Android Fragmentation

Android Fragmentation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Fragmentation – Technology Terms

Data Center Tier Levels

Data Center Tier Levels là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Tier Levels – Technology Terms

User Acceptance Testing (UAT)

User Acceptance Testing (UAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User Acceptance Testing (UAT) – Technology Terms

Phishing

Phishing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phishing – Technology Terms

Cooperative Multitasking

Cooperative Multitasking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cooperative Multitasking – Technology Terms

Digital Video Broadcasting (DVB)

Digital Video Broadcasting (DVB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Video Broadcasting (DVB) – Technology Terms

Dalvik

Dalvik là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dalvik – Technology Terms

Dalvik Debug Monitor Service (DDMS)

Dalvik Debug Monitor Service (DDMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dalvik Debug Monitor Service (DDMS) – Technology Terms

G.711

G.711 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.711 – Technology Terms

G.721

G.721 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.721 – Technology Terms

G.722

G.722 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.722 – Technology Terms

User-Defined Function (UDF)

User-Defined Function (UDF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User-Defined Function (UDF) – Technology Terms

DD-WRT

DD-WRT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DD-WRT – Technology Terms

Dribbleware

Dribbleware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dribbleware – Technology Terms

End-User License Agreement (EULA)

End-User License Agreement (EULA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-User License Agreement (EULA) – Technology Terms

G.723

G.723 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.723 – Technology Terms

Configuration File (Config File)

Configuration File (Config File) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Configuration File (Config File) – Technology Terms

Clickwrap Agreement

Clickwrap Agreement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clickwrap Agreement – Technology Terms

Code Name

Code Name là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Name – Technology Terms

Commercial Software

Commercial Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commercial Software – Technology Terms

Pharming

Pharming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pharming – Technology Terms

Concurrent Use

Concurrent Use là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Concurrent Use – Technology Terms

Configuration

Configuration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Configuration – Technology Terms

Copy Protection

Copy Protection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copy Protection – Technology Terms

Courseware

Courseware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Courseware – Technology Terms

Constructive Cost Model (COCOMO)

Constructive Cost Model (COCOMO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Constructive Cost Model (COCOMO) – Technology Terms

Container

Container là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Container – Technology Terms

Tweaking

Tweaking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tweaking – Technology Terms

Unified Process (UP)

Unified Process (UP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unified Process (UP) – Technology Terms

Crimeware

Crimeware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crimeware – Technology Terms

Configuration Item (CI)

Configuration Item (CI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Configuration Item (CI) – Technology Terms

Crippleware

Crippleware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crippleware – Technology Terms

Customer Support

Customer Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Support – Technology Terms

Anti-Adware

Anti-Adware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Adware – Technology Terms

Application Software

Application Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Software – Technology Terms

Autofill

Autofill là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autofill – Technology Terms

Backup Software

Backup Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backup Software – Technology Terms

Backward Compatible

Backward Compatible là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backward Compatible – Technology Terms

Command Line Interface (CLI)

Command Line Interface (CLI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command Line Interface (CLI) – Technology Terms

Autocorrect

Autocorrect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autocorrect – Technology Terms

Bagbiter

Bagbiter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bagbiter – Technology Terms

Bake-Off

Bake-Off là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bake-Off – Technology Terms

Password Cracking

Password Cracking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Password Cracking – Technology Terms

Pentium II (PII)

Pentium II (PII) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pentium II (PII) – Technology Terms

Thousands of Lines of Code (KLOC)

Thousands of Lines of Code (KLOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thousands of Lines of Code (KLOC) – Technology Terms

Billing Software

Billing Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Billing Software – Technology Terms

Bloatware

Bloatware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bloatware – Technology Terms

Bootleg

Bootleg là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bootleg – Technology Terms

Build to Order (BTO)

Build to Order (BTO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Build to Order (BTO) – Technology Terms

Bundled Software

Bundled Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bundled Software – Technology Terms

Careware

Careware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Careware – Technology Terms

Chips and Salsa

Chips and Salsa là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chips and Salsa – Technology Terms

Procedure

Procedure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Procedure – Technology Terms

Serial Presence Detect (SPD)

Serial Presence Detect (SPD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serial Presence Detect (SPD) – Technology Terms

Academic Retail Software

Academic Retail Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Academic Retail Software – Technology Terms

Add-In

Add-In là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Add-In – Technology Terms

Six Sigma

Six Sigma là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Six Sigma – Technology Terms

Command Language

Command Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command Language – Technology Terms

Semaphore

Semaphore là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Semaphore – Technology Terms

Adware

Adware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adware – Technology Terms

After Power Failure

After Power Failure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ After Power Failure – Technology Terms

Command Line

Command Line là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command Line – Technology Terms

Software Development Kit (SDK)

Software Development Kit (SDK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Development Kit (SDK) – Technology Terms

Source Code Manager (SCM)

Source Code Manager (SCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Source Code Manager (SCM) – Technology Terms

Android Platform

Android Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Platform – Technology Terms

Android SDK

Android SDK là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android SDK – Technology Terms

Passive Reconnaissance

Passive Reconnaissance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive Reconnaissance – Technology Terms

Method Stub

Method Stub là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Method Stub – Technology Terms

Passphrase

Passphrase là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passphrase – Technology Terms

After-Sales Support

After-Sales Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ After-Sales Support – Technology Terms

.NET Framework (.NET)

.NET Framework (.NET) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ .NET Framework (.NET) – Technology Terms

Password

Password là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Password – Technology Terms

Toner

Toner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Toner – Technology Terms

Balanced Technology Extended (BTX)

Balanced Technology Extended (BTX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Balanced Technology Extended (BTX) – Technology Terms

Carrier Ethernet

Carrier Ethernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carrier Ethernet – Technology Terms

Open Secure Shell (OpenSSH)

Open Secure Shell (OpenSSH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Secure Shell (OpenSSH) – Technology Terms

Packet Filtering

Packet Filtering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Filtering – Technology Terms

Run Time

Run Time là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Run Time – Technology Terms

Proxy Server

Proxy Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Proxy Server – Technology Terms

Server Farm

Server Farm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Server Farm – Technology Terms

Virtual Printer

Virtual Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Printer – Technology Terms

Runtime Error

Runtime Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Runtime Error – Technology Terms

Scripting Language

Scripting Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scripting Language – Technology Terms

SharePoint Records Management

SharePoint Records Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SharePoint Records Management – Technology Terms

Staging Server

Staging Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Staging Server – Technology Terms

Event-Driven Architecture (EDA)

Event-Driven Architecture (EDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event-Driven Architecture (EDA) – Technology Terms

Livelock

Livelock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Livelock – Technology Terms

Terminal Server

Terminal Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Terminal Server – Technology Terms

Ubuntu Server

Ubuntu Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ubuntu Server – Technology Terms

Parameter (param)

Parameter (param) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parameter (param) – Technology Terms