Redeem

Redeem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Redeemable bonds

Redeemable bonds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Redeemable debenture

Redeemable debenture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Redeemable preferred stock

Redeemable preferred stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Redeemable share

Redeemable share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remote

Remote là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remote access

Remote access là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remote environment

Remote environment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remote journaling

Remote journaling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Responsive bidder

Responsive bidder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remote server

Remote server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restatement

Restatement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restitution in kind

Restitution in kind là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restitution payment

Restitution payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Red flag

Red flag là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Red herring

Red herring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Red ink

Red ink là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Red-lining

Red-lining là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Red tape

Red tape là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Redacted document

Redacted document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reminder advertising

Reminder advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remit

Remit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remittance

Remittance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remanufacturing

Remanufacturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remittance advice slip

Remittance advice slip là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remargining

Remargining là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remittance letter

Remittance letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remarketing

Remarketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remitting bank

Remitting bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remedial

Remedial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remittitur

Remittitur là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remedial response

Remedial response là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remediation

Remediation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remedy

Remedy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recycle ratio

Recycle ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recycled material content

Recycled material content là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recycling

Recycling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Red clause

Red clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Responsibility center

Responsibility center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Responsible bidder

Responsible bidder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Responsible carrier

Responsible carrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Responsibility

Responsibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Responsibility accounting

Responsibility accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relocation mortgage (relo)

Relocation mortgage (relo) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remainder

Remainder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remainder interest

Remainder interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remaining monthly balance

Remaining monthly balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remand

Remand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reloading

Reloading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relocation

Relocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recurring income

Recurring income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recursion

Recursion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recusable

Recusable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recyclability

Recyclability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recyclable material

Recyclable material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Response time

Response time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recurring entry

Recurring entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Respondent

Respondent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Respondent superior

Respondent superior là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Response

Response là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Response device

Response device là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reliance letter

Reliance letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reliction

Reliction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relief

Relief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reliance

Reliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Respite care

Respite care là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Respondeat superior

Respondeat superior là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recurring clause

Recurring clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recurring cost

Recurring cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recurring debt

Recurring debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recurring demand

Recurring demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recurring effort

Recurring effort là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reliability coefficient

Reliability coefficient là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reliability engineering

Reliability engineering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reliability of delivery

Reliability of delivery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reliability principle

Reliability principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relevant range

Relevant range là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relevant range of activity

Relevant range of activity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reliability

Reliability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Respectively

Respectively là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Respirator

Respirator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Respiratory system

Respiratory system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recruitment

Recruitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recruitment and selection

Recruitment and selection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rectification

Rectification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recto

Recto là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recovery strategy

Recovery strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recurrent disability

Recurrent disability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recruiter

Recruiter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relevant assertions

Relevant assertions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relevant cash flow

Relevant cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relevant cost

Relevant cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relevant information

Relevant information là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recourse

Recourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh