Universe of discourse

Universe of discourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Universe of securities

Universe of securities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unix

Unix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undertaking

Undertaking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underutilization

Underutilization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undervalued

Undervalued là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwater loan

Underwater loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underweight

Underweight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underlying transaction

Underlying transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underperform

Underperform là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underrun

Underrun là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undersigned

Undersigned là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Understandability

Understandability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Understay

Understay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Universe

Universe là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underlying asset

Underlying asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underlying cost

Underlying cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underlying profit

Underlying profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underlying tax credit

Underlying tax credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Universal serial bus (USB)

Universal serial bus (USB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Universal banking

Universal banking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Universal time (UT or Z)

Universal time (UT or Z) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Universal character set

Universal character set là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Universal health coverage

Universal health coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Universal life insurance

Universal life insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Universal mailbox

Universal mailbox là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underlying

Underlying là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underinsurance

Underinsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underinsured

Underinsured là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underloading

Underloading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unity of command

Unity of command là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unity of direction

Unity of direction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Universal agent

Universal agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underclass

Underclass là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undercut

Undercut là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underemployed

Underemployed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underemployment

Underemployment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underground economy

Underground economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uncontrollable cost

Uncontrollable cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uncontrollable factors

Uncontrollable factors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uncovered position

Uncovered position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Under capitalization

Under capitalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Under deck tonnage (UDT)

Under deck tonnage (UDT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Under insured

Under insured là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Under reserve

Under reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underapplied overhead

Underapplied overhead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underbid

Underbid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unconscionability doctrine

Unconscionability doctrine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unconscionable

Unconscionable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unconscionable bargain

Unconscionable bargain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unconscionable contract

Unconscionable contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unconstrained demand

Unconstrained demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uncertainty

Uncertainty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uncertainty analysis

Uncertainty analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uncertainty avoidance

Uncertainty avoidance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unchecked baggage

Unchecked baggage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unclaimed balance

Unclaimed balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unclean hands doctrine

Unclean hands doctrine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uncleared check

Uncleared check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uncleared effects

Uncleared effects là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uncollectible

Uncollectible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unconscionability

Unconscionability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unapplied cash

Unapplied cash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unapproved check

Unapproved check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unascertained goods

Unascertained goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unaudited opinion

Unaudited opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unauthorized access

Unauthorized access là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unauthorized expenditure

Unauthorized expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unavailable funds

Unavailable funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unbiased statistic

Unbiased statistic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unbundling

Unbundling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unallocated funds

Unallocated funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unallowable cost

Unallowable cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unamortized bond discount

Unamortized bond discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unamortized bond premium

Unamortized bond premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unallocated contingency

Unallocated contingency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unitrust

Unitrust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Units breakeven

Units breakeven là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unitization

Unitization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unitized load

Unitized load là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

United States

United States là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh