Variance
Variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variance accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variance analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variance inflation factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable production overhead efficiency variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable production overhead expenditure variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variance threshold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variation of trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variation order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable production overhead total variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable rate demand obligation (VRDO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable universal life insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vulnerability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vulnerability assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vulture capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vulture capitalist là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vulture funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable interest rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable lead time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable life insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable manufacturing efficiency variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vapor pressure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable manufacturing overhead applied là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable manufacturing overhead incurred là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable overhead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable committed expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable contracts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable cost ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable death benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Variable factors of production là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vapor barrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vapor degreasing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vapor density là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vapor lock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voyage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voyage charter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voyage number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Voyage policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Values, Attitudes, and Lifestyles System (VALS-2) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Valve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vandalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vandalism and malicious mischief (VMM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vanity uniform resource locator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vanning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Vapor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Valued policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Valued policy law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Valued bill of lading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Valued environmental attribute là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Valued là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Valued based company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh