L0phtcrack

L0phtcrack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ L0phtcrack – Technology Terms

Layered Security

Layered Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Layered Security – Technology Terms

Loop

Loop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loop – Technology Terms

Localization

Localization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Localization – Technology Terms

Language Integrated Query (LINQ)

Language Integrated Query (LINQ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Language Integrated Query (LINQ) – Technology Terms

Lambda Expression

Lambda Expression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lambda Expression – Technology Terms

Laser Printer

Laser Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Laser Printer – Technology Terms

Line Printer

Line Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Line Printer – Technology Terms

Liquid Cooling System (LCS)

Liquid Cooling System (LCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Liquid Cooling System (LCS) – Technology Terms

Liquid Crystal Display (LCD)

Liquid Crystal Display (LCD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Liquid Crystal Display (LCD) – Technology Terms

Local Area Transport (LAT)

Local Area Transport (LAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Local Area Transport (LAT) – Technology Terms

Linux, Apache, MySQL and PHP (LAMP)

Linux, Apache, MySQL and PHP (LAMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux, Apache, MySQL and PHP (LAMP) – Technology Terms

Linus Torvalds

Linus Torvalds là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linus Torvalds – Technology Terms

Layer

Layer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Layer – Technology Terms

Lesser General Public License (LGPL)

Lesser General Public License (LGPL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lesser General Public License (LGPL) – Technology Terms

Linux

Linux là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux – Technology Terms

Lux (lx)

Lux (lx) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lux (lx) – Technology Terms

Loopback Address

Loopback Address là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loopback Address – Technology Terms

Lithium-Ion Battery (LIB)

Lithium-Ion Battery (LIB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lithium-Ion Battery (LIB) – Technology Terms

Light-Emitting Diode (LED)

Light-Emitting Diode (LED) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Light-Emitting Diode (LED) – Technology Terms

LANDesk Client Manager (LDCM)

LANDesk Client Manager (LDCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LANDesk Client Manager (LDCM) – Technology Terms

Latency

Latency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Latency – Technology Terms

LocalTalk

LocalTalk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LocalTalk – Technology Terms

Legacy Device

Legacy Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Legacy Device – Technology Terms

Loopback Plug

Loopback Plug là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loopback Plug – Technology Terms

Logical Drive

Logical Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical Drive – Technology Terms

Large-Scale Integration (LSI)

Large-Scale Integration (LSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Large-Scale Integration (LSI) – Technology Terms

Lock

Lock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lock – Technology Terms

Light Pen

Light Pen là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Light Pen – Technology Terms

Link Checker

Link Checker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Link Checker – Technology Terms

Luhn Formula

Luhn Formula là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Luhn Formula – Technology Terms

Longitudinal Redundancy Check (LRC)

Longitudinal Redundancy Check (LRC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Longitudinal Redundancy Check (LRC) – Technology Terms

Legacy Application

Legacy Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Legacy Application – Technology Terms

List Hygiene

List Hygiene là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ List Hygiene – Technology Terms

LISTSERV

LISTSERV là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LISTSERV – Technology Terms

Listwashing

Listwashing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Listwashing – Technology Terms

LaTeX

LaTeX là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LaTeX – Technology Terms

Logic Gate

Logic Gate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logic Gate – Technology Terms

Live Support

Live Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Live Support – Technology Terms

Linkbait

Linkbait là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linkbait – Technology Terms

Latecomer

Latecomer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Latecomer – Technology Terms

Laughing Out Loud (LOL)

Laughing Out Loud (LOL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Laughing Out Loud (LOL) – Technology Terms

Logical Unit Number (LUN)

Logical Unit Number (LUN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical Unit Number (LUN) – Technology Terms

Loop Capable Fabric Port (L_Port)

Loop Capable Fabric Port (L_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loop Capable Fabric Port (L_Port) – Technology Terms

Level Design

Level Design là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Level Design – Technology Terms

Lightweight Browser

Lightweight Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lightweight Browser – Technology Terms

Lossless Compression

Lossless Compression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lossless Compression – Technology Terms

Legacy System

Legacy System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Legacy System – Technology Terms

Loose Coupling

Loose Coupling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loose Coupling – Technology Terms

Linear Tape Open (LTO)

Linear Tape Open (LTO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linear Tape Open (LTO) – Technology Terms