Remote Desktop

Remote Desktop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop – Technology Terms

Null-Coalescing Operator

Null-Coalescing Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null-Coalescing Operator – Technology Terms

Programming Logic

Programming Logic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Programming Logic – Technology Terms

Pseudocode

Pseudocode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pseudocode – Technology Terms

Query Language

Query Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Query Language – Technology Terms

Dual Boot

Dual Boot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual Boot – Technology Terms

Embedded Object

Embedded Object là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Object – Technology Terms

Encrypting File System (EFS)

Encrypting File System (EFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encrypting File System (EFS) – Technology Terms

Event

Event là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event – Technology Terms

Fault Tolerance

Fault Tolerance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fault Tolerance – Technology Terms

Flat File System

Flat File System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flat File System – Technology Terms

Hardware Identification (HWID)

Hardware Identification (HWID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hardware Identification (HWID) – Technology Terms

Incremental Backup

Incremental Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Incremental Backup – Technology Terms

Interrupt

Interrupt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interrupt – Technology Terms

Java 2 Platform Micro Edition (J2ME)

Java 2 Platform Micro Edition (J2ME) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java 2 Platform Micro Edition (J2ME) – Technology Terms

Java Virtual Machine (JVM)

Java Virtual Machine (JVM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java Virtual Machine (JVM) – Technology Terms

Job

Job là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Job – Technology Terms

Job Control Language (JCL)

Job Control Language (JCL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Job Control Language (JCL) – Technology Terms

Kernel32.dll

Kernel32.dll là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kernel32.dll – Technology Terms

Radio Over Internet Protocol (RoIP)

Radio Over Internet Protocol (RoIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Over Internet Protocol (RoIP) – Technology Terms

Security Software

Security Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Security Software – Technology Terms

Service Location Protocol (SLP)

Service Location Protocol (SLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Location Protocol (SLP) – Technology Terms

Simple Network Time Protocol (SNTP)

Simple Network Time Protocol (SNTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Simple Network Time Protocol (SNTP) – Technology Terms

Delphi

Delphi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Delphi – Technology Terms

Standard Operating Environment (SOE)

Standard Operating Environment (SOE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Standard Operating Environment (SOE) – Technology Terms

High-level language

High-level language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High-level language – Technology Terms

Platform Security

Platform Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Platform Security – Technology Terms

Java

Java là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java – Technology Terms

JavaScript (JS)

JavaScript (JS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ JavaScript (JS) – Technology Terms

JavaScript Object Notation (JSON)

JavaScript Object Notation (JSON) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ JavaScript Object Notation (JSON) – Technology Terms

Polymorphic Virus

Polymorphic Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polymorphic Virus – Technology Terms

Low-Level Language

Low-Level Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Low-Level Language – Technology Terms

Pascal

Pascal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pascal – Technology Terms

Data Type

Data Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Type – Technology Terms

Distributed Processing

Distributed Processing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Processing – Technology Terms

Port Address Translation (PAT)

Port Address Translation (PAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Port Address Translation (PAT) – Technology Terms

Mobile Location Protocol (MLP)

Mobile Location Protocol (MLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Location Protocol (MLP) – Technology Terms

Modbus

Modbus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modbus – Technology Terms

Modbus TCP/IP

Modbus TCP/IP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modbus TCP/IP – Technology Terms

Ping Of Death

Ping Of Death là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ping Of Death – Technology Terms

Network Time Protocol (NTP)

Network Time Protocol (NTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Time Protocol (NTP) – Technology Terms

Object Exchange (OBEX)

Object Exchange (OBEX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object Exchange (OBEX) – Technology Terms

Object-Based Storage Device (OSD)

Object-Based Storage Device (OSD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object-Based Storage Device (OSD) – Technology Terms

Open Database Connectivity (ODBC)

Open Database Connectivity (ODBC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Database Connectivity (ODBC) – Technology Terms

Data Set

Data Set là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Set – Technology Terms

Open Virtualization Format (OVF)

Open Virtualization Format (OVF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Virtualization Format (OVF) – Technology Terms

PictBridge

PictBridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PictBridge – Technology Terms

Policy Awareness

Policy Awareness là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Policy Awareness – Technology Terms

Compiler

Compiler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compiler – Technology Terms

Datalog

Datalog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Datalog – Technology Terms

Process Owner

Process Owner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Process Owner – Technology Terms

Protocol

Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Protocol – Technology Terms

Q.931

Q.931 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Q.931 – Technology Terms

HTML Converter

HTML Converter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HTML Converter – Technology Terms

Phreaking

Phreaking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phreaking – Technology Terms

HomePNA (HPNA)

HomePNA (HPNA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HomePNA (HPNA) – Technology Terms

IEEE 1394 Interface

IEEE 1394 Interface là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IEEE 1394 Interface – Technology Terms

Java Applet

Java Applet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java Applet – Technology Terms

HTML Editor

HTML Editor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HTML Editor – Technology Terms

Internet Software Piracy

Internet Software Piracy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Software Piracy – Technology Terms

Java Message Service (JMS)

Java Message Service (JMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java Message Service (JMS) – Technology Terms

Disk and Execution Monitor (Daemon)

Disk and Execution Monitor (Daemon) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk and Execution Monitor (Daemon) – Technology Terms

IEEE 829

IEEE 829 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IEEE 829 – Technology Terms

Incident Management Activities

Incident Management Activities là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Incident Management Activities – Technology Terms

Kiosk Browser

Kiosk Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kiosk Browser – Technology Terms

Internet Key Exchange (IKE)

Internet Key Exchange (IKE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Key Exchange (IKE) – Technology Terms

IP Multimedia Subsystem (IMS)

IP Multimedia Subsystem (IMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IP Multimedia Subsystem (IMS) – Technology Terms

Assembly Language

Assembly Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Assembly Language – Technology Terms

BeanShell

BeanShell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BeanShell – Technology Terms

Microarchitecture (µarch)

Microarchitecture (µarch) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microarchitecture (µarch) – Technology Terms

G.726

G.726 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.726 – Technology Terms

White-Box Testing

White-Box Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ White-Box Testing – Technology Terms

Exploit

Exploit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exploit – Technology Terms

Feature Creep

Feature Creep là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Feature Creep – Technology Terms

G.727

G.727 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.727 – Technology Terms

G.728

G.728 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.728 – Technology Terms

G.729

G.729 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.729 – Technology Terms

Ada

Ada là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ada – Technology Terms

Final Cut Pro

Final Cut Pro là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Final Cut Pro – Technology Terms

Freeware

Freeware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Freeware – Technology Terms

G.7xx

G.7xx là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.7xx – Technology Terms

General Packet Radio Service (GPRS)

General Packet Radio Service (GPRS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ General Packet Radio Service (GPRS) – Technology Terms

Gray Market

Gray Market là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gray Market – Technology Terms

Hard Disk Loading

Hard Disk Loading là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hard Disk Loading – Technology Terms

Hardware Abstraction Layer (HAL)

Hardware Abstraction Layer (HAL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hardware Abstraction Layer (HAL) – Technology Terms

H.323

H.323 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ H.323 – Technology Terms

High-Definition Video (HDV)

High-Definition Video (HDV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High-Definition Video (HDV) – Technology Terms