Grep

Grep là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grep – Technology Terms

Gesture Recognizer

Gesture Recognizer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gesture Recognizer – Technology Terms

Google Bookmarks

Google Bookmarks là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Bookmarks – Technology Terms

Google Health

Google Health là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Health – Technology Terms

Google Takeout

Google Takeout là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Takeout – Technology Terms

Gingerbread

Gingerbread là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gingerbread – Technology Terms

Geocities

Geocities là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geocities – Technology Terms

Goldmine

Goldmine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Goldmine – Technology Terms

Gammima

Gammima là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gammima – Technology Terms

GList

GList là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GList – Technology Terms

Google File System (GFS)

Google File System (GFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google File System (GFS) – Technology Terms

Group 4 Protocols

Group 4 Protocols là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Group 4 Protocols – Technology Terms

Greenwashing

Greenwashing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Greenwashing – Technology Terms

Geosynchronous Satellite

Geosynchronous Satellite là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geosynchronous Satellite – Technology Terms

Group 3 Protocols

Group 3 Protocols là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Group 3 Protocols – Technology Terms

Google Goggles

Google Goggles là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Goggles – Technology Terms

Global Variable

Global Variable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Variable – Technology Terms

Generics

Generics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Generics – Technology Terms

Global Catalog (GC)

Global Catalog (GC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Catalog (GC) – Technology Terms

Garbage Collection

Garbage Collection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Garbage Collection – Technology Terms

Generic Access Network (GAN)

Generic Access Network (GAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Generic Access Network (GAN) – Technology Terms

GPRS Tunneling Protocols (GTP)

GPRS Tunneling Protocols (GTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GPRS Tunneling Protocols (GTP) – Technology Terms

GNUnet

GNUnet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GNUnet – Technology Terms

GNU Project

GNU Project là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GNU Project – Technology Terms

Graphics Processing Unit (GPU)

Graphics Processing Unit (GPU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphics Processing Unit (GPU) – Technology Terms

Gold Code

Gold Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gold Code – Technology Terms

Groovy

Groovy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Groovy – Technology Terms

GLib

GLib là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GLib – Technology Terms

Graphics Device Interface + (GDI+)

Graphics Device Interface + (GDI+) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphics Device Interface + (GDI+) – Technology Terms

Google Phone

Google Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Phone – Technology Terms

Guerrilla Marketing

Guerrilla Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Guerrilla Marketing – Technology Terms

Globalization Management System (GMS)

Globalization Management System (GMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Globalization Management System (GMS) – Technology Terms

Google Blip

Google Blip là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Blip – Technology Terms

Graphic Designer

Graphic Designer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphic Designer – Technology Terms

Gadget Fatigue

Gadget Fatigue là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gadget Fatigue – Technology Terms

Gamification

Gamification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gamification – Technology Terms

Generic Routing Encapsulation (GRE)

Generic Routing Encapsulation (GRE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Generic Routing Encapsulation (GRE) – Technology Terms

Graph Coloring

Graph Coloring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graph Coloring – Technology Terms

Gray Code

Gray Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gray Code – Technology Terms

Gottlob Frege

Gottlob Frege là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gottlob Frege – Technology Terms

GEANT

GEANT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GEANT – Technology Terms

Gedanken

Gedanken là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gedanken – Technology Terms

Glue Language

Glue Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Glue Language – Technology Terms

Gartner Magic Quadrant (Gartner MQ)

Gartner Magic Quadrant (Gartner MQ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gartner Magic Quadrant (Gartner MQ) – Technology Terms

G3

G3 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G3 – Technology Terms

Green Computing

Green Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Green Computing – Technology Terms

Green Data Center

Green Data Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Green Data Center – Technology Terms

Green Networking

Green Networking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Green Networking – Technology Terms

Gray Box Testing

Gray Box Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gray Box Testing – Technology Terms

Guest Operating System (Guest OS)

Guest Operating System (Guest OS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Guest Operating System (Guest OS) – Technology Terms

Graphic Equalizer

Graphic Equalizer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphic Equalizer – Technology Terms

Greedy Algorithm

Greedy Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Greedy Algorithm – Technology Terms

Graduated Security

Graduated Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graduated Security – Technology Terms

Ground-Plane Antenna

Ground-Plane Antenna là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ground-Plane Antenna – Technology Terms

GNU/Linux

GNU/Linux là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GNU/Linux – Technology Terms

GNU GRUB

GNU GRUB là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GNU GRUB – Technology Terms

Graynet

Graynet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graynet – Technology Terms

Generic Top-Level Domain (gTLD)

Generic Top-Level Domain (gTLD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Generic Top-Level Domain (gTLD) – Technology Terms

Google Bomb

Google Bomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Bomb – Technology Terms

Gigabit Point of Presence (GigaPOP)

Gigabit Point of Presence (GigaPOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabit Point of Presence (GigaPOP) – Technology Terms

Gray Hat Hacker

Gray Hat Hacker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gray Hat Hacker – Technology Terms

Ground (GND)

Ground (GND) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ground (GND) – Technology Terms

Graylisting

Graylisting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graylisting – Technology Terms

Glassfet

Glassfet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Glassfet – Technology Terms

Graphene

Graphene là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphene – Technology Terms

Graphene Transistor

Graphene Transistor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphene Transistor – Technology Terms

Grating Light Valve (GLV)

Grating Light Valve (GLV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grating Light Valve (GLV) – Technology Terms

Geofencing

Geofencing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geofencing – Technology Terms

Gigaflop

Gigaflop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigaflop – Technology Terms

Garbage

Garbage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Garbage – Technology Terms

Geocaching

Geocaching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geocaching – Technology Terms

Globbing

Globbing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Globbing – Technology Terms

Graph Theory

Graph Theory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graph Theory – Technology Terms

Gray Goo

Gray Goo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gray Goo – Technology Terms

G.703

G.703 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ G.703 – Technology Terms

Geotargeting

Geotargeting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geotargeting – Technology Terms

George Boole

George Boole là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ George Boole – Technology Terms

Grace Hopper

Grace Hopper là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grace Hopper – Technology Terms

Google Docs

Google Docs là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Docs – Technology Terms

Governance, Risk And Compliance (GRC)

Governance, Risk And Compliance (GRC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Governance, Risk And Compliance (GRC) – Technology Terms

Grid Storage

Grid Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grid Storage – Technology Terms

Group Policy Object (GPO)

Group Policy Object (GPO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Group Policy Object (GPO) – Technology Terms

Googol

Googol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Googol – Technology Terms

Group Policy (GP)

Group Policy (GP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Group Policy (GP) – Technology Terms

Graphing Calculator

Graphing Calculator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphing Calculator – Technology Terms

Grammar Checker

Grammar Checker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grammar Checker – Technology Terms

Graphics Card

Graphics Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Graphics Card – Technology Terms

Grayscale

Grayscale là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grayscale – Technology Terms

Grayed Out

Grayed Out là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grayed Out – Technology Terms

Greenware

Greenware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Greenware – Technology Terms

Gridlines

Gridlines là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gridlines – Technology Terms

Groupware

Groupware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Groupware – Technology Terms

Guard Band

Guard Band là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Guard Band – Technology Terms

Glitch

Glitch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Glitch – Technology Terms

Glueware

Glueware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Glueware – Technology Terms