Virtual Path Identifier (VPI)
Virtual Path Identifier (VPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Path Identifier (VPI) – Technology Terms
Virtual Path Identifier (VPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Path Identifier (VPI) – Technology Terms
Virtual Channel Identifier (VCI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Channel Identifier (VCI) – Technology Terms
Vertical Market Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Market Software – Technology Terms
Video Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Card – Technology Terms
Volume là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volume – Technology Terms
Vector Graphic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vector Graphic – Technology Terms
Video Blog (Vlog) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Blog (Vlog) – Technology Terms
Very Small Aperture Terminal (VSAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Very Small Aperture Terminal (VSAT) – Technology Terms
Virtual Website là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Website – Technology Terms
Virtual Tour là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Tour – Technology Terms
Virtual Private Server (VPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Private Server (VPS) – Technology Terms
Virtual Device Driver (VxD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Device Driver (VxD) – Technology Terms
Virtual I/O (VIO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual I/O (VIO) – Technology Terms
Variable Bit Rate (VBR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable Bit Rate (VBR) – Technology Terms
Video Bridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Bridge – Technology Terms
Virtual Memory (VM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Memory (VM) – Technology Terms
Virtual Reality (VR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Reality (VR) – Technology Terms
Video Switcher là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Switcher – Technology Terms
Voice 2.0 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice 2.0 – Technology Terms
VMware ESX là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VMware ESX – Technology Terms
Virtual Private Network (VPN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Private Network (VPN) – Technology Terms
Virtual Reality Modeling Language (VRML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Reality Modeling Language (VRML) – Technology Terms
Video Electronics Standards Association (VESA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Electronics Standards Association (VESA) – Technology Terms
Virtual Local Area Network (VLAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Local Area Network (VLAN) – Technology Terms
Virtual Machine (VM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Machine (VM) – Technology Terms
Visual Basic (VB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Visual Basic (VB) – Technology Terms
Vocabulary Management Solution (VMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vocabulary Management Solution (VMS) – Technology Terms
Video Home System (VHS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Home System (VHS) – Technology Terms
VT100 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VT100 – Technology Terms
Virtual Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Printer – Technology Terms
Virtual Address Extension (VAX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Address Extension (VAX) – Technology Terms
VisiCalc là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VisiCalc – Technology Terms
Virtual Honeypot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Honeypot – Technology Terms
Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus – Technology Terms
Virus Signature là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus Signature – Technology Terms
Vishing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vishing – Technology Terms
Vaporware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vaporware – Technology Terms
Vulnerability Scanning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vulnerability Scanning – Technology Terms
Visual C++ (VC++) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Visual C++ (VC++) – Technology Terms
Video Editing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Editing – Technology Terms
Virtual Network Computing (VNC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Network Computing (VNC) – Technology Terms
Volume Pixel (Volume Pixel or Voxel) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Volume Pixel (Volume Pixel or Voxel) – Technology Terms
Video Transition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Transition – Technology Terms
Video Encoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Encoding – Technology Terms
Video SEO (vSEO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video SEO (vSEO) – Technology Terms
Virtual IP Address (VIPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual IP Address (VIPA) – Technology Terms
V.92 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.92 – Technology Terms
V.90 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.90 – Technology Terms
Virtual Teletype (VTY) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Teletype (VTY) – Technology Terms
Virtual Identity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Identity – Technology Terms
Virtual Internet Service Provider (VISP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Internet Service Provider (VISP) – Technology Terms
Versioning File System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Versioning File System – Technology Terms
Voltage Regulator Module (VRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voltage Regulator Module (VRM) – Technology Terms
Variable (Mathematics) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable (Mathematics) – Technology Terms
Vertical Redundancy Check (VRC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Redundancy Check (VRC) – Technology Terms
Video Conferencing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Conferencing – Technology Terms
Virus Hoax là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virus Hoax – Technology Terms
Vertical Service Provider (VSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Service Provider (VSP) – Technology Terms
Voltage Regulator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voltage Regulator – Technology Terms
Viral Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Viral Marketing – Technology Terms
Virtual Host (vhost) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Host (vhost) – Technology Terms
Value Added Reseller (VAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Value Added Reseller (VAR) – Technology Terms
V.35 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.35 – Technology Terms
V.42 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.42 – Technology Terms
Virtual Storage Access Method (VSAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Storage Access Method (VSAM) – Technology Terms
V.22 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.22 – Technology Terms
V.22bis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.22bis – Technology Terms
V.32 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.32 – Technology Terms
V.34 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.34 – Technology Terms
Video Graphics Array (VGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Graphics Array (VGA) – Technology Terms
Vampire Tap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vampire Tap – Technology Terms
Virtual Telecommunications Access Method (VTAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Telecommunications Access Method (VTAM) – Technology Terms
Very High Density Cable Interconnect (VHDCI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Very High Density Cable Interconnect (VHDCI) – Technology Terms
Voice Response System (VRS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Response System (VRS) – Technology Terms
Versamodule Eurocard Bus (VMEbus) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Versamodule Eurocard Bus (VMEbus) – Technology Terms
Virtual Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Keyboard – Technology Terms
Virtual Machine Monitor (VMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Machine Monitor (VMM) – Technology Terms
Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization – Technology Terms
Vertical Sync (Vsync) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Sync (Vsync) – Technology Terms
Very Large-Scale Integration (VLSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Very Large-Scale Integration (VLSI) – Technology Terms
Virtual Tape Library (VTL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Tape Library (VTL) – Technology Terms
Virtual Studio Technology (VST) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Studio Technology (VST) – Technology Terms
Voice Over Instant Messenger (VoIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Over Instant Messenger (VoIM) – Technology Terms