Binary File Transfer (BFT)
Binary File Transfer (BFT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binary File Transfer (BFT) – Technology Terms
Binary File Transfer (BFT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binary File Transfer (BFT) – Technology Terms
Electronic Bill Presentment and Payment (EBPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Bill Presentment and Payment (EBPP) – Technology Terms
Collision Avoidance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collision Avoidance – Technology Terms
Disco là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disco – Technology Terms
Disintermediation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disintermediation – Technology Terms
eBay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ eBay – Technology Terms
Raw Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Raw Data – Technology Terms
Record là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Record – Technology Terms
Enterprise Relationship Management (ERM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Relationship Management (ERM) – Technology Terms
National Television System Committee (NTSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ National Television System Committee (NTSC) – Technology Terms
Pin Grid Array (PGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pin Grid Array (PGA) – Technology Terms
Referential Integrity (RI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Referential Integrity (RI) – Technology Terms
Narrowcast là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Narrowcast – Technology Terms
Unified Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unified Storage – Technology Terms
Query String là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Query String – Technology Terms
Equipment Footprint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Equipment Footprint – Technology Terms
High-Speed Packet Access (HSPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High-Speed Packet Access (HSPA) – Technology Terms
MSN TV là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MSN TV – Technology Terms
Net Send là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Net Send – Technology Terms
Convergence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Convergence – Technology Terms
Fiber Channel Storage Area Network (FC SAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber Channel Storage Area Network (FC SAN) – Technology Terms
Atom là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Atom – Technology Terms
Decision Support System (DSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decision Support System (DSS) – Technology Terms
New Media là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ New Media – Technology Terms
Bell 103 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bell 103 – Technology Terms
Bell 212A là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bell 212A – Technology Terms
Imagesetter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Imagesetter – Technology Terms
Service Bureau là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Bureau – Technology Terms
8b/10b Encoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 8b/10b Encoding – Technology Terms
Style Sheet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Style Sheet – Technology Terms
Abstract Syntax Notation One (ASN.1) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Abstract Syntax Notation One (ASN.1) – Technology Terms
Cloud Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Provider – Technology Terms
Object Linking and Embedding Database (OLE DB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object Linking and Embedding Database (OLE DB) – Technology Terms
Data Mart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Mart – Technology Terms
Online Analytical Processing (OLAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Analytical Processing (OLAP) – Technology Terms
Operational Data Store (ODS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Operational Data Store (ODS) – Technology Terms
Bypass Airflow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bypass Airflow – Technology Terms
Multimedia Message Service (MMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multimedia Message Service (MMS) – Technology Terms
Multidimensional Database Management System (MDBMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multidimensional Database Management System (MDBMS) – Technology Terms
Normalization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Normalization – Technology Terms
Enterprise Feedback Management (EFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Feedback Management (EFM) – Technology Terms
Enterprise Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Storage – Technology Terms
Backsourcing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backsourcing – Technology Terms
Latecomer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Latecomer – Technology Terms
Disk-To-Disk-To-Tape (D2D2T) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk-To-Disk-To-Tape (D2D2T) – Technology Terms
Laughing Out Loud (LOL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Laughing Out Loud (LOL) – Technology Terms
Merge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Merge – Technology Terms
Mobile Instant Messaging (MIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Instant Messaging (MIM) – Technology Terms
Microsoft Access là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Access – Technology Terms
iPad là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iPad – Technology Terms
Application Infrastructure Provider (AIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Infrastructure Provider (AIP) – Technology Terms
Cable Modem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cable Modem – Technology Terms
Console Game là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Console Game – Technology Terms
Consumer Electronics (CE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consumer Electronics (CE) – Technology Terms
Instant Message (IM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Instant Message (IM) – Technology Terms
Internet Relay Chat (IRC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Relay Chat (IRC) – Technology Terms
IEEE 802.11x là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IEEE 802.11x – Technology Terms
IEEE 802.1X là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IEEE 802.1X – Technology Terms
Extensible Messaging and Presence Protocol (XMPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Messaging and Presence Protocol (XMPP) – Technology Terms
Flamebait là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flamebait – Technology Terms
Data Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Recovery – Technology Terms
Very High Density Cable Interconnect (VHDCI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Very High Density Cable Interconnect (VHDCI) – Technology Terms
Simple API For XML (SAX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Simple API For XML (SAX) – Technology Terms
Wrap Plug là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wrap Plug – Technology Terms
Telephony Application Programming Interface (TAPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Telephony Application Programming Interface (TAPI) – Technology Terms
IEEE 802.11g là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IEEE 802.11g – Technology Terms
TOSLINK là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ TOSLINK – Technology Terms
Disaster Recovery Plan (DRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery Plan (DRP) – Technology Terms
Vampire Tap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vampire Tap – Technology Terms
Computer-Mediated Communication (CMC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer-Mediated Communication (CMC) – Technology Terms
Download (D/L) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Download (D/L) – Technology Terms
Drexting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Drexting – Technology Terms
Data Vaulting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Vaulting – Technology Terms
Direct Access File System (DAFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Access File System (DAFS) – Technology Terms
Direct Attached Storage (DAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Attached Storage (DAS) – Technology Terms
Join là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Join – Technology Terms
Keyword là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Keyword – Technology Terms
Virtual Telecommunications Access Method (VTAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Telecommunications Access Method (VTAM) – Technology Terms
Bare Metal Restore là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bare Metal Restore – Technology Terms
IEEE 802.11e là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IEEE 802.11e – Technology Terms
Message Passing Interface (MPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message Passing Interface (MPI) – Technology Terms
Data Mirroring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Mirroring – Technology Terms
MIDlet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MIDlet – Technology Terms
White Balance (WB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ White Balance (WB) – Technology Terms
IEEE 802.11b là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IEEE 802.11b – Technology Terms
Mobile Information Device Profile (MIDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Information Device Profile (MIDP) – Technology Terms
Single Edge Contact Cartridge (SECC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Single Edge Contact Cartridge (SECC) – Technology Terms
Socket 370 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Socket 370 – Technology Terms
Consolidation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consolidation – Technology Terms
Data Deduplication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Deduplication – Technology Terms
Chat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chat – Technology Terms
Chat Room là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chat Room – Technology Terms
Chat Slang là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chat Slang – Technology Terms
Index (IDX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Index (IDX) – Technology Terms
Failover là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Failover – Technology Terms
Indexed Sequential Access Method (ISAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Indexed Sequential Access Method (ISAM) – Technology Terms
Field là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Field – Technology Terms
Java Database Connectivity (JDBC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java Database Connectivity (JDBC) – Technology Terms
Pinout là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pinout – Technology Terms
Registered Jack-11 (RJ-11) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Registered Jack-11 (RJ-11) – Technology Terms