund

Cleanup fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cleanup merger

Cleanup merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cleanup period

Cleanup period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cleanup requirement

Cleanup requirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clear

Clear là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carry on baggage

Carry on baggage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carry temperature

Carry temperature là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital risk

Capital risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital reduction

Capital reduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital resource

Capital resource là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital restructuring

Capital restructuring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chaku chaku

Chaku chaku là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Challenger job-cut report

Challenger job-cut report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chamber of commerce (COC)

Chamber of commerce (COC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Champerty

Champerty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Champion

Champion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chance

Chance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carrier’s lien

Carrier’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carrier’s certificate

Carrier’s certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carry forward

Carry forward là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carry home exposure

Carry home exposure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital redemption reserve

Capital redemption reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chain store sales

Chain store sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carried interest

Carried interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carrier

Carrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carrier code

Carrier code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carrier liability

Carrier liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chain stores

Chain stores là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chain-style business

Chain-style business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chain weighted CPI

Chain weighted CPI là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chairman of the board

Chairman of the board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chairperson of the board

Chairperson of the board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital projects funds

Capital projects funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital rationing

Capital rationing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital recovery

Capital recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chain of command

Chain of command là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chain of title

Chain of title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chain reaction

Chain reaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean technology

Clean technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean up fund

Clean up fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean-up requirement

Clean-up requirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Clean your skirts

Clean your skirts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cleaned in place (CIP)

Cleaned in place (CIP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cleaner production

Cleaner production là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carriage paid to (CPT)

Carriage paid to (CPT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carriage trade

Carriage trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carried down

Carried down là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carried forward

Carried forward là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chain

Chain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital outflow

Capital outflow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital outlay

Capital outlay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital planning

Capital planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital project

Capital project là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carriage cost

Carriage cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CFS

CFS là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CFS/CFS

CFS/CFS là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CFS/CY

CFS/CY là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

CGS system

CGS system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chaebol

Chaebol là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chaebol structure

Chaebol structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cess

Cess là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cessation

Cessation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cestui que vie

Cestui que vie là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cetane number

Cetane number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ceteris paribus

Ceteris paribus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carpenter plan

Carpenter plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carriage

Carriage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carload

Carload là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carnet

Carnet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital market

Capital market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital market theories

Capital market theories là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital net worth

Capital net worth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certitude

Certitude là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital management

Capital management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh