Steel
Steel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Steel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time period assumption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
STEEP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time period concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Steady state là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Steady state economy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Stealth tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Steam-oil ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Steamship guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Steamship line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Takedown là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Takeout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory sick pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Take or pay contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Units of production method of depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Take private là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Units per transaction (UPT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Take-up fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Take home pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Take off là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Take or pay agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time limit order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time limits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time of completion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Stay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Stay of execution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Stay of proceedings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory restriction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Stay order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory liquidity ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory meeting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unitrust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Units breakeven là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Units-of-output depreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Take and pay contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Take-away acquisition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time immemorial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time interest earned (TIE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time is of the essence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time distance complexity matrix (TDC Matrix) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time limit on certain defenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time draft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory obligation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time element insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory requirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time frame là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time horizon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory instrument là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Tail là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Tailoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Take a bath, take a beating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time card là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Take a position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Taguchi array là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United States Postal Service (USPS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Taguchi loss function là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unitization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Taguchi method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unitized load là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time charter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time delivery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time deposit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United States bankruptcy court là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United States committee of finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United States Patent and Trademark Office (USPTO) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time bar là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time-based competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United Nations Commission on International Trade Law (UNCITRAL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time-based maintenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United Nations Dangerous Goods (UNDG) number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United Nations Standard Message (UNSM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time budgeting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United Nations Standard Product and Services Classification (UNSPSC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United Parcel Service (UPS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory books là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory construction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory declaration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statutory earnings (or losses) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United States là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
United States Agency for International Development (USAID) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time and attendance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statute law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time and materials (T&M) contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statute of frauds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Time and motion study là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statute of limitations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Statute of repose là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh