Nonfeasance
Nonfeasance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonfeasance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonflammable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonforfeitable benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupancy cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupancy phase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Photoshop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Photosynthesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Physical and chemical treatment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Physical and motor ability tests là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonforfeiture clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonforfeiture values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Pass through taxation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Passage of risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Passing of title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Phillips curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Phishing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Phone number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Phosphates là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obstruction of justice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obstructive response là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obtain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
PIBOR là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Pica (pc or pi) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nondisclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nondiscrimination rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nondiscrimination testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Passivation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Passive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Passive activity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Passive activity loss rules là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Passive attack là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noncooperation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Parts per billion (PPB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Parts per million (PPM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Party in interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Party selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolete là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolete inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolete stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Philadelphia Federal Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Philadelphia Stock Exchange (PHLX) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Philanthropist là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Philanthropy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Philately là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noncredit services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noncumulative preferred stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noncupative will là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nondelivery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Pascal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Pass through security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partner’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partnering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partnership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Phased introduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Phased retirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Phenols là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Philadelphia Fed Survey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partnership agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partnership by estoppel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partnership capital account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partnership insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partnership limited by shares là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Observational research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Observer inseparability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolescence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolescence risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolescent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolescent stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noncontributory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noncontributory retirement plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Particular risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Particulars of sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Particulate matter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Petroleum products là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Petty cash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Petty cash account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Petty cash voucher là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Petty offense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obligee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obligor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Oblique drawing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obscene là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
PH scale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Phantom profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Pharmacy and therapeutics committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Phase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Phase alternate line (PAL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partly paid shares (or stock) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Partner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
OTC (over-the-counter) bulletin board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Other accrued expenses payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Participation loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Participation rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Participative leadership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Participative management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Particular average là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Pesticide residue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh