Career plateau

Career plateau là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career skills

Career skills là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career stages

Career stages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career systems

Career systems là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carelessness

Carelessness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising material

Advertising material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising media

Advertising media là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising medium

Advertising medium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising message

Advertising message là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bioremediation

Bioremediation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biosphere

Biosphere là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Book value (BV)

Book value (BV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certified copy

Certified copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bookable route

Bookable route là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Book value per share

Book value per share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biome

Biome là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biometric authentication

Biometric authentication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biometrics

Biometrics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital grant

Capital grant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital growth

Capital growth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital improvement

Capital improvement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital inflow

Capital inflow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital Infusion

Capital Infusion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certified accountant (CA)

Certified accountant (CA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career planning

Career planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Book to ship ratio

Book to ship ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certified check

Certified check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certification mark

Certification mark là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certified

Certified là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising copy

Advertising copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising costs

Advertising costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising coverage

Advertising coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising efficiency

Advertising efficiency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising frequency

Advertising frequency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career exploration

Career exploration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital gains distribution

Capital gains distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career ladder

Career ladder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital gains tax

Capital gains tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career management

Career management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital goods

Capital goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career orientation

Career orientation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career pathing

Career pathing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certificated security

Certificated security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certification

Certification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career development

Career development là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising awareness

Advertising awareness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising brief

Advertising brief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising campaign

Advertising campaign là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising channel

Advertising channel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biomass

Biomass là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biomass energy

Biomass energy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certificate of Redelivery

Certificate of Redelivery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biomass fuel

Biomass fuel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certificate of title

Certificate of title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certificate of weight

Certificate of weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Care, custody, and control

Care, custody, and control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career

Career là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Career assessment

Career assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Book size

Book size là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Book to bill (BO/BI)

Book to bill (BO/BI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Book to market ratio

Book to market ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital flight

Capital flight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certificate of origin

Certificate of origin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital formation

Capital formation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Certificate of ownership

Certificate of ownership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital funds

Capital funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital gain

Capital gain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cardboard

Cardboard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cardboard Box Index

Cardboard Box Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cardholder agreement

Cardholder agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Care

Care là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biological monitoring

Biological monitoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biological product

Biological product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Book profit

Book profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biological treatment

Biological treatment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Biological contaminants

Biological contaminants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising appropriation

Advertising appropriation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital efficiency

Capital efficiency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital employed

Capital employed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh