Azure Service Platform

Azure Service Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Azure Service Platform – Technology Terms

Connectionless Service

Connectionless Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connectionless Service – Technology Terms

Connection-Oriented Service

Connection-Oriented Service là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connection-Oriented Service – Technology Terms

Remote Outdoor Router (ROR)

Remote Outdoor Router (ROR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Outdoor Router (ROR) – Technology Terms

Amazon CloudFront

Amazon CloudFront là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amazon CloudFront – Technology Terms

Point of Sale Terminal (POS Terminal)

Point of Sale Terminal (POS Terminal) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Point of Sale Terminal (POS Terminal) – Technology Terms

Multiple Points of Presence (MPOP)

Multiple Points of Presence (MPOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multiple Points of Presence (MPOP) – Technology Terms

Electronic Cash Register (ECR)

Electronic Cash Register (ECR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Cash Register (ECR) – Technology Terms

Autonomous System Number (ASN)

Autonomous System Number (ASN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autonomous System Number (ASN) – Technology Terms

Business Support System

Business Support System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Support System – Technology Terms

FTP Server

FTP Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FTP Server – Technology Terms

Progressive Video

Progressive Video là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Progressive Video – Technology Terms

Internal Cloud

Internal Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internal Cloud – Technology Terms

Unix-to-Unix Encode

Unix-to-Unix Encode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unix-to-Unix Encode – Technology Terms

Lasagna Code

Lasagna Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lasagna Code – Technology Terms

Feature Phone

Feature Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Feature Phone – Technology Terms

Java API for XML Web Services

Java API for XML Web Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java API for XML Web Services – Technology Terms

Wraparound

Wraparound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wraparound – Technology Terms

DOS Command Prompt

DOS Command Prompt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DOS Command Prompt – Technology Terms

Write-Only Language

Write-Only Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Write-Only Language – Technology Terms

Intelligent Virtual Agent (IVA)

Intelligent Virtual Agent (IVA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Virtual Agent (IVA) – Technology Terms

ISO-IEC 24821-1

ISO-IEC 24821-1 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ISO-IEC 24821-1 – Technology Terms

Iterative Development

Iterative Development là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Iterative Development – Technology Terms

Clustered Index

Clustered Index là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clustered Index – Technology Terms

Amazon CloudWatch

Amazon CloudWatch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amazon CloudWatch – Technology Terms

Operator

Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Operator – Technology Terms

Java Swing

Java Swing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java Swing – Technology Terms

Query Optimizer

Query Optimizer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Query Optimizer – Technology Terms

License Key

License Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ License Key – Technology Terms

Token Bus Network

Token Bus Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Token Bus Network – Technology Terms

Cloud Operating System (Cloud OS)

Cloud Operating System (Cloud OS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Operating System (Cloud OS) – Technology Terms

Access Control Entry (ACE)

Access Control Entry (ACE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Control Entry (ACE) – Technology Terms

Impostor

Impostor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Impostor – Technology Terms

Active Impostor Acceptance

Active Impostor Acceptance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Impostor Acceptance – Technology Terms

Pluggable Authentication Module (PAM)

Pluggable Authentication Module (PAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pluggable Authentication Module (PAM) – Technology Terms

Port-to-Application Mapping

Port-to-Application Mapping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Port-to-Application Mapping – Technology Terms

Unstructured Threat

Unstructured Threat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unstructured Threat – Technology Terms

Hosted Software

Hosted Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hosted Software – Technology Terms

Multiple System Operators (MSO)

Multiple System Operators (MSO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multiple System Operators (MSO) – Technology Terms

Hybrid Cloud Storage

Hybrid Cloud Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid Cloud Storage – Technology Terms

Control-Alt-Delete

Control-Alt-Delete là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control-Alt-Delete – Technology Terms

Incompatible Timesharing System (ITS)

Incompatible Timesharing System (ITS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Incompatible Timesharing System (ITS) – Technology Terms

Value-Added Network (VAN)

Value-Added Network (VAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Value-Added Network (VAN) – Technology Terms

Mono Silverlight

Mono Silverlight là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mono Silverlight – Technology Terms

Private Network

Private Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Private Network – Technology Terms

Token Ring Network

Token Ring Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Token Ring Network – Technology Terms

9P

9P là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 9P – Technology Terms

Data Analytics

Data Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Analytics – Technology Terms

Clipboard Hijacking Attack

Clipboard Hijacking Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clipboard Hijacking Attack – Technology Terms

Word-of-Mouth Marketing (WOMM)

Word-of-Mouth Marketing (WOMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Word-of-Mouth Marketing (WOMM) – Technology Terms

Online Fraud Protection

Online Fraud Protection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Fraud Protection – Technology Terms

Business Transaction

Business Transaction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Transaction – Technology Terms

Quality Systems Regulations (QS)

Quality Systems Regulations (QS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quality Systems Regulations (QS) – Technology Terms

Data Filtering

Data Filtering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Filtering – Technology Terms

Hosted Application

Hosted Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hosted Application – Technology Terms

Public Network

Public Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Public Network – Technology Terms

Hosted Desktop

Hosted Desktop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hosted Desktop – Technology Terms

Amazon Web Services (AWS)

Amazon Web Services (AWS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amazon Web Services (AWS) – Technology Terms

Hybrid IT

Hybrid IT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid IT – Technology Terms

Online Auction

Online Auction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Auction – Technology Terms

Multi Channel Television Sound (MTS)

Multi Channel Television Sound (MTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multi Channel Television Sound (MTS) – Technology Terms

Insider Attack

Insider Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Insider Attack – Technology Terms

Internal Attack

Internal Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internal Attack – Technology Terms

Enterprise Data Warehouse

Enterprise Data Warehouse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Warehouse – Technology Terms

Tunnel Diode

Tunnel Diode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tunnel Diode – Technology Terms

Daily Build and Smoke Test (DBST)

Daily Build and Smoke Test (DBST) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Daily Build and Smoke Test (DBST) – Technology Terms

Disk Enclosure

Disk Enclosure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk Enclosure – Technology Terms

Online Comparison Shopping

Online Comparison Shopping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Comparison Shopping – Technology Terms

Direct Response Marketing

Direct Response Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Response Marketing – Technology Terms

Localhost

Localhost là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Localhost – Technology Terms

Product Quality Management (PQM)

Product Quality Management (PQM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Product Quality Management (PQM) – Technology Terms

Network Interface Device

Network Interface Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Interface Device – Technology Terms

DVD-RAM Drive

DVD-RAM Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DVD-RAM Drive – Technology Terms

Optical Local Exchange Carrier (OLEC)

Optical Local Exchange Carrier (OLEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optical Local Exchange Carrier (OLEC) – Technology Terms

Electrostatic Discharge (ESD)

Electrostatic Discharge (ESD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electrostatic Discharge (ESD) – Technology Terms

Preboot Execution Environment (PXE)

Preboot Execution Environment (PXE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Preboot Execution Environment (PXE) – Technology Terms

Wireless Network

Wireless Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Network – Technology Terms

Last Mile Technology

Last Mile Technology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Last Mile Technology – Technology Terms

Microsoft Transaction Server (MTS)

Microsoft Transaction Server (MTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Transaction Server (MTS) – Technology Terms

Multiband Antenna

Multiband Antenna là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multiband Antenna – Technology Terms

Domain Name System Based List (DNSBL)

Domain Name System Based List (DNSBL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name System Based List (DNSBL) – Technology Terms

Fraud over Internet Protocol (FoIP)

Fraud over Internet Protocol (FoIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fraud over Internet Protocol (FoIP) – Technology Terms

Bluetooth

Bluetooth là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bluetooth – Technology Terms

Direct Deposit

Direct Deposit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Deposit – Technology Terms

Print on Demand (POD)

Print on Demand (POD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Print on Demand (POD) – Technology Terms