Tax status election

Tax status election là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax stop

Tax stop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax supplement

Tax supplement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax sheltered income

Tax sheltered income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax shield

Tax shield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax shifting

Tax shifting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax sheltered annuity

Tax sheltered annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax sale certificate

Tax sale certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax self assessment

Tax self assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax shelter

Tax shelter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax return

Tax return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax return preparer

Tax return preparer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax roll

Tax roll là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax sale

Tax sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax reduction strategy

Tax reduction strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax reform

Tax reform là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax Reform Act of 1986

Tax Reform Act of 1986 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax regimen

Tax regimen là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax rate

Tax rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax rate schedule

Tax rate schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax rate schedules

Tax rate schedules là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax preparation services

Tax preparation services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax loss carry forward

Tax loss carry forward là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax-neutrality

Tax-neutrality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax participation clause

Tax participation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax payable

Tax payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax planning

Tax planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax jurisdiction

Tax jurisdiction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax law

Tax law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax liability

Tax liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax lien

Tax lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax loss carry back

Tax loss carry back là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax home

Tax home là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax impact

Tax impact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax incentive

Tax incentive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax inversion

Tax inversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax invoice

Tax invoice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax holdback

Tax holdback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax holiday

Tax holiday là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax haven

Tax haven là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax haven affiliate

Tax haven affiliate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax foreclosure

Tax foreclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax free

Tax free là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax free exchange

Tax free exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax gap

Tax gap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax harmonization

Tax harmonization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax-exempt security

Tax-exempt security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax exemptions

Tax exemptions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax expenditure

Tax expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax factor

Tax factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax-exempt organization

Tax-exempt organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax-exempt property

Tax-exempt property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax-exempt sector

Tax-exempt sector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax-exempt income

Tax-exempt income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax evasion

Tax evasion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax evasion amnesty

Tax evasion amnesty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax exempt

Tax exempt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax-exempt bond

Tax-exempt bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax escalation clause

Tax escalation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax-effect accounting

Tax-effect accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax efficiency

Tax efficiency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax-equivalent yield

Tax-equivalent yield là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax deferred annuity

Tax deferred annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax deferred income

Tax deferred income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax deferred investment

Tax deferred investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax deferred savings

Tax deferred savings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax district

Tax district là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax deferred

Tax deferred là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh