Form Factor
Form Factor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Form Factor – Technology Terms
Form Factor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Form Factor – Technology Terms
Field-Programmable Gate Array (FPGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Field-Programmable Gate Array (FPGA) – Technology Terms
Feed Aggregator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Feed Aggregator – Technology Terms
File Replication Service (FRS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Replication Service (FRS) – Technology Terms
Folder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Folder – Technology Terms
File Allocation Table 32 (FAT32) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Allocation Table 32 (FAT32) – Technology Terms
File Extension là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Extension – Technology Terms
File Management System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Management System – Technology Terms
Federation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Federation – Technology Terms
Fuzzy Logic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fuzzy Logic – Technology Terms
Financial Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Financial Software – Technology Terms
Ferroelectric Random Access Memory (FRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ferroelectric Random Access Memory (FRAM) – Technology Terms
Flame là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flame – Technology Terms
Four-Way Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Four-Way Server – Technology Terms
Forward (FW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forward (FW) – Technology Terms
Foobar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Foobar – Technology Terms
False Positive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ False Positive – Technology Terms
Fabless là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fabless – Technology Terms
Firmware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Firmware – Technology Terms
Flight Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flight Mode – Technology Terms
Frag là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frag – Technology Terms
Fixed Disk (FDISK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fixed Disk (FDISK) – Technology Terms
File Allocation Table (FAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Allocation Table (FAT) – Technology Terms
Front-End Optimization (FEO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Front-End Optimization (FEO) – Technology Terms
False Acceptance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ False Acceptance – Technology Terms
Financial Information Exchange (FIX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Financial Information Exchange (FIX) – Technology Terms
Fiber Channel Storage Area Network (FC SAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber Channel Storage Area Network (FC SAN) – Technology Terms
Flamebait là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flamebait – Technology Terms
Failover là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Failover – Technology Terms
Field là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Field – Technology Terms
Forms Processing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forms Processing – Technology Terms
Fiber Channel (FC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber Channel (FC) – Technology Terms
Frontside Bus (FSB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frontside Bus (FSB) – Technology Terms
Fill Rate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fill Rate – Technology Terms
Fabric Port (F_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fabric Port (F_Port) – Technology Terms
Fiber Channel Arbitrated Loop (FC-AL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber Channel Arbitrated Loop (FC-AL) – Technology Terms
File Format là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Format – Technology Terms
File-Infecting Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File-Infecting Virus – Technology Terms
Financial Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Financial Malware – Technology Terms
Firefox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Firefox – Technology Terms
File Compression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Compression – Technology Terms
Fat Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fat Client – Technology Terms
First Person Shooter (FPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ First Person Shooter (FPS) – Technology Terms
Forward Error Correction (FEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forward Error Correction (FEC) – Technology Terms
Full Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Full Virtualization – Technology Terms