Third-party insurance

Third-party insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Third party liability laws

Third party liability laws là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenancy by the entirety

Tenancy by the entirety là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total reserves

Total reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenancy for life

Tenancy for life là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total return

Total return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total return index

Total return index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total revenue

Total revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total revenue test

Total revenue test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total loss

Total loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total market value

Total market value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total observed variation

Total observed variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total operating assets

Total operating assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenant improvements (TI)

Tenant improvements (TI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenant’s policy

Tenant’s policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenancy in partnership

Tenancy in partnership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenancy in severalty

Tenancy in severalty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenant

Tenant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenant at sufferance

Tenant at sufferance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenant at will

Tenant at will là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenancy

Tenancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenancy at sufferance

Tenancy at sufferance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenancy at will

Tenancy at will là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenancy by estoppel

Tenancy by estoppel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Third party beneficiary

Third party beneficiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Third party check

Third party check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Third party defendant

Third party defendant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Third party endorsement

Third party endorsement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Theta

Theta là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Third-party

Third-party là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thin client

Thin client là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thin market

Thin market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Think tank

Think tank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total fixed cost

Total fixed cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total housing expense

Total housing expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total income

Total income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total invested capital

Total invested capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total lead time

Total lead time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total liabilities

Total liabilities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thinker’s keys

Thinker’s keys là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Third country dumping

Third country dumping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Third degree method

Third degree method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ten year funding

Ten year funding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tenancies for years

Tenancies for years là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thesaurus

Thesaurus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Third market trading

Third market trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thermodynamics

Thermodynamics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thermoplastics

Thermoplastics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thermosets

Thermosets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thermostat

Thermostat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total disability

Total disability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total employment cost

Total employment cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total energy system

Total energy system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total expenditure

Total expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total fertility rate (TFR)

Total fertility rate (TFR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporary insanity

Temporary insanity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporary total disability

Temporary total disability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporary investments

Temporary investments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ten day free look

Ten day free look là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporary record

Temporary record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Thermal pollution

Thermal pollution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporary employee

Temporary employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporary employment

Temporary employment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporary help expense

Temporary help expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Therapeutic equivalence

Therapeutic equivalence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Therblig

Therblig là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Therm (thm)

Therm (thm) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total count test

Total count test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total debt service (TDS)

Total debt service (TDS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total debt to inventory

Total debt to inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total debt to net worth

Total debt to net worth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporal variation

Temporal variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporally

Temporally là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporary absence

Temporary absence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporary account

Temporary account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Temporary agent

Temporary agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Theory of the third best

Theory of the third best là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Theory X and theory Y

Theory X and theory Y là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Theory Z

Theory Z là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Therapeutic alternatives

Therapeutic alternatives là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total capital

Total capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total cost

Total cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total cost of a contract

Total cost of a contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Total cost of quality

Total cost of quality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh