Direct Chip Cooling

Direct Chip Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Chip Cooling – Technology Terms

Directed Speech Recognition

Directed Speech Recognition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directed Speech Recognition – Technology Terms

DoCoMo Java (DoJa)

DoCoMo Java (DoJa) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DoCoMo Java (DoJa) – Technology Terms

Dye-Sensitized Solar Cell (DSSC)

Dye-Sensitized Solar Cell (DSSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dye-Sensitized Solar Cell (DSSC) – Technology Terms

Database Activity Monitoring (DAM)

Database Activity Monitoring (DAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Activity Monitoring (DAM) – Technology Terms

Demand Signal Repository (DSR)

Demand Signal Repository (DSR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demand Signal Repository (DSR) – Technology Terms

Demand-Driven Value Network (DDVN)

Demand-Driven Value Network (DDVN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demand-Driven Value Network (DDVN) – Technology Terms

Data Center Outsourcing (DCO)

Data Center Outsourcing (DCO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Outsourcing (DCO) – Technology Terms

Data Quality as a Service (DQaaS)

Data Quality as a Service (DQaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Quality as a Service (DQaaS) – Technology Terms

Data Protection Scheme

Data Protection Scheme là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection Scheme – Technology Terms

Dynamic Disk

Dynamic Disk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Disk – Technology Terms

Data Center Interconnect

Data Center Interconnect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Interconnect – Technology Terms

Deleted File Recovery

Deleted File Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deleted File Recovery – Technology Terms

Data Recovery Software

Data Recovery Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Recovery Software – Technology Terms

Data Center In A Box

Data Center In A Box là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center In A Box – Technology Terms

Data Center Networking

Data Center Networking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Networking – Technology Terms

Data Center Virtualization

Data Center Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Virtualization – Technology Terms

Data Center Automation

Data Center Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Automation – Technology Terms

Data Center Colocation

Data Center Colocation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Colocation – Technology Terms

Data Center Monitoring

Data Center Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Monitoring – Technology Terms

Data Center Management Software

Data Center Management Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Management Software – Technology Terms

Data Center Optimization

Data Center Optimization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Optimization – Technology Terms

Data Center Transformation

Data Center Transformation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Transformation – Technology Terms

Data Center Architecture

Data Center Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Architecture – Technology Terms

Data Center Security

Data Center Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Security – Technology Terms

Data Center Construction

Data Center Construction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Construction – Technology Terms

Data Center Operations

Data Center Operations là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Operations – Technology Terms

Data Center Migration

Data Center Migration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Migration – Technology Terms

Document Versioning

Document Versioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Document Versioning – Technology Terms

Data Center Technician

Data Center Technician là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Technician – Technology Terms

Data Loss

Data Loss là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Loss – Technology Terms

Data Center Cooling

Data Center Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Cooling – Technology Terms

Data Protection

Data Protection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection – Technology Terms

Database Mirroring

Database Mirroring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Mirroring – Technology Terms

Data Management Association (DAMA)

Data Management Association (DAMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Management Association (DAMA) – Technology Terms

Data Organization

Data Organization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Organization – Technology Terms

Dimension Table

Dimension Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dimension Table – Technology Terms

DNS Hijacking

DNS Hijacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Hijacking – Technology Terms

Domain Hijacking

Domain Hijacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Hijacking – Technology Terms

Data Feed

Data Feed là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Feed – Technology Terms

Data Governance Framework

Data Governance Framework là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Governance Framework – Technology Terms

Data Quality Monitoring

Data Quality Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Quality Monitoring – Technology Terms

Data Quality Assessment (DQA)

Data Quality Assessment (DQA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Quality Assessment (DQA) – Technology Terms

Database Schema

Database Schema là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Schema – Technology Terms

Data Exhaust

Data Exhaust là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Exhaust – Technology Terms

Database Developer

Database Developer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Developer – Technology Terms

Data Collection

Data Collection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Collection – Technology Terms

Data Protection as a Service (DPaaS)

Data Protection as a Service (DPaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection as a Service (DPaaS) – Technology Terms

Data Center Rack

Data Center Rack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Rack – Technology Terms

Data Management Platform (DMP)

Data Management Platform (DMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Management Platform (DMP) – Technology Terms

Dotted Decimal Notation

Dotted Decimal Notation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dotted Decimal Notation – Technology Terms

Dynamic Code Analysis

Dynamic Code Analysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Code Analysis – Technology Terms

Database Security

Database Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Security – Technology Terms

Data Science

Data Science là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Science – Technology Terms

Datafication

Datafication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Datafication – Technology Terms

Device Management

Device Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device Management – Technology Terms

Data Acquisition

Data Acquisition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Acquisition – Technology Terms

Data Management Strategy

Data Management Strategy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Management Strategy – Technology Terms

Data Acquisition System

Data Acquisition System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Acquisition System – Technology Terms

Daisy Chain Routers

Daisy Chain Routers là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Daisy Chain Routers – Technology Terms

Data Lake

Data Lake là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Lake – Technology Terms

Data Visualization

Data Visualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Visualization – Technology Terms

Data Visualization Software

Data Visualization Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Visualization Software – Technology Terms

Data Protection Policy

Data Protection Policy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection Policy – Technology Terms

Data Restore

Data Restore là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Restore – Technology Terms

Data Center Power Management

Data Center Power Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Power Management – Technology Terms

Data Retrieval

Data Retrieval là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Retrieval – Technology Terms

Data Center Storage

Data Center Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Storage – Technology Terms

Data Center Layout

Data Center Layout là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Layout – Technology Terms

Data Center Capacity Planning

Data Center Capacity Planning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Capacity Planning – Technology Terms

Data Center Capacity Management

Data Center Capacity Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Capacity Management – Technology Terms

Data Protection Management (DPM)

Data Protection Management (DPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection Management (DPM) – Technology Terms

Data Recovery Service

Data Recovery Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Recovery Service – Technology Terms

Data Recovery Specialist

Data Recovery Specialist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Recovery Specialist – Technology Terms

Data Center Backup

Data Center Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Backup – Technology Terms

Data Center Hardware

Data Center Hardware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Hardware – Technology Terms

Data Center Hosting

Data Center Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Hosting – Technology Terms

Data Recovery Disk

Data Recovery Disk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Recovery Disk – Technology Terms

Dead Hard Drive Recovery

Dead Hard Drive Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dead Hard Drive Recovery – Technology Terms

Digital Transformation

Digital Transformation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Transformation – Technology Terms

Dark Social

Dark Social là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dark Social – Technology Terms

DNS Lookup

DNS Lookup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Lookup – Technology Terms

Digital Dualism

Digital Dualism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Dualism – Technology Terms

Disk-to-Disk-to-Cloud (D2D2C)

Disk-to-Disk-to-Cloud (D2D2C) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk-to-Disk-to-Cloud (D2D2C) – Technology Terms

Doxing

Doxing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Doxing – Technology Terms

DNS Hosting

DNS Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Hosting – Technology Terms

Dropbox

Dropbox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dropbox – Technology Terms

Disaster Recovery Site (DR Site)

Disaster Recovery Site (DR Site) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery Site (DR Site) – Technology Terms

Data Steward

Data Steward là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Steward – Technology Terms

Data Center Infrastructure

Data Center Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Infrastructure – Technology Terms

Data Center Design

Data Center Design là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Design – Technology Terms

Disaster Recovery Center

Disaster Recovery Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery Center – Technology Terms

Disaster Recovery Software

Disaster Recovery Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery Software – Technology Terms