Cyber Pearl Harbor

Cyber Pearl Harbor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Pearl Harbor – Technology Terms

Wide Area Application Services (WAAS)

Wide Area Application Services (WAAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wide Area Application Services (WAAS) – Technology Terms

Citrix XenServer

Citrix XenServer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citrix XenServer – Technology Terms

Kernel-Based Virtual Machine (KVM)

Kernel-Based Virtual Machine (KVM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kernel-Based Virtual Machine (KVM) – Technology Terms

Turbulenz

Turbulenz là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turbulenz – Technology Terms

Unified Communications System (UCS)

Unified Communications System (UCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unified Communications System (UCS) – Technology Terms

Vendor Management System (VMS)

Vendor Management System (VMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vendor Management System (VMS) – Technology Terms

Flame Virus

Flame Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flame Virus – Technology Terms

Process Specification

Process Specification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Process Specification – Technology Terms

Behavior Driven Development (BDD)

Behavior Driven Development (BDD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Behavior Driven Development (BDD) – Technology Terms

Fondleslab

Fondleslab là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fondleslab – Technology Terms

Beta Culture

Beta Culture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Beta Culture – Technology Terms

Fanboi

Fanboi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fanboi – Technology Terms

Mac Terminal

Mac Terminal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mac Terminal – Technology Terms

Windows on ARM (WOA)

Windows on ARM (WOA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows on ARM (WOA) – Technology Terms

Bug Bounty

Bug Bounty là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bug Bounty – Technology Terms

Syncdocs

Syncdocs là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Syncdocs – Technology Terms

Digital Opportunity Index (DOI)

Digital Opportunity Index (DOI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Opportunity Index (DOI) – Technology Terms

Do It Yourself (DIY)

Do It Yourself (DIY) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Do It Yourself (DIY) – Technology Terms

Do It With Others (DIWO)

Do It With Others (DIWO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Do It With Others (DIWO) – Technology Terms

Package Size

Package Size là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Package Size – Technology Terms

Sun Cloud

Sun Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sun Cloud – Technology Terms

Refresh (in SAP)

Refresh (in SAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Refresh (in SAP) – Technology Terms

FLUSH

FLUSH là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FLUSH – Technology Terms

OSS Notes

OSS Notes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OSS Notes – Technology Terms

Free

Free là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Free – Technology Terms

BITNET

BITNET là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BITNET – Technology Terms

Pinterest

Pinterest là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pinterest – Technology Terms

Palo Alto Research Center (PARC)

Palo Alto Research Center (PARC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Palo Alto Research Center (PARC) – Technology Terms

Maker Movement

Maker Movement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Maker Movement – Technology Terms

Decision Tree

Decision Tree là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decision Tree – Technology Terms

Logic Model

Logic Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logic Model – Technology Terms

Set Cursor

Set Cursor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Set Cursor – Technology Terms

Electronic Switching System (ESS)

Electronic Switching System (ESS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Switching System (ESS) – Technology Terms

3D Printer

3D Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 3D Printer – Technology Terms

Google Knowledge Graph

Google Knowledge Graph là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Knowledge Graph – Technology Terms

Headphone Virtualization

Headphone Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Headphone Virtualization – Technology Terms

Structured English

Structured English là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Structured English – Technology Terms

IceWM

IceWM là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IceWM – Technology Terms

Ethernet Adapter

Ethernet Adapter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet Adapter – Technology Terms

Data Administration

Data Administration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Administration – Technology Terms

Google Data Liberation Front

Google Data Liberation Front là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Data Liberation Front – Technology Terms

Facebook Timeline

Facebook Timeline là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Timeline – Technology Terms

Cyber-Warrior

Cyber-Warrior là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber-Warrior – Technology Terms

Certified Ethical Hacker (CEH)

Certified Ethical Hacker (CEH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certified Ethical Hacker (CEH) – Technology Terms

Vendorware

Vendorware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vendorware – Technology Terms

Web Enabled

Web Enabled là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Enabled – Technology Terms

Ethernet Fabric

Ethernet Fabric là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet Fabric – Technology Terms

Shadow IT

Shadow IT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shadow IT – Technology Terms

Wikiality

Wikiality là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wikiality – Technology Terms

Linux Virtualization

Linux Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux Virtualization – Technology Terms

Explicit Enhancement Point

Explicit Enhancement Point là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Explicit Enhancement Point – Technology Terms

Solution Stack

Solution Stack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Solution Stack – Technology Terms

Werner Buchholz

Werner Buchholz là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Werner Buchholz – Technology Terms

Openbox

Openbox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Openbox – Technology Terms

Search Plus Your World (SPYW)

Search Plus Your World (SPYW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Search Plus Your World (SPYW) – Technology Terms

Don’t Be Evil

Don’t Be Evil là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Don’t Be Evil – Technology Terms

Bring Your Own Technology (BYOT)

Bring Your Own Technology (BYOT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bring Your Own Technology (BYOT) – Technology Terms

Build Your Own App (BYOA)

Build Your Own App (BYOA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Build Your Own App (BYOA) – Technology Terms

PowerPoint Singalong

PowerPoint Singalong là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PowerPoint Singalong – Technology Terms

Project Health Checks (PHC)

Project Health Checks (PHC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Health Checks (PHC) – Technology Terms

LAN Manager Hash (LANMAN Hash)

LAN Manager Hash (LANMAN Hash) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LAN Manager Hash (LANMAN Hash) – Technology Terms

9wm

9wm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 9wm – Technology Terms

Nomophobia

Nomophobia là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nomophobia – Technology Terms

Recommerce

Recommerce là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recommerce – Technology Terms

Nofollow

Nofollow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nofollow – Technology Terms

Cyber Range

Cyber Range là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Range – Technology Terms

Discoverability

Discoverability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Discoverability – Technology Terms

DoD Directive 8570 (DoDD 8570)

DoD Directive 8570 (DoDD 8570) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DoD Directive 8570 (DoDD 8570) – Technology Terms

Implicit Enhancement Point

Implicit Enhancement Point là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Implicit Enhancement Point – Technology Terms

Spam Account

Spam Account là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spam Account – Technology Terms

What You See Is All You Get (WYSIAYG)

What You See Is All You Get (WYSIAYG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ What You See Is All You Get (WYSIAYG) – Technology Terms

Steve Jobs

Steve Jobs là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Steve Jobs – Technology Terms

Release Planning

Release Planning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Release Planning – Technology Terms

Iteration Planning

Iteration Planning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Iteration Planning – Technology Terms

Digital Immigrant

Digital Immigrant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Immigrant – Technology Terms

Discoverability

Discoverability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Discoverability – Technology Terms

Switch Framework

Switch Framework là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Switch Framework – Technology Terms

Enhancement Framework

Enhancement Framework là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhancement Framework – Technology Terms

App Economy

App Economy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ App Economy – Technology Terms

Pocket Dialing

Pocket Dialing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pocket Dialing – Technology Terms

Acqhire

Acqhire là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acqhire – Technology Terms

Open Graph Protocol

Open Graph Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Graph Protocol – Technology Terms

Active Attack

Active Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Attack – Technology Terms

Mountain Lion

Mountain Lion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mountain Lion – Technology Terms

Dude, Just Google It (DJGI)

Dude, Just Google It (DJGI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dude, Just Google It (DJGI) – Technology Terms

Google Plus (Google+)

Google Plus (Google+) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Plus (Google+) – Technology Terms

Mobile Advertising Platform

Mobile Advertising Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Advertising Platform – Technology Terms

Spatial Streaming

Spatial Streaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spatial Streaming – Technology Terms

Business Add-In (BADI)

Business Add-In (BADI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Add-In (BADI) – Technology Terms

Extended Validation SSL (EV SSL)

Extended Validation SSL (EV SSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Validation SSL (EV SSL) – Technology Terms

Passive Attack

Passive Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive Attack – Technology Terms