Buffet

Buffet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buffetism

Buffetism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buffett, Warren

Buffett, Warren là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bug

Bug là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract guarantee

Contract guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Build

Build là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract hire

Contract hire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract holder

Contract holder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial forms

Commercial forms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract law

Contract law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial frustration

Commercial frustration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction

Construction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construction contract

Construction contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Child

Child là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Child-resistant closure

Child-resistant closure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Child support

Child support là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy side

Buy side là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buffer stock

Buffer stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy-side analyst

Buy-side analyst là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buffer zone

Buffer zone là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy-side auction

Buy-side auction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial draft

Commercial draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy stop order

Buy stop order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial economy

Commercial economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy the book

Buy the book là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial facility

Commercial facility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial finance company

Commercial finance company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial forgery policy

Commercial forgery policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructed value

Constructed value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract for sale of land

Contract for sale of land là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract for service

Contract for service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract grade

Contract grade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy-in payment

Buy-in payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budgeting

Budgeting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy limit order

Buy limit order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buffer

Buffer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy on margin

Buy on margin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buffer inventory

Buffer inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy-out payment

Buy-out payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Buy-sell agreement

Buy-sell agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite leg

Composite leg là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite material

Composite material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite packaging

Composite packaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite rate

Composite rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite work

Composite work là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composition

Composition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budgeted cost

Budgeted cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructed knowledge

Constructed knowledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructed meaning

Constructed meaning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite demand

Composite demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Composite depreciation

Composite depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budget line

Budget line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budget process

Budget process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budget resolution

Budget resolution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budget surplus

Budget surplus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budget unit

Budget unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budget variance

Budget variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construct validity

Construct validity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructability

Constructability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constructability barriers

Constructability barriers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract closeout

Contract closeout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constitutional right

Constitutional right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constraining factor

Constraining factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Constraint

Constraint là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Construct

Construct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial blanket bond

Commercial blanket bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial break

Commercial break là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract closeout costs

Contract closeout costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract cost analysis

Contract cost analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract costing

Contract costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract date

Contract date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract documents

Contract documents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract employee

Contract employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budgetary comparison

Budgetary comparison là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budgetary control

Budgetary control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Contract clause

Contract clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Budgetary slack

Budgetary slack là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial counterfeiting

Commercial counterfeiting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial document

Commercial document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial building

Commercial building là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Commercial code

Commercial code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Component depreciation

Component depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh