Computer Fraud and Abuse Act (CFAA)

Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Fraud and Abuse Act (CFAA) – Technology Terms

Cybercriminal

Cybercriminal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybercriminal – Technology Terms

Cyclades

Cyclades là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyclades – Technology Terms

Cryptographic Hash Function

Cryptographic Hash Function là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptographic Hash Function – Technology Terms

Cold Spare

Cold Spare là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Spare – Technology Terms

Crowdfunding

Crowdfunding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crowdfunding – Technology Terms

Crowdsourcing

Crowdsourcing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crowdsourcing – Technology Terms

Cascading Style Sheets Level 2 (CSS2)

Cascading Style Sheets Level 2 (CSS2) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cascading Style Sheets Level 2 (CSS2) – Technology Terms

Cursor

Cursor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cursor – Technology Terms

Cyberluring

Cyberluring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberluring – Technology Terms

Connection-Oriented Protocol (COP)

Connection-Oriented Protocol (COP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connection-Oriented Protocol (COP) – Technology Terms

Consistency

Consistency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consistency – Technology Terms

Carebear

Carebear là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carebear – Technology Terms

Cutting-Edge Technology

Cutting-Edge Technology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cutting-Edge Technology – Technology Terms

Crash to Desktop (CTD)

Crash to Desktop (CTD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crash to Desktop (CTD) – Technology Terms

Concurrency

Concurrency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Concurrency – Technology Terms

Concatenation

Concatenation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Concatenation – Technology Terms

Converged Infrastructure

Converged Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Converged Infrastructure – Technology Terms

Cooperative Storage Cloud

Cooperative Storage Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cooperative Storage Cloud – Technology Terms

Camper

Camper là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Camper – Technology Terms

Community Cloud

Community Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Community Cloud – Technology Terms

Consumption-Based Pricing Model

Consumption-Based Pricing Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consumption-Based Pricing Model – Technology Terms

Cloudsourcing

Cloudsourcing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloudsourcing – Technology Terms

Cloudstorming

Cloudstorming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloudstorming – Technology Terms

Colocation Facility

Colocation Facility là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Colocation Facility – Technology Terms

CloudAudit

CloudAudit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CloudAudit – Technology Terms

Content Scraping

Content Scraping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Scraping – Technology Terms

Cloud Testing

Cloud Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Testing – Technology Terms

Cloud Storage Gateway

Cloud Storage Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Storage Gateway – Technology Terms

Cloud Storage Service

Cloud Storage Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Storage Service – Technology Terms

Cocoa Touch

Cocoa Touch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cocoa Touch – Technology Terms

Cloud Spanning

Cloud Spanning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Spanning – Technology Terms

Cloud Storage

Cloud Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Storage – Technology Terms

Cloud Storage API

Cloud Storage API là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Storage API – Technology Terms

Cloud Provisioning

Cloud Provisioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Provisioning – Technology Terms

Cloud Service Architecture

Cloud Service Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Service Architecture – Technology Terms

Cmdlet

Cmdlet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cmdlet – Technology Terms

Cloud Management

Cloud Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Management – Technology Terms

Cloud-Oriented Architecture (COA)

Cloud-Oriented Architecture (COA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud-Oriented Architecture (COA) – Technology Terms

Cloud Security Alliance (CSA)

Cloud Security Alliance (CSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Security Alliance (CSA) – Technology Terms

Cloud Enabler

Cloud Enabler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Enabler – Technology Terms

Cloud Gaming

Cloud Gaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Gaming – Technology Terms

Code Crash

Code Crash là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Crash – Technology Terms

Cellular Phone Hacking

Cellular Phone Hacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cellular Phone Hacking – Technology Terms

Cloud Database

Cloud Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Database – Technology Terms

Code Efficiency

Code Efficiency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Efficiency – Technology Terms

Cloud Drive

Cloud Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Drive – Technology Terms

Cloud Communications

Cloud Communications là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Communications – Technology Terms

Cloud Computing Manifesto

Cloud Computing Manifesto là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing Manifesto – Technology Terms

Cloud Analytics

Cloud Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Analytics – Technology Terms

Continuous Data Protection (CDP)

Continuous Data Protection (CDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuous Data Protection (CDP) – Technology Terms

CCleaner

CCleaner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CCleaner – Technology Terms

Cloud App

Cloud App là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud App – Technology Terms

Cloud Broker

Cloud Broker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Broker – Technology Terms

Child Process

Child Process là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Child Process – Technology Terms

Cloud

Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud – Technology Terms

Cost Per Impression (CPI)

Cost Per Impression (CPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cost Per Impression (CPI) – Technology Terms

Cloud Acceleration

Cloud Acceleration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Acceleration – Technology Terms

Centralized Computing

Centralized Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Centralized Computing – Technology Terms

Computer Operating Properly (COP)

Computer Operating Properly (COP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Operating Properly (COP) – Technology Terms

Cyberspying

Cyberspying là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberspying – Technology Terms

Cold Plugging

Cold Plugging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Plugging – Technology Terms

Chinese Wall

Chinese Wall là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chinese Wall – Technology Terms

Cascading Style Sheet (CSS)

Cascading Style Sheet (CSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cascading Style Sheet (CSS) – Technology Terms

Creative Commons (CC)

Creative Commons (CC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Creative Commons (CC) – Technology Terms

C# (C Sharp)

C# (C Sharp) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C# (C Sharp) – Technology Terms

Cluster (Disk)

Cluster (Disk) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster (Disk) – Technology Terms

Challenge-Response Authentication

Challenge-Response Authentication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Challenge-Response Authentication – Technology Terms

CAN-SPAM Act

CAN-SPAM Act là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CAN-SPAM Act – Technology Terms

Cloud Disaster Recovery

Cloud Disaster Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Disaster Recovery – Technology Terms

Cloud Migration

Cloud Migration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Migration – Technology Terms

Clean Room Design

Clean Room Design là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clean Room Design – Technology Terms

Cloud Burst

Cloud Burst là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Burst – Technology Terms

Cisco Unified Computing System (CUCS)

Cisco Unified Computing System (CUCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cisco Unified Computing System (CUCS) – Technology Terms

Connectionless Service

Connectionless Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connectionless Service – Technology Terms

Connection-Oriented Service

Connection-Oriented Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connection-Oriented Service – Technology Terms

Cloud Application Portability

Cloud Application Portability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Application Portability – Technology Terms

Clustered Index

Clustered Index là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clustered Index – Technology Terms

Cloud Operating System (Cloud OS)

Cloud Operating System (Cloud OS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Operating System (Cloud OS) – Technology Terms

Control-Alt-Delete

Control-Alt-Delete là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control-Alt-Delete – Technology Terms

Clipboard Hijacking Attack

Clipboard Hijacking Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clipboard Hijacking Attack – Technology Terms

C++ Programming Language

C++ Programming Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C++ Programming Language – Technology Terms

Communication Protocol

Communication Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication Protocol – Technology Terms

Communication Software

Communication Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication Software – Technology Terms

Chunk

Chunk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chunk – Technology Terms

Collapsed Backbone

Collapsed Backbone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collapsed Backbone – Technology Terms

Channel Access Method (CAM)

Channel Access Method (CAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Access Method (CAM) – Technology Terms

Computer Engineering

Computer Engineering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Engineering – Technology Terms

Channel Bank

Channel Bank là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Bank – Technology Terms

Computer Telephony Integration (CTI)

Computer Telephony Integration (CTI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Telephony Integration (CTI) – Technology Terms

Consumer Electronics ATA (CE-ATA)

Consumer Electronics ATA (CE-ATA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consumer Electronics ATA (CE-ATA) – Technology Terms

Code Access Security (CAS)

Code Access Security (CAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Access Security (CAS) – Technology Terms