Tight money

Tight money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time

Time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time and attendance

Time and attendance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statute law

Statute law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statute of frauds

Statute of frauds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time and motion study

Time and motion study là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statute of limitations

Statute of limitations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statute of repose

Statute of repose là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tag along provision

Tag along provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Status report

Status report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Status symbol

Status symbol là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statute

Statute là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statute barred

Statute barred là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statute barred debt

Statute barred debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Status quo strategy

Status quo strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statute book

Statute book là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tactical pricing

Tactical pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

TIF

TIF là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tactics

Tactics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tight market

Tight market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tactile communication

Tactile communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tight monetary policy

Tight monetary policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tag-along

Tag-along là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unit weight

Unit weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unitary demand

Unitary demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tier

Tier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tier 1 capital

Tier 1 capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tier 2 capital

Tier 2 capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tiered rate account

Tiered rate account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Terminal rate of return

Terminal rate of return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thrusting line

Thrusting line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistics

Statistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thulla

Thulla là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Status

Status là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Terminal funding

Terminal funding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Status quo

Status quo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Status quo ante

Status quo ante là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thumbnail image

Thumbnail image là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

TIAA-CREF

TIAA-CREF là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tick

Tick là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tactical planning

Tactical planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sublease

Sublease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Sublet

Sublet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tick mark

Tick mark là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ticker

Ticker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ticker tape

Ticker tape là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tie in sale

Tie in sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Throwback rule

Throwback rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Threshold level

Threshold level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thrift plan

Thrift plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Through flight

Through flight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Through passenger

Through passenger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Through rate

Through rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Throughput

Throughput là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Throughput contract

Throughput contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Throughput costing

Throughput costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Threshold dose 50 (TD50)

Threshold dose 50 (TD50) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Subjective standard

Subjective standard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Threshold effect

Threshold effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Throughput time

Throughput time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Threshold goal

Threshold goal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Throwaway

Throwaway là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

UN recommendations

UN recommendations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unabsorbed costs

Unabsorbed costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unabsorbed overhead

Unabsorbed overhead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Threat event

Threat event là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Threat monitoring

Threat monitoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Three-fourths value clause

Three-fourths value clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Threshold

Threshold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Threshold criteria

Threshold criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ultrasound

Ultrasound là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Threshold dose

Threshold dose là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ultraviolet (UV) rays

Ultraviolet (UV) rays là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unaccompanied baggage

Unaccompanied baggage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Umbrella fund

Umbrella fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unallocated benefit

Unallocated benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Umbrella policy

Umbrella policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Umpire

Umpire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ultimate load

Ultimate load là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Suspense file

Suspense file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ultimate net loss

Ultimate net loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ultimate strength

Ultimate strength là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ultra vires

Ultra vires là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

U.S. Treasury Bill

U.S. Treasury Bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh