AC-DC option

AC-DC option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attribute

Attribute là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ACA

ACA là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attribute control chart

Attribute control chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit allowance

Benefit allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attribute sampling

Attribute sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual clean-up

Annual clean-up là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual debt service

Annual debt service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual earnings

Annual earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual earnings change

Annual earnings change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit allocation method

Benefit allocation method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affiliated company

Affiliated company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affiliated group

Affiliated group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

ACID qualities

ACID qualities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affiliated person

Affiliated person là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficiary

Beneficiary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affiliative leadership

Affiliative leadership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficiary clause

Beneficiary clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affine function

Affine function là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficiary of a credit

Beneficiary of a credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affine pricing

Affine pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficiary of trust

Beneficiary of trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affidavit of title

Affidavit of title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affiliate

Affiliate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affiliate marketing

Affiliate marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affiliate model

Affiliate model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affiliate program

Affiliate program là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Affiliated chains

Affiliated chains là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficiary statement

Beneficiary statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefit

Benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annealing

Annealing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Achievement test

Achievement test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annotation

Annotation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acid

Acid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Announcement

Announcement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Acid deposition

Acid deposition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Announcement effect

Announcement effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abuse

Abuse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abuse of power

Abuse of power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abuse of process

Abuse of process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abusive dismissal

Abusive dismissal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abusive draw

Abusive draw là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual accounts

Annual accounts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual aggregate limit

Annual aggregate limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual audit

Annual audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual basis

Annual basis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual benefit statement

Annual benefit statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual budget

Annual budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anglo-Saxon capitalism

Anglo-Saxon capitalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Annual cap

Annual cap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attn

Attn là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attorney

Attorney là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Achievable

Achievable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Achieve

Achieve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attorney’s letter

Attorney’s letter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attornment

Attornment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attractive merchandise

Attractive merchandise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attractive nuisance

Attractive nuisance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficial interest

Beneficial interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abstraction principle

Abstraction principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficial occupancy

Beneficial occupancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abstruse

Abstruse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficial owner

Beneficial owner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attitude

Attitude là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Beneficial ownership

Beneficial ownership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attitude survey

Attitude survey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Angels

Angels là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attitudinal data

Attitudinal data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attorney-at-law

Attorney-at-law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attorney-client privilege

Attorney-client privilege là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attorney in fact

Attorney in fact là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attorney’s fee awards

Attorney’s fee awards là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accuracy

Accuracy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accuracy audit

Accuracy audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accurate

Accurate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benchmarking

Benchmarking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accused

Accused là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bending the curve

Bending the curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abstract of record

Abstract of record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Benefactor

Benefactor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abstract of title

Abstract of title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Absorption variance

Absorption variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abstract of trust

Abstract of trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Abstract

Abstract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Andon board

Andon board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Android

Android là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Anesthetic

Anesthetic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Angel investor

Angel investor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

And interest

And interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulation clause

Accumulation clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attenuation

Attenuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulation option

Accumulation option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attest

Attest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Accumulation period

Accumulation period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Attestation

Attestation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh