Commercial Off-The-Shelf (COTS)
Commercial Off-The-Shelf (COTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commercial Off-The-Shelf (COTS) – Technology Terms
Commercial Off-The-Shelf (COTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commercial Off-The-Shelf (COTS) – Technology Terms
Backplane là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backplane – Technology Terms
Wireless Application Service Provider (WASP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Application Service Provider (WASP) – Technology Terms
Geographic Information System (GIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geographic Information System (GIS) – Technology Terms
Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Key – Technology Terms
Virus Hoax là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus Hoax – Technology Terms
Click-and-Mortar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Click-and-Mortar – Technology Terms
Click-Through Rate (CTR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Click-Through Rate (CTR) – Technology Terms
Application Portfolio là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Portfolio – Technology Terms
Cloud Portability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Portability – Technology Terms
Geolocation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geolocation – Technology Terms
Global Positioning System (GPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Positioning System (GPS) – Technology Terms
Perfect Forward Secrecy (PFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Perfect Forward Secrecy (PFS) – Technology Terms
Power User là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power User – Technology Terms
Cloaking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloaking – Technology Terms
Internet Fax là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Fax – Technology Terms
Internet Message Access Protocol (IMAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Message Access Protocol (IMAP) – Technology Terms
Advanced Technology Attachment (ATA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Technology Attachment (ATA) – Technology Terms
Air Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Air Cooling – Technology Terms
Composite Applications là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Composite Applications – Technology Terms
RC4 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RC4 – Technology Terms
Symmetric Encryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Symmetric Encryption – Technology Terms
Supervisory Control and Data Acquisition (SCADA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Supervisory Control and Data Acquisition (SCADA) – Technology Terms
Total Cost of Ownership (TCO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Total Cost of Ownership (TCO) – Technology Terms
Real-Time Strategy (RTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Strategy (RTS) – Technology Terms
Digital Certificate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Certificate – Technology Terms
Ferroelectric Random Access Memory (FRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ferroelectric Random Access Memory (FRAM) – Technology Terms
Flame là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flame – Technology Terms
Certification Authority (CA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certification Authority (CA) – Technology Terms
Certified eBay Solutions Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certified eBay Solutions Provider – Technology Terms
Vertical Service Provider (VSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Service Provider (VSP) – Technology Terms
Four-Way Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Four-Way Server – Technology Terms
Eight-Way Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eight-Way Server – Technology Terms
Geographic Information Science (GISci) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geographic Information Science (GISci) – Technology Terms
Digital Wallet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Wallet – Technology Terms
Encryption Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encryption Algorithm – Technology Terms
Hybrid Encryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid Encryption – Technology Terms
Forward (FW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forward (FW) – Technology Terms
Hard Bounce là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hard Bounce – Technology Terms
Check Digit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Check Digit – Technology Terms
Clearing House Interbank Payments Company (CHIPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clearing House Interbank Payments Company (CHIPS) – Technology Terms
Accelerated Hub Architecture (AHA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accelerated Hub Architecture (AHA) – Technology Terms
Decryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decryption – Technology Terms
Email Signature là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Signature – Technology Terms
Email Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Software – Technology Terms
Foobar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Foobar – Technology Terms
Business-to-Business (B2B) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business-to-Business (B2B) – Technology Terms
Business-to-Consumer (B2C) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business-to-Consumer (B2C) – Technology Terms
Storage Service Provider (SSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Service Provider (SSP) – Technology Terms
Subscription-Based Pricing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Subscription-Based Pricing – Technology Terms
Graffiti là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graffiti – Technology Terms
iPhone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iPhone – Technology Terms
Pocket PC (PPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pocket PC (PPC) – Technology Terms
Player Versus Player (PvP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Player Versus Player (PvP) – Technology Terms
Email Spoofing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Spoofing – Technology Terms
False Positive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ False Positive – Technology Terms
Dictionary Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dictionary Attack – Technology Terms
Business-to-Government (B2G) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business-to-Government (B2G) – Technology Terms
Card Not Present (CNP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Card Not Present (CNP) – Technology Terms
External Serial Advanced Technology Attachment (eSATA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Serial Advanced Technology Attachment (eSATA) – Technology Terms
Fabless là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fabless – Technology Terms
Firmware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Firmware – Technology Terms
Content Package là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Package – Technology Terms
Email Harvesting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Harvesting – Technology Terms
Email Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Marketing – Technology Terms
Brand Advocate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Brand Advocate – Technology Terms
Breadcrumb Navigation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Breadcrumb Navigation – Technology Terms
Griefer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Griefer – Technology Terms
Heads-Up Display (HUD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heads-Up Display (HUD) – Technology Terms
Cryptanalysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptanalysis – Technology Terms
Cryptography là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptography – Technology Terms
Data At Rest Protection (DARP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data At Rest Protection (DARP) – Technology Terms
Business Blog (b-blog) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Blog (b-blog) – Technology Terms
Business Web Transaction Processing (BWTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Web Transaction Processing (BWTP) – Technology Terms
Email Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Server – Technology Terms
Server Cage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Server Cage – Technology Terms
Software as a Service (SaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software as a Service (SaaS) – Technology Terms
The Green Grid là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ The Green Grid – Technology Terms
Flight Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flight Mode – Technology Terms
Massively Multiplayer Online Role-Playing Game (MMORPG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Massively Multiplayer Online Role-Playing Game (MMORPG) – Technology Terms
Non-Player Character (NPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Player Character (NPC) – Technology Terms
Data Encryption Standard (DES) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Encryption Standard (DES) – Technology Terms
E-commerce Remarketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-commerce Remarketing – Technology Terms
Email Alias là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Alias – Technology Terms
Professional Services Automation (PSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Professional Services Automation (PSA) – Technology Terms
Raised Floor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Raised Floor – Technology Terms
Electronic Numerical Integrator And Computer (ENIAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Numerical Integrator And Computer (ENIAC) – Technology Terms
End User là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End User – Technology Terms
Email Appending là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Appending – Technology Terms
Email Bomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Bomb – Technology Terms
Email Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Client – Technology Terms
Gaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gaming – Technology Terms
Ergonomics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ergonomics – Technology Terms
Expert System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expert System – Technology Terms
Bonanza là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bonanza – Technology Terms
Blowfish là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blowfish – Technology Terms
Clipper Chip là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clipper Chip – Technology Terms
BizTalk Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BizTalk Server – Technology Terms
Black Friday là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Black Friday – Technology Terms
Retrosourcing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Retrosourcing – Technology Terms