Glueware

Glueware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Glueware – Technology Terms

Gigabit Ethernet (GbE)

Gigabit Ethernet (GbE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabit Ethernet (GbE) – Technology Terms

Gigascale Integration (GSI)

Gigascale Integration (GSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigascale Integration (GSI) – Technology Terms

Global Internet Exchange (GIX)

Global Internet Exchange (GIX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Internet Exchange (GIX) – Technology Terms

Gamepad

Gamepad là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gamepad – Technology Terms

Game Port

Game Port là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Game Port – Technology Terms

Golden Master (GM)

Golden Master (GM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Golden Master (GM) – Technology Terms

Graphical User Interface (GUI)

Graphical User Interface (GUI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphical User Interface (GUI) – Technology Terms

Google

Google là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google – Technology Terms

Gopher

Gopher là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gopher – Technology Terms

Gateway

Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gateway – Technology Terms

Gibibyte

Gibibyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gibibyte – Technology Terms

Global Assembly Cache (GAC)

Global Assembly Cache (GAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Assembly Cache (GAC) – Technology Terms

Greenfield Deployment

Greenfield Deployment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Greenfield Deployment – Technology Terms

Generator Locking (Genlock)

Generator Locking (Genlock) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Generator Locking (Genlock) – Technology Terms

G.726

G.726 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.726 – Technology Terms

G.727

G.727 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.727 – Technology Terms

G.728

G.728 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.728 – Technology Terms

G.729

G.729 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.729 – Technology Terms

G.7xx

G.7xx là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.7xx – Technology Terms

General Packet Radio Service (GPRS)

General Packet Radio Service (GPRS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ General Packet Radio Service (GPRS) – Technology Terms

Gray Market

Gray Market là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gray Market – Technology Terms

G.722

G.722 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.722 – Technology Terms

G.723

G.723 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.723 – Technology Terms

G.711

G.711 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.711 – Technology Terms

G.721

G.721 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.721 – Technology Terms

Geoport

Geoport là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geoport – Technology Terms

Green Personal Computer (Green PC)

Green Personal Computer (Green PC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Green Personal Computer (Green PC) – Technology Terms

Garbage In, Garbage Out (GIGO)

Garbage In, Garbage Out (GIGO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Garbage In, Garbage Out (GIGO) – Technology Terms

Governance Plan

Governance Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Governance Plan – Technology Terms

GNU

GNU là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GNU – Technology Terms

GNU General Public License (GPL)

GNU General Public License (GPL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GNU General Public License (GPL) – Technology Terms

Graphics

Graphics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphics – Technology Terms

Graphics Interchange Format (GIF)

Graphics Interchange Format (GIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphics Interchange Format (GIF) – Technology Terms

Gigabyte (G or GByte)

Gigabyte (G or GByte) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabyte (G or GByte) – Technology Terms

Gigahertz (GHz)

Gigahertz (GHz) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigahertz (GHz) – Technology Terms

Gigabit (Gb)

Gigabit (Gb) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabit (Gb) – Technology Terms

Gigabits Per Second (Gbps)

Gigabits Per Second (Gbps) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabits Per Second (Gbps) – Technology Terms

Googlewhack

Googlewhack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Googlewhack – Technology Terms

Ghost Site

Ghost Site là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ghost Site – Technology Terms

Gender Changer

Gender Changer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gender Changer – Technology Terms

Gigabit Interface Converter (GBIC)

Gigabit Interface Converter (GBIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabit Interface Converter (GBIC) – Technology Terms

Granularity

Granularity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Granularity – Technology Terms

Geographic Information System (GIS)

Geographic Information System (GIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geographic Information System (GIS) – Technology Terms

Geolocation

Geolocation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geolocation – Technology Terms

Global Positioning System (GPS)

Global Positioning System (GPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Positioning System (GPS) – Technology Terms

Graffiti

Graffiti là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graffiti – Technology Terms

Griefer

Griefer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Griefer – Technology Terms

Gaming

Gaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gaming – Technology Terms

Graphics Accelerator

Graphics Accelerator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphics Accelerator – Technology Terms

Gameplay

Gameplay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gameplay – Technology Terms

Gamer

Gamer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gamer – Technology Terms

Greeking

Greeking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Greeking – Technology Terms

Google Analytics

Google Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Analytics – Technology Terms

Globally Unique Identifier (GUID)

Globally Unique Identifier (GUID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Globally Unique Identifier (GUID) – Technology Terms

Global File System (GFS)

Global File System (GFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global File System (GFS) – Technology Terms

Geotagging

Geotagging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geotagging – Technology Terms

Grid Computing

Grid Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grid Computing – Technology Terms

Generic Port (G_Port)

Generic Port (G_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Generic Port (G_Port) – Technology Terms

Global Threat Bot (GTbot)

Global Threat Bot (GTbot) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Threat Bot (GTbot) – Technology Terms

Group Of Pictures (GOP)

Group Of Pictures (GOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Group Of Pictures (GOP) – Technology Terms

Gnutella

Gnutella là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gnutella – Technology Terms

Ghost Imaging

Ghost Imaging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ghost Imaging – Technology Terms

Garbage Collection (GC)

Garbage Collection (GC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Garbage Collection (GC) – Technology Terms

Gesture Recognition

Gesture Recognition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gesture Recognition – Technology Terms

Ground-Penetrating Radar (GPR)

Ground-Penetrating Radar (GPR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ground-Penetrating Radar (GPR) – Technology Terms