Cloud Spanning

Cloud Spanning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Spanning – Technology Terms

Cloud Storage API

Cloud Storage API là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Storage API – Technology Terms

Frame

Frame là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frame – Technology Terms

Logical Data Modeling

Logical Data Modeling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical Data Modeling – Technology Terms

Frame

Frame là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frame – Technology Terms

Access Specifier

Access Specifier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Specifier – Technology Terms

OPhone

OPhone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OPhone – Technology Terms

Frame Synchronization

Frame Synchronization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frame Synchronization – Technology Terms

Embedded SQL

Embedded SQL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded SQL – Technology Terms

Online Coupon

Online Coupon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Coupon – Technology Terms

Keyboard, Video, Mouse (KVM)

Keyboard, Video, Mouse (KVM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Keyboard, Video, Mouse (KVM) – Technology Terms

Google Bookmarks

Google Bookmarks là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Bookmarks – Technology Terms

Google Health

Google Health là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Health – Technology Terms

Cloud Storage

Cloud Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Storage – Technology Terms

Search Engine Spider

Search Engine Spider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Search Engine Spider – Technology Terms

OTOY

OTOY là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OTOY – Technology Terms

Zero-Bit Insertion

Zero-Bit Insertion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zero-Bit Insertion – Technology Terms

Cloud Provisioning

Cloud Provisioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Provisioning – Technology Terms

Picasa

Picasa là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Picasa – Technology Terms

Google Takeout

Google Takeout là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Takeout – Technology Terms

Enterprise Archive File (EAR)

Enterprise Archive File (EAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Archive File (EAR) – Technology Terms

orkut

orkut là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ orkut – Technology Terms

On-Premises Software

On-Premises Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ On-Premises Software – Technology Terms

Online Advertising

Online Advertising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Advertising – Technology Terms

Online Marketing

Online Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Marketing – Technology Terms

Mobile Software Management (MSM)

Mobile Software Management (MSM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Software Management (MSM) – Technology Terms

Apple TV

Apple TV là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apple TV – Technology Terms

Media Layer

Media Layer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Media Layer – Technology Terms

Cloud Service Architecture

Cloud Service Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Service Architecture – Technology Terms

Open Data Definition (OpenDD or ODD)

Open Data Definition (OpenDD or ODD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Data Definition (OpenDD or ODD) – Technology Terms

Phong Shading

Phong Shading là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phong Shading – Technology Terms

Cmdlet

Cmdlet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cmdlet – Technology Terms

Flash Player

Flash Player là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flash Player – Technology Terms

Emboss Bump Mapping

Emboss Bump Mapping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emboss Bump Mapping – Technology Terms

iDevice

iDevice là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iDevice – Technology Terms

Open Cloud Computing Interface (OCCI)

Open Cloud Computing Interface (OCCI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Cloud Computing Interface (OCCI) – Technology Terms

Cloud Management

Cloud Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Management – Technology Terms

Cloud-Oriented Architecture (COA)

Cloud-Oriented Architecture (COA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud-Oriented Architecture (COA) – Technology Terms

Cloud Security Alliance (CSA)

Cloud Security Alliance (CSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Security Alliance (CSA) – Technology Terms

Accounting

Accounting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accounting – Technology Terms

Interactive Advertising

Interactive Advertising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interactive Advertising – Technology Terms

Frequency Division Duplex (FDD)

Frequency Division Duplex (FDD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frequency Division Duplex (FDD) – Technology Terms

Time Division Duplex (TDD)

Time Division Duplex (TDD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Time Division Duplex (TDD) – Technology Terms

Cloud Enabler

Cloud Enabler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Enabler – Technology Terms

Cloud Gaming

Cloud Gaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Gaming – Technology Terms

Quantcast

Quantcast là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quantcast – Technology Terms

Side Scroller

Side Scroller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Side Scroller – Technology Terms

Blackberry Messenger (BBM)

Blackberry Messenger (BBM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blackberry Messenger (BBM) – Technology Terms

Fighting Game

Fighting Game là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fighting Game – Technology Terms

Reintermediation

Reintermediation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reintermediation – Technology Terms

3-D Mouse

3-D Mouse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 3-D Mouse – Technology Terms

Code Crash

Code Crash là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Crash – Technology Terms

Hacking

Hacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hacking – Technology Terms

Digital Espionage

Digital Espionage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Espionage – Technology Terms

Egosurfing

Egosurfing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Egosurfing – Technology Terms

On-Demand Service

On-Demand Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ On-Demand Service – Technology Terms

Data Collision

Data Collision là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Collision – Technology Terms

Code Efficiency

Code Efficiency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Efficiency – Technology Terms

Cloud Drive

Cloud Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Drive – Technology Terms

Access Port

Access Port là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Port – Technology Terms

Peering Exchange

Peering Exchange là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peering Exchange – Technology Terms

Virtual Switch (VSwitch)

Virtual Switch (VSwitch) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Switch (VSwitch) – Technology Terms

Email Hoax

Email Hoax là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Hoax – Technology Terms

Virtual Ethernet

Virtual Ethernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Ethernet – Technology Terms

Exokernel

Exokernel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exokernel – Technology Terms

File Locking

File Locking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Locking – Technology Terms

Windows Mango

Windows Mango là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Mango – Technology Terms

Peterson’s Algorithm

Peterson’s Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peterson’s Algorithm – Technology Terms

Trunk Port

Trunk Port là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trunk Port – Technology Terms

Lamport’s Bakery Algorithm

Lamport’s Bakery Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lamport’s Bakery Algorithm – Technology Terms

Network Service Provider (NSP)

Network Service Provider (NSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Service Provider (NSP) – Technology Terms

Hub (Networking)

Hub (Networking) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hub (Networking) – Technology Terms

Cellular Phone Hacking

Cellular Phone Hacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cellular Phone Hacking – Technology Terms

On-Demand Software

On-Demand Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ On-Demand Software – Technology Terms

Cloud Database

Cloud Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Database – Technology Terms

Super Cookie

Super Cookie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Super Cookie – Technology Terms

Dekker’s Algorithm

Dekker’s Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dekker’s Algorithm – Technology Terms

Network Degradation

Network Degradation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Degradation – Technology Terms

Black-White Bakery Algorithm

Black-White Bakery Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Black-White Bakery Algorithm – Technology Terms

Cloud Communications

Cloud Communications là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Communications – Technology Terms

Black Hat Hacker

Black Hat Hacker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Black Hat Hacker – Technology Terms

Cloud Computing Manifesto

Cloud Computing Manifesto là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing Manifesto – Technology Terms

Live Video Chat

Live Video Chat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Live Video Chat – Technology Terms

Beta Test

Beta Test là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Beta Test – Technology Terms

Nano Kernel

Nano Kernel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nano Kernel – Technology Terms

Benchmark Computer

Benchmark Computer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Benchmark Computer – Technology Terms

Hardware Configuration

Hardware Configuration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hardware Configuration – Technology Terms

Data Grid

Data Grid là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Grid – Technology Terms

Time to Live (TTL)

Time to Live (TTL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Time to Live (TTL) – Technology Terms

Monolithic Kernel

Monolithic Kernel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Monolithic Kernel – Technology Terms

Hybrid Kernel

Hybrid Kernel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid Kernel – Technology Terms

Dual Processor (DP)

Dual Processor (DP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual Processor (DP) – Technology Terms

Virtual Server

Virtual Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Server – Technology Terms

Sinclair ZX81

Sinclair ZX81 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sinclair ZX81 – Technology Terms

Child Process

Child Process là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Child Process – Technology Terms