Power Cycling

Power Cycling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Cycling – Technology Terms

Virtual Address Extension (VAX)

Virtual Address Extension (VAX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Address Extension (VAX) – Technology Terms

LaserWriter

LaserWriter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LaserWriter – Technology Terms

Advanced Function Presentation (AFP)

Advanced Function Presentation (AFP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Function Presentation (AFP) – Technology Terms

Compatible Cartridge

Compatible Cartridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compatible Cartridge – Technology Terms

Refactoring

Refactoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Refactoring – Technology Terms

Nuker

Nuker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nuker – Technology Terms

Reflection

Reflection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reflection – Technology Terms

Regression Testing

Regression Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Regression Testing – Technology Terms

Home Server

Home Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Home Server – Technology Terms

Print Job

Print Job là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Print Job – Technology Terms

Print Preview

Print Preview là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Print Preview – Technology Terms

Audio Modem Riser (AMR)

Audio Modem Riser (AMR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Audio Modem Riser (AMR) – Technology Terms

Obfuscated URL

Obfuscated URL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Obfuscated URL – Technology Terms

Reverse Engineering

Reverse Engineering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reverse Engineering – Technology Terms

Load Balancing

Load Balancing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Load Balancing – Technology Terms

Lotus Domino

Lotus Domino là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lotus Domino – Technology Terms

Raster Image Processor (RIP)

Raster Image Processor (RIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Raster Image Processor (RIP) – Technology Terms

Remanufactured Cartridge

Remanufactured Cartridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remanufactured Cartridge – Technology Terms

Zero-Day Exploit

Zero-Day Exploit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zero-Day Exploit – Technology Terms

Array Formula

Array Formula là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Array Formula – Technology Terms

Cell

Cell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cell – Technology Terms

Lotus 1-2-3

Lotus 1-2-3 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lotus 1-2-3 – Technology Terms

Primitive

Primitive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Primitive – Technology Terms

Rational Unified Process (RUP)

Rational Unified Process (RUP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rational Unified Process (RUP) – Technology Terms

Command (.CMD)

Command (.CMD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command (.CMD) – Technology Terms

Managed Print Service (MPS)

Managed Print Service (MPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Managed Print Service (MPS) – Technology Terms

Nonrepudiation

Nonrepudiation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nonrepudiation – Technology Terms

Content Delivery Network (CDN)

Content Delivery Network (CDN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Delivery Network (CDN) – Technology Terms

Data Server (DS)

Data Server (DS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Server (DS) – Technology Terms

Domain Controller (DC)

Domain Controller (DC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Controller (DC) – Technology Terms

Hardware Management Console (HMC)

Hardware Management Console (HMC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hardware Management Console (HMC) – Technology Terms

Range

Range là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Range – Technology Terms

Database Row

Database Row là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Row – Technology Terms

Spreadsheet

Spreadsheet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spreadsheet – Technology Terms

VisiCalc

VisiCalc là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VisiCalc – Technology Terms

A+ Certification

A+ Certification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ A+ Certification – Technology Terms

Parse

Parse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parse – Technology Terms

Parser

Parser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parser – Technology Terms

Not Invented Here Syndrome (NIHS)

Not Invented Here Syndrome (NIHS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Not Invented Here Syndrome (NIHS) – Technology Terms

Worm

Worm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Worm – Technology Terms

X.509

X.509 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ X.509 – Technology Terms

Null Character

Null Character là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null Character – Technology Terms

Pad Character

Pad Character là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pad Character – Technology Terms

Absolute Cell Reference

Absolute Cell Reference là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Absolute Cell Reference – Technology Terms

ST-506 Interface

ST-506 Interface là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ST-506 Interface – Technology Terms

Standard Parallel Port (SPP)

Standard Parallel Port (SPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Standard Parallel Port (SPP) – Technology Terms

Network Address Translation (NAT)

Network Address Translation (NAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Address Translation (NAT) – Technology Terms

Network Identity (Network ID)

Network Identity (Network ID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Identity (Network ID) – Technology Terms

Serial Port

Serial Port là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serial Port – Technology Terms

Forward Slash

Forward Slash là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forward Slash – Technology Terms

PEEK and POKE

PEEK and POKE là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PEEK and POKE – Technology Terms

Precedence

Precedence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Precedence – Technology Terms

Application Gateway

Application Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Gateway – Technology Terms

Backup Server

Backup Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backup Server – Technology Terms

Wrapper

Wrapper là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wrapper – Technology Terms

Parallel Port

Parallel Port là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parallel Port – Technology Terms

Wardriving

Wardriving là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wardriving – Technology Terms

Websphere

Websphere là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Websphere – Technology Terms

Cold Boot

Cold Boot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Boot – Technology Terms

Wi-Fi Multimedia (WMM)

Wi-Fi Multimedia (WMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wi-Fi Multimedia (WMM) – Technology Terms

Wi-Fi Protected Access (WPA)

Wi-Fi Protected Access (WPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wi-Fi Protected Access (WPA) – Technology Terms

ZigBee

ZigBee là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ZigBee – Technology Terms

Backslash

Backslash là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backslash – Technology Terms

Computer Port

Computer Port là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Port – Technology Terms

Port Replicator

Port Replicator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Port Replicator – Technology Terms

Native Code

Native Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native Code – Technology Terms

Backspace (BKSP)

Backspace (BKSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backspace (BKSP) – Technology Terms

RS-422 and RS-423

RS-422 and RS-423 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RS-422 and RS-423 – Technology Terms

Windows NT LAN Manager (NTLM)

Windows NT LAN Manager (NTLM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows NT LAN Manager (NTLM) – Technology Terms

Wired Equivalent Privacy (WEP)

Wired Equivalent Privacy (WEP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wired Equivalent Privacy (WEP) – Technology Terms

Caret

Caret là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Caret – Technology Terms

Escape Key (ESC)

Escape Key (ESC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Escape Key (ESC) – Technology Terms

RS-485

RS-485 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RS-485 – Technology Terms

Netbus

Netbus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netbus – Technology Terms

Finger Vein Recognition

Finger Vein Recognition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Finger Vein Recognition – Technology Terms

Virtual Honeypot

Virtual Honeypot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Honeypot – Technology Terms

Virus

Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus – Technology Terms

System Requirements

System Requirements là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ System Requirements – Technology Terms

Toaster

Toaster là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Toaster – Technology Terms

Model View Controller (MVC)

Model View Controller (MVC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Model View Controller (MVC) – Technology Terms

Module

Module là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Module – Technology Terms

Virus Signature

Virus Signature là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus Signature – Technology Terms

Vishing

Vishing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vishing – Technology Terms

Clean Boot

Clean Boot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clean Boot – Technology Terms

Message Digest

Message Digest là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message Digest – Technology Terms

Parallel Interface

Parallel Interface là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parallel Interface – Technology Terms

Upgrade (UPG)

Upgrade (UPG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Upgrade (UPG) – Technology Terms

Vaporware

Vaporware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vaporware – Technology Terms

Clean Install

Clean Install là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clean Install – Technology Terms

Multipartite Virus

Multipartite Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multipartite Virus – Technology Terms

Vulnerability Scanning

Vulnerability Scanning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vulnerability Scanning – Technology Terms

Warchalking

Warchalking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Warchalking – Technology Terms