Name Resolution
Name Resolution là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Name Resolution – Technology Terms
Name Resolution là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Name Resolution – Technology Terms
Null là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null – Technology Terms
Number Lock (Num Lock) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Number Lock (Num Lock) – Technology Terms
Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network – Technology Terms
Network Topology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Topology – Technology Terms
Netmask là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netmask – Technology Terms
Network Operations Center (NOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Operations Center (NOC) – Technology Terms
Native File Format là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native File Format – Technology Terms
Network Interface Card (NIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Interface Card (NIC) – Technology Terms
Node là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Node – Technology Terms
Nibble là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nibble – Technology Terms
Netscape Communications là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netscape Communications – Technology Terms
Non-Line Of Sight (NLOS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Line Of Sight (NLOS) – Technology Terms
NetMeeting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NetMeeting – Technology Terms
Network Video Recorder (NVR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Video Recorder (NVR) – Technology Terms
Non-Linear Editing (NLE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Linear Editing (NLE) – Technology Terms
Network Computer (NC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Computer (NC) – Technology Terms
Non-Uniform Memory Access (NUMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Uniform Memory Access (NUMA) – Technology Terms
Null-Coalescing Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null-Coalescing Operator – Technology Terms
Network Transparency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Transparency – Technology Terms
Network Operating System (NOS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Operating System (NOS) – Technology Terms
National Institute Of Standards And Technology (NIST) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ National Institute Of Standards And Technology (NIST) – Technology Terms
Network Time Protocol (NTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Time Protocol (NTP) – Technology Terms
Network-based Intrusion Prevention System (NIPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network-based Intrusion Prevention System (NIPS) – Technology Terms
Nuker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nuker – Technology Terms
Nonrepudiation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nonrepudiation – Technology Terms
Network Address Port Translation (NAPT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Address Port Translation (NAPT) – Technology Terms
Not Invented Here Syndrome (NIHS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Not Invented Here Syndrome (NIHS) – Technology Terms
Null Character là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null Character – Technology Terms
Network Address Translation (NAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Address Translation (NAT) – Technology Terms
Network Identity (Network ID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Identity (Network ID) – Technology Terms
Native Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native Code – Technology Terms
Netbus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netbus – Technology Terms
Named User License là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Named User License – Technology Terms
Network Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Software – Technology Terms
Nagware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nagware – Technology Terms
Newsgroup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Newsgroup – Technology Terms
Nexus One là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nexus One – Technology Terms
Nomadic Wireless là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nomadic Wireless – Technology Terms
Null-Modem Cable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null-Modem Cable – Technology Terms
Non-Impact Printer (NIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Impact Printer (NIP) – Technology Terms
Name Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Name Server – Technology Terms
Network Basic Input Output System (NetBIOS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Basic Input Output System (NetBIOS) – Technology Terms
Network Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Automation – Technology Terms
Nanocomputer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanocomputer – Technology Terms
Noise là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Noise – Technology Terms
Nanotube là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanotube – Technology Terms
Nanotechnology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanotechnology – Technology Terms
NOT Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NOT Operator – Technology Terms
Nanometer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanometer – Technology Terms
Nanosecond (ns) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanosecond (ns) – Technology Terms
Next Hop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Next Hop – Technology Terms
National Science Foundation Network (NSFNet) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ National Science Foundation Network (NSFNet) – Technology Terms
Net Neutrality là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Net Neutrality – Technology Terms
Network Termination Unit (NTU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Termination Unit (NTU) – Technology Terms
Northbridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Northbridge – Technology Terms
Native Command Queuing (NCQ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native Command Queuing (NCQ) – Technology Terms
Netbook là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netbook – Technology Terms
Non-Volatile Memory (NVM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Volatile Memory (NVM) – Technology Terms
Non-Volatile Random Access Memory (NVRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Volatile Random Access Memory (NVRAM) – Technology Terms
Network File System (NFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network File System (NFS) – Technology Terms
Network Access Point (NAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Access Point (NAP) – Technology Terms
Napster là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Napster – Technology Terms
Non-Delivery Report (NDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Delivery Report (NDR) – Technology Terms
Nym Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nym Server – Technology Terms
Non-Player Character (NPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Player Character (NPC) – Technology Terms
Nyquist’s Law là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nyquist’s Law – Technology Terms
Namespace là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Namespace – Technology Terms
Natural Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Natural Search – Technology Terms
National Television System Committee (NTSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ National Television System Committee (NTSC) – Technology Terms
Narrowcast là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Narrowcast – Technology Terms
Net Send là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Net Send – Technology Terms
New Media là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ New Media – Technology Terms
Normalization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Normalization – Technology Terms
Node Port (N_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Node Port (N_Port) – Technology Terms
Nubus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nubus – Technology Terms
Network Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Virtualization – Technology Terms
Near-Line Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Near-Line Storage – Technology Terms
NOR Gate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NOR Gate – Technology Terms
Natural Language Processing (NLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Natural Language Processing (NLP) – Technology Terms
Network Support Engineer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Support Engineer – Technology Terms
NAND Flash Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NAND Flash Memory – Technology Terms