Derivative Work Right
Derivative Work Right là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Derivative Work Right – Technology Terms
Derivative Work Right là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Derivative Work Right – Technology Terms
DMCA 1201 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DMCA 1201 – Technology Terms
DRM-Free là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DRM-Free – Technology Terms
Database Encryption and Decryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Encryption and Decryption – Technology Terms
Digital Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Data – Technology Terms
Denial-of-Service Attack (DoS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Denial-of-Service Attack (DoS) – Technology Terms
Dual Core là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual Core – Technology Terms
DB2 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB2 – Technology Terms
Delegate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Delegate – Technology Terms
Destructor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Destructor – Technology Terms
Database Management System (DBMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Management System (DBMS) – Technology Terms
Default Values – Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Default Values – Database – Technology Terms
Domain Name System (DNS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name System (DNS) – Technology Terms
Data Charging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Charging – Technology Terms
Dedicated Short Code (DSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dedicated Short Code (DSC) – Technology Terms
Development Environment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Development Environment – Technology Terms
Debugging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Debugging – Technology Terms
Decompile là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decompile – Technology Terms
Default Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Default Browser – Technology Terms
Delurking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Delurking – Technology Terms
Digital Asset là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Asset – Technology Terms
Digital Fingerprinting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Fingerprinting – Technology Terms
Digital Revolution là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Revolution – Technology Terms
Digital Watermark là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Watermark – Technology Terms
Disconnect Anxiety là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disconnect Anxiety – Technology Terms
Document Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Document Management – Technology Terms
Dot-Con là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dot-Con – Technology Terms
Double Geeking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Double Geeking – Technology Terms
Dedicated Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dedicated Hosting – Technology Terms
Deep Linking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deep Linking – Technology Terms
Digital Commerce (D-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Commerce (D-Commerce) – Technology Terms
Data Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Backup – Technology Terms
Database Dump là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Dump – Technology Terms
Data Repository là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Repository – Technology Terms
Data Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Storage – Technology Terms
Datastore là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Datastore – Technology Terms
Dead Tree Edition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dead Tree Edition – Technology Terms
Database Administration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Administration – Technology Terms
Database Object là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Object – Technology Terms
Distribution Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distribution Software – Technology Terms
Demand Assigned Multiple Access (DAMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demand Assigned Multiple Access (DAMA) – Technology Terms
Demultiplex (DEMUX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demultiplex (DEMUX) – Technology Terms
Domain Security Policy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Security Policy – Technology Terms
Diffie-Hellman Key Exchange là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Diffie-Hellman Key Exchange – Technology Terms
Data Recovery Agent (DRA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Recovery Agent (DRA) – Technology Terms
Data Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Key – Technology Terms
Douglas Engelbart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Douglas Engelbart – Technology Terms
Doorstop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Doorstop – Technology Terms
Double Bucky là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Double Bucky – Technology Terms
Double-Ended Queue (Deque) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Double-Ended Queue (Deque) – Technology Terms
Data Processor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Processor – Technology Terms
D-Shell Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ D-Shell Connector – Technology Terms
D-Type Flip-Flop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ D-Type Flip-Flop – Technology Terms
Dual Stack Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual Stack Network – Technology Terms
Dynamic Database Management System (Dynamic DBMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Database Management System (Dynamic DBMS) – Technology Terms
Dynamic Routing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Routing – Technology Terms
DNA Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNA Computing – Technology Terms
Dojo Toolkit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dojo Toolkit – Technology Terms
Dirty Power là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dirty Power – Technology Terms
Disjunctive Normal Form (DNF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disjunctive Normal Form (DNF) – Technology Terms
Domain-Specific Language (DSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain-Specific Language (DSL) – Technology Terms
Donald Knuth là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Donald Knuth – Technology Terms
Direct Connection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Connection – Technology Terms
Directional Coupler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directional Coupler – Technology Terms
Directory Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directory Services – Technology Terms
Distributed System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed System – Technology Terms
Desk Check là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desk Check – Technology Terms
Desktop Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Database – Technology Terms
Deterministic Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deterministic Algorithm – Technology Terms
Deterministic Automaton là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deterministic Automaton – Technology Terms
Decision Table (DETAB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decision Table (DETAB) – Technology Terms
Digital Signature Standard (DSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Signature Standard (DSS) – Technology Terms
DIN-8 Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DIN-8 Connector – Technology Terms
Dining Philosophers Problem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dining Philosophers Problem – Technology Terms
Deterministic Finite Automaton (DFA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deterministic Finite Automaton (DFA) – Technology Terms
Digital Dashboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Dashboard – Technology Terms
Digital Envelope là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Envelope – Technology Terms
Design Pattern là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Design Pattern – Technology Terms
Decimal Point là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decimal Point – Technology Terms
Declarative Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Declarative Programming – Technology Terms
Defect Density là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Defect Density – Technology Terms
Demo Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demo Mode – Technology Terms
Denotational Semantics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Denotational Semantics – Technology Terms
Derived Data Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Derived Data Type – Technology Terms
Data Driven là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Driven – Technology Terms
Data Link Layer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Link Layer – Technology Terms
Data Link Switching (DLSw) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Link Switching (DLSw) – Technology Terms
Data Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Model – Technology Terms
Data Redundancy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Redundancy – Technology Terms
DataStage (DS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DataStage (DS) – Technology Terms
Data Transfer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Transfer – Technology Terms
Data-Driven Testing (DDT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data-Driven Testing (DDT) – Technology Terms
Debian GNU/Linux là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Debian GNU/Linux – Technology Terms
DEC Alpha là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DEC Alpha – Technology Terms
Dangling Pointer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dangling Pointer – Technology Terms
Database Analyst là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Analyst – Technology Terms
Data Center Manager (DCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Manager (DCM) – Technology Terms
Disposable PC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disposable PC – Technology Terms
Desktop Supercomputer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Supercomputer – Technology Terms
DNS Cache Poisoning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Cache Poisoning – Technology Terms