Data Enrichment

Data Enrichment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Enrichment – Technology Terms

Super Wi-Fi

Super Wi-Fi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Super Wi-Fi – Technology Terms

Configuration Baseline

Configuration Baseline là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Configuration Baseline – Technology Terms

Buyback Insurance

Buyback Insurance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Buyback Insurance – Technology Terms

Turtling

Turtling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turtling – Technology Terms

Ultrabook

Ultrabook là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ultrabook – Technology Terms

Social Media Hermit

Social Media Hermit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Media Hermit – Technology Terms

Facebook f8

Facebook f8 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook f8 – Technology Terms

Critical Success Factor (CSF)

Critical Success Factor (CSF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Critical Success Factor (CSF) – Technology Terms

Data Governance Office (DGO)

Data Governance Office (DGO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Governance Office (DGO) – Technology Terms

Data Archaeology

Data Archaeology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Archaeology – Technology Terms

Baby Boomer Compatibility

Baby Boomer Compatibility là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Baby Boomer Compatibility – Technology Terms

Data Audit

Data Audit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Audit – Technology Terms

Data Augmentation

Data Augmentation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Augmentation – Technology Terms

Data Consolidation

Data Consolidation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Consolidation – Technology Terms

Data Scientist

Data Scientist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Scientist – Technology Terms

Information Graphic (Infographic)

Information Graphic (Infographic) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Graphic (Infographic) – Technology Terms

Windows Live Movie Maker

Windows Live Movie Maker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Movie Maker – Technology Terms

Bunny Hopping

Bunny Hopping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bunny Hopping – Technology Terms

Node Pole

Node Pole là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Node Pole – Technology Terms

Digital Forensics

Digital Forensics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Forensics – Technology Terms

Land Grid Array (LGA)

Land Grid Array (LGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Land Grid Array (LGA) – Technology Terms

Corporate Information Factory (CIF)

Corporate Information Factory (CIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Corporate Information Factory (CIF) – Technology Terms

Conceptual Data Model

Conceptual Data Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conceptual Data Model – Technology Terms

Business Process Modeling (BPM)

Business Process Modeling (BPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Process Modeling (BPM) – Technology Terms

Business Relationship Manager (BRM)

Business Relationship Manager (BRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Relationship Manager (BRM) – Technology Terms

Business Continuity Management (BCM)

Business Continuity Management (BCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Continuity Management (BCM) – Technology Terms

Customer Data Management (CDM)

Customer Data Management (CDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Data Management (CDM) – Technology Terms

Data Quality Management (DQM)

Data Quality Management (DQM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Quality Management (DQM) – Technology Terms

Chief Knowledge Officer (CKO)

Chief Knowledge Officer (CKO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Knowledge Officer (CKO) – Technology Terms

Openmoko

Openmoko là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Openmoko – Technology Terms

Stop Online Piracy Act (SOPA)

Stop Online Piracy Act (SOPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stop Online Piracy Act (SOPA) – Technology Terms

Maven

Maven là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Maven – Technology Terms

Mobile Network Operator (MNO)

Mobile Network Operator (MNO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Network Operator (MNO) – Technology Terms

In-App Purchasing

In-App Purchasing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-App Purchasing – Technology Terms

Capacitive Touch Screen

Capacitive Touch Screen là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacitive Touch Screen – Technology Terms

Availability Management

Availability Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Availability Management – Technology Terms

Business Driver

Business Driver là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Driver – Technology Terms

Distributed Network

Distributed Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Network – Technology Terms

SEO Platform

SEO Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SEO Platform – Technology Terms

App Store

App Store là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ App Store – Technology Terms

Tumblr

Tumblr là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tumblr – Technology Terms

Google Wallet

Google Wallet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Wallet – Technology Terms

Business Rule

Business Rule là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Rule – Technology Terms

Search Engine Rank (Search Rank)

Search Engine Rank (Search Rank) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Search Engine Rank (Search Rank) – Technology Terms

Mutex

Mutex là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mutex – Technology Terms

Browser Wars

Browser Wars là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Browser Wars – Technology Terms

Access Management (AM)

Access Management (AM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Management (AM) – Technology Terms

Windows Live Office

Windows Live Office là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Office – Technology Terms

Anonymization

Anonymization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anonymization – Technology Terms

Windows Live Writer

Windows Live Writer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Writer – Technology Terms

Application Management (AM)

Application Management (AM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Management (AM) – Technology Terms

Distributed Computing (DCI)

Distributed Computing (DCI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Computing (DCI) – Technology Terms

Digital Signature Algorithm (DSA)

Digital Signature Algorithm (DSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Signature Algorithm (DSA) – Technology Terms

Bluetooth 4.0

Bluetooth 4.0 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bluetooth 4.0 – Technology Terms

Z-Wave

Z-Wave là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Z-Wave – Technology Terms

ANT+

ANT+ là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ANT+ – Technology Terms

Static Shielding Bag

Static Shielding Bag là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Static Shielding Bag – Technology Terms

Windows Live SkyDrive

Windows Live SkyDrive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live SkyDrive – Technology Terms

Google Toolbar

Google Toolbar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Toolbar – Technology Terms

Demoscene

Demoscene là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demoscene – Technology Terms

Managed Network

Managed Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Managed Network – Technology Terms

Blaster Worm

Blaster Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blaster Worm – Technology Terms

RC5

RC5 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RC5 – Technology Terms

Sasser Worm

Sasser Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sasser Worm – Technology Terms

RC6

RC6 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RC6 – Technology Terms

SpaceMouse

SpaceMouse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SpaceMouse – Technology Terms

In-Vehicle Infotainment (IVI)

In-Vehicle Infotainment (IVI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Vehicle Infotainment (IVI) – Technology Terms

Kerr Effect

Kerr Effect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kerr Effect – Technology Terms

Anti-Static Wrist Strap

Anti-Static Wrist Strap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Static Wrist Strap – Technology Terms

Drop Amplifier

Drop Amplifier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Drop Amplifier – Technology Terms

Mydoom

Mydoom là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mydoom – Technology Terms

Witty Worm

Witty Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Witty Worm – Technology Terms

Amazon Whispernet

Amazon Whispernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amazon Whispernet – Technology Terms

Platform Development Kit (PDK)

Platform Development Kit (PDK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Platform Development Kit (PDK) – Technology Terms

Mobipocket Reader

Mobipocket Reader là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobipocket Reader – Technology Terms

Many-to-Many Relationship

Many-to-Many Relationship là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Many-to-Many Relationship – Technology Terms

Sequence Diagram

Sequence Diagram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sequence Diagram – Technology Terms

Multivalued Field (MVF)

Multivalued Field (MVF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multivalued Field (MVF) – Technology Terms

Memory Allocation

Memory Allocation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory Allocation – Technology Terms

Programming Language I (PL/I)

Programming Language I (PL/I) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Programming Language I (PL/I) – Technology Terms

Modified Off-The-Shelf (MOTS)

Modified Off-The-Shelf (MOTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modified Off-The-Shelf (MOTS) – Technology Terms

SQL Slammer

SQL Slammer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SQL Slammer – Technology Terms

Tiered Data Plan

Tiered Data Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tiered Data Plan – Technology Terms

Likejacking

Likejacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Likejacking – Technology Terms

Dopant

Dopant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dopant – Technology Terms

Peering Agreement

Peering Agreement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peering Agreement – Technology Terms

Composite UI Application Block (CAB)

Composite UI Application Block (CAB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Composite UI Application Block (CAB) – Technology Terms

Technical Debt

Technical Debt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Technical Debt – Technology Terms

Component Flow Diagram

Component Flow Diagram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Flow Diagram – Technology Terms