Electro Mobility (E-Mobility)
Electro Mobility (E-Mobility) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electro Mobility (E-Mobility) – Technology Terms
Electro Mobility (E-Mobility) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electro Mobility (E-Mobility) – Technology Terms
Enterprise Cloud Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Cloud Computing – Technology Terms
Embedded Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Database – Technology Terms
Erasure Coding (EC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Erasure Coding (EC) – Technology Terms
Electronics Disposal Efficiency (EDE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronics Disposal Efficiency (EDE) – Technology Terms
Ethernet Transceiver là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet Transceiver – Technology Terms
Eyeball Driven là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eyeball Driven – Technology Terms
Eyeball Hang Time là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eyeball Hang Time – Technology Terms
Ethernet Media Converter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet Media Converter – Technology Terms
Enterprise Network Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Network Monitoring – Technology Terms
Enterprise Data Integration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Integration – Technology Terms
Enterprise Data Governance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Governance – Technology Terms
Enterprise Data Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Security – Technology Terms
Embedded Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Analytics – Technology Terms
Enterprise Data Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Model – Technology Terms
Enterprise Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Analytics – Technology Terms
Enterprise Metadata Management (EMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Metadata Management (EMM) – Technology Terms
Enterprise Information Archiving (EIA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Information Archiving (EIA) – Technology Terms
Enterprise Network Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Network Architecture – Technology Terms
Enterprise Security Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Security Architecture – Technology Terms
Enterprise IT Management (EITM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise IT Management (EITM) – Technology Terms
Enterprise Information Architecture (EIA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Information Architecture (EIA) – Technology Terms
Enterprise Mobility là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Mobility – Technology Terms
External Border Gateway Protocol (EBGP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Border Gateway Protocol (EBGP) – Technology Terms
Elliptic Curve Cryptography (ECC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elliptic Curve Cryptography (ECC) – Technology Terms
EMC Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EMC Storage – Technology Terms
Exploratory Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exploratory Testing – Technology Terms
End-of-Life Product (EOL Product) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-of-Life Product (EOL Product) – Technology Terms
Evaporative Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evaporative Cooling – Technology Terms
Electronic Publication (EPUB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Publication (EPUB) – Technology Terms
Ethernet to Fiber là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet to Fiber – Technology Terms
End-of-Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-of-Support – Technology Terms
Ethernet Data Acquisition (DAQ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet Data Acquisition (DAQ) – Technology Terms
Embedded Operating System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Operating System – Technology Terms
Email Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Hosting – Technology Terms
Elastic MapReduce (EMR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elastic MapReduce (EMR) – Technology Terms
Encrypted Web là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encrypted Web – Technology Terms
Embedded Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Software – Technology Terms
Embedded Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Programming – Technology Terms
Embedded Linux là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Linux – Technology Terms
Encrypted File Transfer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encrypted File Transfer – Technology Terms
E-Diplomacy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Diplomacy – Technology Terms
Extended Validation Secure Socket Layer (EVSSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Validation Secure Socket Layer (EVSSL) – Technology Terms
Encryption Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encryption Software – Technology Terms
Email Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Security – Technology Terms
Enterprise Instant Messaging (Enterprise IM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Instant Messaging (Enterprise IM) – Technology Terms
Email Encryption Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Encryption Software – Technology Terms
Endpoint Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Device – Technology Terms
Electronic Civil Disobedience (ECD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Civil Disobedience (ECD) – Technology Terms
Enterprise Social Networking (ESN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Social Networking (ESN) – Technology Terms
Enterprise Performance Management (EPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Performance Management (EPM) – Technology Terms
Extremely Large Database (XLDB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extremely Large Database (XLDB) – Technology Terms
Eventual Consistency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eventual Consistency – Technology Terms
Enterprise Mobility Management (EMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Mobility Management (EMM) – Technology Terms
Enterprise Cloud Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Cloud Backup – Technology Terms
Exadata là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exadata – Technology Terms
Enterprise Risk Management (ERM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Risk Management (ERM) – Technology Terms
Enhancement Spot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhancement Spot – Technology Terms
Early Launch Anti-Malware (ELAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Early Launch Anti-Malware (ELAM) – Technology Terms
Extended Super Frame (ESF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Super Frame (ESF) – Technology Terms
Evolved High-Speed Packet Access (HSPA+) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evolved High-Speed Packet Access (HSPA+) – Technology Terms
Enterprise Resource Planning System (ERP System) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Resource Planning System (ERP System) – Technology Terms
Electronic Switching System (ESS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Switching System (ESS) – Technology Terms
Ethernet Fabric là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet Fabric – Technology Terms
Ethernet Adapter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet Adapter – Technology Terms
Explicit Enhancement Point là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Explicit Enhancement Point – Technology Terms
Enhancement Framework là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhancement Framework – Technology Terms
Extended Validation SSL (EV SSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Validation SSL (EV SSL) – Technology Terms
Email Train là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Train – Technology Terms
Ecoinformatics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ecoinformatics – Technology Terms
E-Dundant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Dundant – Technology Terms
Engineer-to-Order Enterprise Resource Planning (ETO ERP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Engineer-to-Order Enterprise Resource Planning (ETO ERP) – Technology Terms
Enterprise Architect (EA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Architect (EA) – Technology Terms
Enterprise Marketing Management (EMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Marketing Management (EMM) – Technology Terms
Enterprise Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data – Technology Terms
Enterprise Data Architecture (EDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Architecture (EDA) – Technology Terms
Enterprise Data Management (EDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Management (EDM) – Technology Terms
Enterprise Modeling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Modeling – Technology Terms
Enterprise Data Quality (EDQ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Quality (EDQ) – Technology Terms
Enterprise Information Management (EIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Information Management (EIM) – Technology Terms
Enterprise as a Service (EaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise as a Service (EaaS) – Technology Terms
Enterprise Voice Over Internet Protocol (Enterprise VoIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Voice Over Internet Protocol (Enterprise VoIP) – Technology Terms
Enterprise Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Class – Technology Terms
Enterprise Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Computing – Technology Terms
Encyclopedia Dramatica (ED) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encyclopedia Dramatica (ED) – Technology Terms
Eye Path là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eye Path – Technology Terms
Eucalyptus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eucalyptus – Technology Terms
Emergent Gameplay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emergent Gameplay – Technology Terms
Embedded SQL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded SQL – Technology Terms
Emboss Bump Mapping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emboss Bump Mapping – Technology Terms
Environment-Mapped Bump Mapping (EMBM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Environment-Mapped Bump Mapping (EMBM) – Technology Terms
Enterprise Archive File (EAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Archive File (EAR) – Technology Terms
Egosurfing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Egosurfing – Technology Terms
Exokernel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exokernel – Technology Terms
Email Hoax là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Hoax – Technology Terms
Email Handler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Handler – Technology Terms
Error Log là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Log – Technology Terms
Entity Data Model (EDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity Data Model (EDM) – Technology Terms
Enterprise Systems Connection (ESCON) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Systems Connection (ESCON) – Technology Terms
Eight-to-Fourteen Modulation (EFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eight-to-Fourteen Modulation (EFM) – Technology Terms