CCleaner

CCleaner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CCleaner – Technology Terms

Static Library

Static Library là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Static Library – Technology Terms

Dynamic Library

Dynamic Library là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Library – Technology Terms

Optical Circuit Switching (OCS)

Optical Circuit Switching (OCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optical Circuit Switching (OCS) – Technology Terms

Cloud App

Cloud App là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud App – Technology Terms

Biometric System

Biometric System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Biometric System – Technology Terms

Cloud Broker

Cloud Broker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Broker – Technology Terms

Biometric Data

Biometric Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Biometric Data – Technology Terms

Email Handler

Email Handler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Handler – Technology Terms

Sinclair ZX81

Sinclair ZX81 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sinclair ZX81 – Technology Terms

Child Process

Child Process là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Child Process – Technology Terms

Sinclair ZX Spectrum

Sinclair ZX Spectrum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sinclair ZX Spectrum – Technology Terms

Service Switching Point (SSP)

Service Switching Point (SSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Switching Point (SSP) – Technology Terms

IntelliPoint

IntelliPoint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IntelliPoint – Technology Terms

Cloud Analytics

Cloud Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Analytics – Technology Terms

Demand Progress

Demand Progress là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demand Progress – Technology Terms

Managed Heap

Managed Heap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Managed Heap – Technology Terms

Continuous Data Protection (CDP)

Continuous Data Protection (CDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuous Data Protection (CDP) – Technology Terms

Cloud Acceleration

Cloud Acceleration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Acceleration – Technology Terms

Software License Agreement

Software License Agreement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software License Agreement – Technology Terms

Software Asset Management (SAM)

Software Asset Management (SAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Asset Management (SAM) – Technology Terms

Data Integration Service

Data Integration Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Integration Service – Technology Terms

PROTECT IP Act of 2011 (PIPA)

PROTECT IP Act of 2011 (PIPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PROTECT IP Act of 2011 (PIPA) – Technology Terms

Leisure Diving

Leisure Diving là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Leisure Diving – Technology Terms

Scripting Engine

Scripting Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scripting Engine – Technology Terms

Dial-on-Demand Routing (DDR)

Dial-on-Demand Routing (DDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dial-on-Demand Routing (DDR) – Technology Terms

Lanham Act

Lanham Act là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lanham Act – Technology Terms

OAuth

OAuth là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OAuth – Technology Terms

Referral Partner

Referral Partner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Referral Partner – Technology Terms

Feistel Network

Feistel Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Feistel Network – Technology Terms

Land Line

Land Line là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Land Line – Technology Terms

Centralized Computing

Centralized Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Centralized Computing – Technology Terms

Cloud

Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud – Technology Terms

Owling

Owling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Owling – Technology Terms

Cost Per Impression (CPI)

Cost Per Impression (CPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Per Impression (CPI) – Technology Terms

Application Service Virtualization

Application Service Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Service Virtualization – Technology Terms

Operation Shady Rat

Operation Shady Rat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Operation Shady Rat – Technology Terms

FastIP

FastIP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FastIP – Technology Terms

Virtual File System (VFS)

Virtual File System (VFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual File System (VFS) – Technology Terms

Image Enhancement

Image Enhancement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Image Enhancement – Technology Terms

Precision Cooling

Precision Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Precision Cooling – Technology Terms

Gingerbread

Gingerbread là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gingerbread – Technology Terms

Lights Out Data Center

Lights Out Data Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lights Out Data Center – Technology Terms

Same Origin Policy (SOP)

Same Origin Policy (SOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Same Origin Policy (SOP) – Technology Terms

Business Process Engine (BPE)

Business Process Engine (BPE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Process Engine (BPE) – Technology Terms

Automated Data Tiering

Automated Data Tiering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automated Data Tiering – Technology Terms

Sage ACT!

Sage ACT! là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sage ACT! – Technology Terms

Computer Operating Properly (COP)

Computer Operating Properly (COP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Operating Properly (COP) – Technology Terms

Business Intelligence 2.0 (BI 2.0)

Business Intelligence 2.0 (BI 2.0) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Intelligence 2.0 (BI 2.0) – Technology Terms

Network Sharing

Network Sharing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Sharing – Technology Terms

Digital Marketing

Digital Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Marketing – Technology Terms

Application Portability

Application Portability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Portability – Technology Terms

Handsfree

Handsfree là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Handsfree – Technology Terms

Amazon SimpleDB

Amazon SimpleDB là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amazon SimpleDB – Technology Terms

Net-Results

Net-Results là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Net-Results – Technology Terms

Cyberspying

Cyberspying là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberspying – Technology Terms

Data Header

Data Header là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Header – Technology Terms

Log-Periodic Antenna

Log-Periodic Antenna là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Log-Periodic Antenna – Technology Terms

Soft Reboot

Soft Reboot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Soft Reboot – Technology Terms

Geocities

Geocities là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geocities – Technology Terms

Lifecasting

Lifecasting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lifecasting – Technology Terms

Audio Codec

Audio Codec là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Audio Codec – Technology Terms

Active Fault Management

Active Fault Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Fault Management – Technology Terms

Development Server

Development Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Development Server – Technology Terms

Pre-Emption

Pre-Emption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pre-Emption – Technology Terms

Passive Fault Management

Passive Fault Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive Fault Management – Technology Terms

Apache Pig

Apache Pig là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache Pig – Technology Terms

Error Log

Error Log là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Log – Technology Terms

Goldmine

Goldmine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Goldmine – Technology Terms

Hybrid Routing Protocol (HRP)

Hybrid Routing Protocol (HRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid Routing Protocol (HRP) – Technology Terms

Gammima

Gammima là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gammima – Technology Terms

LimeWire

LimeWire là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LimeWire – Technology Terms

Facial Recognition Software

Facial Recognition Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facial Recognition Software – Technology Terms

Penetration Testing Tool

Penetration Testing Tool là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Penetration Testing Tool – Technology Terms

Managed Video as a Service (MVaaS)

Managed Video as a Service (MVaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Managed Video as a Service (MVaaS) – Technology Terms

Service Delivery Platform (SDP)

Service Delivery Platform (SDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Delivery Platform (SDP) – Technology Terms

Pay As You Go (PAYG)

Pay As You Go (PAYG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pay As You Go (PAYG) – Technology Terms

Directory System Agent (DSA)

Directory System Agent (DSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directory System Agent (DSA) – Technology Terms

WIPO Copyright Treaty (WCT)

WIPO Copyright Treaty (WCT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WIPO Copyright Treaty (WCT) – Technology Terms

Burndown Chart

Burndown Chart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Burndown Chart – Technology Terms

Native Cloud Application (NCA)

Native Cloud Application (NCA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native Cloud Application (NCA) – Technology Terms

Software Hang

Software Hang là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Hang – Technology Terms

Infrastructure Software

Infrastructure Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Infrastructure Software – Technology Terms

LinkedIn (LI)

LinkedIn (LI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LinkedIn (LI) – Technology Terms

Production Server

Production Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Production Server – Technology Terms

Cold Plugging

Cold Plugging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Plugging – Technology Terms

Annotation

Annotation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Annotation – Technology Terms

JenniCam

JenniCam là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ JenniCam – Technology Terms

Hampster Dance

Hampster Dance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hampster Dance – Technology Terms

FTP Trojan

FTP Trojan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FTP Trojan – Technology Terms

Entity Data Model (EDM)

Entity Data Model (EDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity Data Model (EDM) – Technology Terms

Data Access

Data Access là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Access – Technology Terms