À la carte

À la carte là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All time supply

All time supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allegation

Allegation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allergen

Allergen là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allergic reaction

Allergic reaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allergy

Allergy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alliance

Alliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All-in cost

All-in cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All inclusive price

All inclusive price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All Risks Clause

All Risks Clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All risks insurance

All risks insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All suite hotel

All suite hotel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All the traffic will bear

All the traffic will bear là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All time order

All time order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All purpose statement

All purpose statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All or none (AON)

All or none (AON) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All other like perils

All other like perils là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising weight

Advertising weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertorial

Advertorial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising strategy

Advertising strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising theme

Advertising theme là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising to sales ratio

Advertising to sales ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising research

Advertising research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising sales ratio

Advertising sales ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising networks

Advertising networks là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising objective

Advertising objective là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising offer

Advertising offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising page exposure

Advertising page exposure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising plan

Advertising plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising medium

Advertising medium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising message

Advertising message là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising material

Advertising material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising media

Advertising media là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising copy

Advertising copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising costs

Advertising costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising coverage

Advertising coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising efficiency

Advertising efficiency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising frequency

Advertising frequency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising awareness

Advertising awareness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising brief

Advertising brief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising campaign

Advertising campaign là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising channel

Advertising channel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising appropriation

Advertising appropriation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All channel sales

All channel sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All commodity rate

All commodity rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All causes deductible

All causes deductible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertisement copy

Advertisement copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertiser

Advertiser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising

Advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising agency

Advertising agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising allowance

Advertising allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertising appeal

Advertising appeal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alkali

Alkali là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alkaline

Alkaline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alkalosis

Alkalosis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All-cargo aircraft

All-cargo aircraft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All cash, all stock offer

All cash, all stock offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aliquot

Aliquot là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aliquot liability

Aliquot liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aliquot part rule

Aliquot part rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alimony payment

Alimony payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienation clause

Alienation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienation of assets

Alienation of assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienation of benefits

Alienation of benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienation of property

Alienation of property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alignment

Alignment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Algorithm

Algorithm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aliasing

Aliasing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alibi

Alibi là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alien

Alien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alien insurer

Alien insurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienable

Alienable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alienation

Alienation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alarm

Alarm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alcohols

Alcohols là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aleatory contract

Aleatory contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alert

Alert là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airworthiness

Airworthiness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertise

Advertise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Advertisement (ad)

Advertisement (ad) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airport revenue bond

Airport revenue bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airport tax

Airport tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airport to airport

Airport to airport là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airport transfer

Airport transfer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airsickness

Airsickness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airtime

Airtime là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adversely classified asset

Adversely classified asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airline code

Airline code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airline locator number

Airline locator number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airpass

Airpass là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airplay

Airplay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airport

Airport là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Airport access fee

Airport access fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Air toxics

Air toxics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Air travel card

Air travel card là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Air waybill (AWB)

Air waybill (AWB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Aircraft configuration

Aircraft configuration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh