Peak-to-Peak (pk-pk)
Peak-to-Peak (pk-pk) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peak-to-Peak (pk-pk) – Technology Terms
Peak-to-Peak (pk-pk) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peak-to-Peak (pk-pk) – Technology Terms
Pseudowire (PW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pseudowire (PW) – Technology Terms
Presentation Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Presentation Software – Technology Terms
Pixelation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pixelation – Technology Terms
Privilege là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Privilege – Technology Terms
Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Payment Card Industry Data Security Standard (PCI DSS) – Technology Terms
Pango là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pango – Technology Terms
Picocell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Picocell – Technology Terms
Peppermint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peppermint – Technology Terms
PRojects IN Controlled Environments (PRINCE2) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PRojects IN Controlled Environments (PRINCE2) – Technology Terms
Program Evaluation Review Technique Chart (PERT Chart) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Program Evaluation Review Technique Chart (PERT Chart) – Technology Terms
Paravirtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Paravirtualization – Technology Terms
PICTIVE là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PICTIVE – Technology Terms
Programming Language/System (PL/S) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Programming Language/System (PL/S) – Technology Terms
Planning Board là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Planning Board – Technology Terms
Port Number là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Port Number – Technology Terms
Permission Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Permission Marketing – Technology Terms
Port 80 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Port 80 – Technology Terms
Personalized Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personalized Marketing – Technology Terms
Passive Optical Network (PON) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive Optical Network (PON) – Technology Terms
Pop-Up Ad là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pop-Up Ad – Technology Terms
Pagejacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pagejacking – Technology Terms
Public Folder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Public Folder – Technology Terms
Phishing Kit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phishing Kit – Technology Terms
Parental Control Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parental Control Software – Technology Terms
Personalization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personalization – Technology Terms
Planck’s Constant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Planck’s Constant – Technology Terms
Pressure Sensor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pressure Sensor – Technology Terms
Proximity Sensor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Proximity Sensor – Technology Terms
Photovoltaic Cell (PV Cell) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Photovoltaic Cell (PV Cell) – Technology Terms
Pink Noise là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pink Noise – Technology Terms
PS/2 Connector (PS/2) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PS/2 Connector (PS/2) – Technology Terms
Polymer LED (PLED) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polymer LED (PLED) – Technology Terms
Performance Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Performance Testing – Technology Terms
Patch Antenna là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Patch Antenna – Technology Terms
Phlashing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phlashing – Technology Terms
Physical Computer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Physical Computer – Technology Terms
Pizza Box là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pizza Box – Technology Terms
Pivot Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pivot Table – Technology Terms
Predictive Technology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Predictive Technology – Technology Terms
Problem Program là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Problem Program – Technology Terms
Parallel Processing Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parallel Processing Software – Technology Terms
Physical Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Physical Security – Technology Terms
Polled Interrupt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polled Interrupt – Technology Terms
Piezoelectricity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Piezoelectricity – Technology Terms
Project Planning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Planning – Technology Terms
Project Management Office (PMO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Management Office (PMO) – Technology Terms
Predictive Modeling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Predictive Modeling – Technology Terms
Personal Health Information (PHI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal Health Information (PHI) – Technology Terms
Personally Identifiable Financial Information (PIFI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personally Identifiable Financial Information (PIFI) – Technology Terms
Process Manufacturing Enterprise Resource Planning (Process Manufacturing ERP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Process Manufacturing Enterprise Resource Planning (Process Manufacturing ERP) – Technology Terms
Partner Portal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Partner Portal – Technology Terms
Planned Obsolescence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Planned Obsolescence – Technology Terms
Patch Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Patch Management – Technology Terms
Project Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Management – Technology Terms
Physical Address là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Physical Address – Technology Terms
Photosensor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Photosensor – Technology Terms
Phase Shift là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phase Shift – Technology Terms
PathPing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PathPing – Technology Terms
Pebibit (Pibit or Pib) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pebibit (Pibit or Pib) – Technology Terms
Plotter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Plotter – Technology Terms
Petabit (Pb) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Petabit (Pb) – Technology Terms
Phase-Change Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phase-Change Cooling – Technology Terms
Packet Monkey là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Monkey – Technology Terms
Page Setup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Page Setup – Technology Terms
Problem Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Problem Management – Technology Terms
PageRank là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PageRank – Technology Terms
Personal Supercomputer (PSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal Supercomputer (PSC) – Technology Terms
Physical Unit Number (PUN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Physical Unit Number (PUN) – Technology Terms
Parallel Virtual Machine (PVM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parallel Virtual Machine (PVM) – Technology Terms
Plain Old Telephone Service (POTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Plain Old Telephone Service (POTS) – Technology Terms
Programmable Network Access (PNA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Programmable Network Access (PNA) – Technology Terms
Postal Numeric Encoding Technique (POSTNET) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Postal Numeric Encoding Technique (POSTNET) – Technology Terms
Pretexting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pretexting – Technology Terms
Principle of Least Privilege (POLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Principle of Least Privilege (POLP) – Technology Terms
Private Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Private Cloud – Technology Terms
Proxy Hacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Proxy Hacking – Technology Terms
Password Hardening là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Password Hardening – Technology Terms
Personal Health Record (PHR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal Health Record (PHR) – Technology Terms
Programmable Logic Array (PLA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Programmable Logic Array (PLA) – Technology Terms
Pigs And Chickens là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pigs And Chickens – Technology Terms
Planning Game là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Planning Game – Technology Terms
Polymorphic Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polymorphic Malware – Technology Terms
Product Data Management (PDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Product Data Management (PDM) – Technology Terms
Porting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Porting – Technology Terms
Program Evaluation and Review Technique (PERT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Program Evaluation and Review Technique (PERT) – Technology Terms
Personal Identification Number (PIN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal Identification Number (PIN) – Technology Terms
Polish Notation (PN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polish Notation (PN) – Technology Terms
Personal Address Book (PAB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal Address Book (PAB) – Technology Terms
Portability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portability – Technology Terms
Portable Computer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portable Computer – Technology Terms
Portico là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portico – Technology Terms
Persistence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Persistence – Technology Terms
Photo CD (PCD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Photo CD (PCD) – Technology Terms
Physical Layer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Physical Layer – Technology Terms
Picosecond (ps) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Picosecond (ps) – Technology Terms
Pixel Art là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pixel Art – Technology Terms
PCI Slot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PCI Slot – Technology Terms
Printer Command Language (PCL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Printer Command Language (PCL) – Technology Terms
Pentium là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pentium – Technology Terms