Data Access

Data Access là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Access – Technology Terms

Fail

Fail là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fail – Technology Terms

Key Value Store

Key Value Store là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Key Value Store – Technology Terms

Numa Numa Dance

Numa Numa Dance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Numa Numa Dance – Technology Terms

Microsoft Hyper-V (MS Hyper V)

Microsoft Hyper-V (MS Hyper V) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Hyper-V (MS Hyper V) – Technology Terms

Oracle of Bacon

Oracle of Bacon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Oracle of Bacon – Technology Terms

Windows Embedded

Windows Embedded là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Embedded – Technology Terms

Mobile Cloud Computing (MCC)

Mobile Cloud Computing (MCC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Cloud Computing (MCC) – Technology Terms

Rich Media Mobile Advertising (RMMA)

Rich Media Mobile Advertising (RMMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rich Media Mobile Advertising (RMMA) – Technology Terms

MobileMe

MobileMe là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MobileMe – Technology Terms

Mobile Marketing Association (MMA)

Mobile Marketing Association (MMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Marketing Association (MMA) – Technology Terms

Automatic Failover

Automatic Failover là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Failover – Technology Terms

Star Wars Kid

Star Wars Kid là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Star Wars Kid – Technology Terms

Dancing Baby

Dancing Baby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dancing Baby – Technology Terms

Traceability Matrix

Traceability Matrix là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Traceability Matrix – Technology Terms

Microsoft Office 365

Microsoft Office 365 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Office 365 – Technology Terms

LUN Zoning

LUN Zoning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LUN Zoning – Technology Terms

Service Data Objects (SDO)

Service Data Objects (SDO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Data Objects (SDO) – Technology Terms

Fiber To The Premises (FTTP)

Fiber To The Premises (FTTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber To The Premises (FTTP) – Technology Terms

Secure Copy

Secure Copy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure Copy – Technology Terms

URL Snooping

URL Snooping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ URL Snooping – Technology Terms

Data Security

Data Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Security – Technology Terms

MapR M5

MapR M5 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MapR M5 – Technology Terms

Data Theft

Data Theft là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Theft – Technology Terms

Message Queuing Service

Message Queuing Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message Queuing Service – Technology Terms

Chinese Wall

Chinese Wall là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chinese Wall – Technology Terms

Cascading Style Sheet (CSS)

Cascading Style Sheet (CSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cascading Style Sheet (CSS) – Technology Terms

Multimedia Messaging Service (MMS)

Multimedia Messaging Service (MMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multimedia Messaging Service (MMS) – Technology Terms

Creative Commons (CC)

Creative Commons (CC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Creative Commons (CC) – Technology Terms

Undervolting

Undervolting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Undervolting – Technology Terms

Microsoft Azure

Microsoft Azure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Azure – Technology Terms

GList

GList là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GList – Technology Terms

C# (C Sharp)

C# (C Sharp) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C# (C Sharp) – Technology Terms

Underclocking

Underclocking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Underclocking – Technology Terms

Windows Mobile

Windows Mobile là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Mobile – Technology Terms

Google File System (GFS)

Google File System (GFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google File System (GFS) – Technology Terms

Fiber to the Node (FTTN)

Fiber to the Node (FTTN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber to the Node (FTTN) – Technology Terms

Fiber to the Building (FTTB)

Fiber to the Building (FTTB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber to the Building (FTTB) – Technology Terms

Cluster (Disk)

Cluster (Disk) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster (Disk) – Technology Terms

Static Members

Static Members là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Static Members – Technology Terms

Challenge-Response Authentication

Challenge-Response Authentication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Challenge-Response Authentication – Technology Terms

FON Map

FON Map là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FON Map – Technology Terms

Megabytes Per Second (MBps)

Megabytes Per Second (MBps) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Megabytes Per Second (MBps) – Technology Terms

IP Network

IP Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IP Network – Technology Terms

Batch Script

Batch Script là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Batch Script – Technology Terms

LotusLive

LotusLive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LotusLive – Technology Terms

Konrad Zuse

Konrad Zuse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Konrad Zuse – Technology Terms

Super-Speed Internet

Super-Speed Internet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Super-Speed Internet – Technology Terms

Asynchronous Messaging

Asynchronous Messaging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Asynchronous Messaging – Technology Terms

Statistical Mean

Statistical Mean là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Statistical Mean – Technology Terms

CAN-SPAM Act

CAN-SPAM Act là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CAN-SPAM Act – Technology Terms

Enterprise Systems Connection (ESCON)

Enterprise Systems Connection (ESCON) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Systems Connection (ESCON) – Technology Terms

Simple File Transfer Protocol (SFTP)

Simple File Transfer Protocol (SFTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Simple File Transfer Protocol (SFTP) – Technology Terms

Eight-to-Fourteen Modulation (EFM)

Eight-to-Fourteen Modulation (EFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eight-to-Fourteen Modulation (EFM) – Technology Terms

Asynchronous Data

Asynchronous Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Asynchronous Data – Technology Terms

Base Class

Base Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Base Class – Technology Terms

LEMO Connector

LEMO Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LEMO Connector – Technology Terms

Time-Domain Reflectometry (TDR)

Time-Domain Reflectometry (TDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Time-Domain Reflectometry (TDR) – Technology Terms

Linux Console Terminal

Linux Console Terminal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux Console Terminal – Technology Terms

Foneros

Foneros là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Foneros – Technology Terms

FON Spot

FON Spot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FON Spot – Technology Terms

Legacy-Free PC

Legacy-Free PC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Legacy-Free PC – Technology Terms

Telephone Company (Telco)

Telephone Company (Telco) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Telephone Company (Telco) – Technology Terms

Federated Identity Manager (FIM)

Federated Identity Manager (FIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Federated Identity Manager (FIM) – Technology Terms

Fire Walking

Fire Walking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fire Walking – Technology Terms

Cloud Disaster Recovery

Cloud Disaster Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Disaster Recovery – Technology Terms

Clean Room Design

Clean Room Design là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clean Room Design – Technology Terms

Cloud Migration

Cloud Migration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Migration – Technology Terms

Interior Gateway Protocol (IGP)

Interior Gateway Protocol (IGP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interior Gateway Protocol (IGP) – Technology Terms

Joli OS

Joli OS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Joli OS – Technology Terms

KnowledgeTree

KnowledgeTree là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ KnowledgeTree – Technology Terms

Hop Count

Hop Count là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hop Count – Technology Terms

1000BASE-X

1000BASE-X là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 1000BASE-X – Technology Terms

Ravioli Code

Ravioli Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ravioli Code – Technology Terms

Phased Array

Phased Array là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phased Array – Technology Terms

Write-Only Memory (WOM)

Write-Only Memory (WOM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Write-Only Memory (WOM) – Technology Terms

AppScale

AppScale là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AppScale – Technology Terms

X Client

X Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ X Client – Technology Terms

Routing Information Field (RIF)

Routing Information Field (RIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Routing Information Field (RIF) – Technology Terms

Silver Satin

Silver Satin là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Silver Satin – Technology Terms

Cloud Burst

Cloud Burst là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Burst – Technology Terms

Boot Sector Virus

Boot Sector Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Boot Sector Virus – Technology Terms

T-3 Carrier

T-3 Carrier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ T-3 Carrier – Technology Terms

T-1 Carrier

T-1 Carrier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ T-1 Carrier – Technology Terms

Synchronize and Stabilize

Synchronize and Stabilize là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Synchronize and Stabilize – Technology Terms

End Node

End Node là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End Node – Technology Terms

Role-Based Security

Role-Based Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Role-Based Security – Technology Terms

1000BASE-TX

1000BASE-TX là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 1000BASE-TX – Technology Terms

Cisco Unified Computing System (CUCS)

Cisco Unified Computing System (CUCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cisco Unified Computing System (CUCS) – Technology Terms

Connectionless Service

Connectionless Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connectionless Service – Technology Terms