Cloud-Based Grid Computing

Cloud-Based Grid Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud-Based Grid Computing – Technology Terms

Contact Center Workforce Optimization

Contact Center Workforce Optimization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contact Center Workforce Optimization – Technology Terms

VPN Router

VPN Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Router – Technology Terms

Electronic Data Capture (EDC)

Electronic Data Capture (EDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Data Capture (EDC) – Technology Terms

Campaign Management System (CMS)

Campaign Management System (CMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Campaign Management System (CMS) – Technology Terms

Context Delivery Architecture (CoDA)

Context Delivery Architecture (CoDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context Delivery Architecture (CoDA) – Technology Terms

Collaborative Commerce (C-Commerce)

Collaborative Commerce (C-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Commerce (C-Commerce) – Technology Terms

Committed Access Rate (CAR)

Committed Access Rate (CAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Committed Access Rate (CAR) – Technology Terms

Component-Based Development (CBD)

Component-Based Development (CBD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component-Based Development (CBD) – Technology Terms

Data Protection Scheme

Data Protection Scheme là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection Scheme – Technology Terms

Endpoint Protection Platform (EPP)

Endpoint Protection Platform (EPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Protection Platform (EPP) – Technology Terms

Object Class

Object Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object Class – Technology Terms

Object Data Model

Object Data Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object Data Model – Technology Terms

Cloud Printing Service (CPS)

Cloud Printing Service (CPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Printing Service (CPS) – Technology Terms

Semantic Data Model

Semantic Data Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Semantic Data Model – Technology Terms

Web Component

Web Component là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Component – Technology Terms

Proxy Agent

Proxy Agent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Proxy Agent – Technology Terms

Pwn

Pwn là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pwn – Technology Terms

Footfall Analysis

Footfall Analysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Footfall Analysis – Technology Terms

Cloud Access Security Broker (CASB)

Cloud Access Security Broker (CASB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Access Security Broker (CASB) – Technology Terms

Cloud Advertising

Cloud Advertising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Advertising – Technology Terms

Formula And Recipe Management

Formula And Recipe Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Formula And Recipe Management – Technology Terms

Function Point (FP)

Function Point (FP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Function Point (FP) – Technology Terms

Geospatial Mashups

Geospatial Mashups là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geospatial Mashups – Technology Terms

Cloud Encryption Gateway

Cloud Encryption Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Encryption Gateway – Technology Terms

Fabric-Based Infrastructure (FBI)

Fabric-Based Infrastructure (FBI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fabric-Based Infrastructure (FBI) – Technology Terms

Cloud Management Platform

Cloud Management Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Management Platform – Technology Terms

Online File Sharing

Online File Sharing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online File Sharing – Technology Terms

Elastic Multitenancy

Elastic Multitenancy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elastic Multitenancy – Technology Terms

Electro Mobility (E-Mobility)

Electro Mobility (E-Mobility) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electro Mobility (E-Mobility) – Technology Terms

RAID Reconstruction

RAID Reconstruction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID Reconstruction – Technology Terms

Network Traffic

Network Traffic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Traffic – Technology Terms

Self-Test and Fault Isolation

Self-Test and Fault Isolation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Self-Test and Fault Isolation – Technology Terms

IT Program Management

IT Program Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IT Program Management – Technology Terms

Processor Emulation

Processor Emulation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Processor Emulation – Technology Terms

Procure-to-Pay

Procure-to-Pay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Procure-to-Pay – Technology Terms

Managed File Transfer

Managed File Transfer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Managed File Transfer – Technology Terms

Wireless Network Security

Wireless Network Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Network Security – Technology Terms

HTTP File Transfer

HTTP File Transfer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HTTP File Transfer – Technology Terms

Network Security Policy

Network Security Policy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Security Policy – Technology Terms

Schema on Write

Schema on Write là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Schema on Write – Technology Terms

Network Capacity Planning

Network Capacity Planning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Capacity Planning – Technology Terms

New Enterprise Operating Model (NeoM)

New Enterprise Operating Model (NeoM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ New Enterprise Operating Model (NeoM) – Technology Terms

Protocol-Transparent

Protocol-Transparent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Protocol-Transparent – Technology Terms

Right Brace (})

Right Brace (}) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Right Brace (}) – Technology Terms

Hundred Call Seconds

Hundred Call Seconds là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hundred Call Seconds – Technology Terms

Hybrid Electric Vehicle (HEV)

Hybrid Electric Vehicle (HEV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid Electric Vehicle (HEV) – Technology Terms

Bendgate

Bendgate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bendgate – Technology Terms

Web File Transfer

Web File Transfer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web File Transfer – Technology Terms

IT Chargeback

IT Chargeback là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IT Chargeback – Technology Terms

Dynamic Disk

Dynamic Disk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Disk – Technology Terms

Choose Your Own Device (CYOD)

Choose Your Own Device (CYOD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Choose Your Own Device (CYOD) – Technology Terms

Software-Defined Everything (SDE)

Software-Defined Everything (SDE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software-Defined Everything (SDE) – Technology Terms

Network Security Key

Network Security Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Security Key – Technology Terms

Network Disaster Recovery Plan

Network Disaster Recovery Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Disaster Recovery Plan – Technology Terms

IT Cost Optimization (ITCO)

IT Cost Optimization (ITCO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IT Cost Optimization (ITCO) – Technology Terms

Linux Recovery

Linux Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux Recovery – Technology Terms

Instruction Set Virtualization

Instruction Set Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Instruction Set Virtualization – Technology Terms

Analytics as a Service (AaaS)

Analytics as a Service (AaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Analytics as a Service (AaaS) – Technology Terms

IP Datacasting

IP Datacasting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IP Datacasting – Technology Terms

Unmanned Aerial Vehicle (UAV)

Unmanned Aerial Vehicle (UAV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unmanned Aerial Vehicle (UAV) – Technology Terms

Mac Recovery

Mac Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mac Recovery – Technology Terms

Biohacking

Biohacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Biohacking – Technology Terms

IP PBX

IP PBX là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IP PBX – Technology Terms

Data Center Interconnect

Data Center Interconnect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Interconnect – Technology Terms

Self-Describing Message

Self-Describing Message là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Self-Describing Message – Technology Terms

Information Dispersal Algorithms

Information Dispersal Algorithms là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Dispersal Algorithms – Technology Terms

Self-Relocating Program

Self-Relocating Program là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Self-Relocating Program – Technology Terms

RAID 51

RAID 51 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 51 – Technology Terms

Orphaned VM File

Orphaned VM File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Orphaned VM File – Technology Terms

Workload Placement

Workload Placement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workload Placement – Technology Terms

National Climatic Data Center (NCDC)

National Climatic Data Center (NCDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ National Climatic Data Center (NCDC) – Technology Terms

Hard Drive Recovery

Hard Drive Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hard Drive Recovery – Technology Terms

RAID 60

RAID 60 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 60 – Technology Terms

Resource Allocation

Resource Allocation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Allocation – Technology Terms

In-Rack Cooling

In-Rack Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Rack Cooling – Technology Terms

Infocentric

Infocentric là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Infocentric – Technology Terms

Deleted File Recovery

Deleted File Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deleted File Recovery – Technology Terms

Data Recovery Software

Data Recovery Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Recovery Software – Technology Terms

ITIL Compliance

ITIL Compliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ITIL Compliance – Technology Terms

Infonomics

Infonomics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Infonomics – Technology Terms

RAID Recovery Software

RAID Recovery Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID Recovery Software – Technology Terms

CPU Ready Queue

CPU Ready Queue là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Ready Queue – Technology Terms