Logical Network

Logical Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical Network – Technology Terms

Liteware

Liteware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Liteware – Technology Terms

Layer 2

Layer 2 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Layer 2 – Technology Terms

Linux Foundation (LF)

Linux Foundation (LF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux Foundation (LF) – Technology Terms

Logical Router

Logical Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical Router – Technology Terms

Liquid-Tight Strain-Relief Connector

Liquid-Tight Strain-Relief Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Liquid-Tight Strain-Relief Connector – Technology Terms

Local Area Connections

Local Area Connections là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Local Area Connections – Technology Terms

LMHOSTS File

LMHOSTS File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LMHOSTS File – Technology Terms

LED Display

LED Display là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LED Display – Technology Terms

Laser Diode

Laser Diode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Laser Diode – Technology Terms

Line Doubler

Line Doubler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Line Doubler – Technology Terms

Line Information Database (LIDB)

Line Information Database (LIDB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Line Information Database (LIDB) – Technology Terms

Loopback

Loopback là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loopback – Technology Terms

Lead Generation

Lead Generation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lead Generation – Technology Terms

Lean Production

Lean Production là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lean Production – Technology Terms

Luddite

Luddite là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Luddite – Technology Terms

Logical AND Operator

Logical AND Operator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical AND Operator – Technology Terms

Logical OR Symbol

Logical OR Symbol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical OR Symbol – Technology Terms

Logistics Management

Logistics Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logistics Management – Technology Terms

Legal Hold

Legal Hold là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Legal Hold – Technology Terms

Lean Programming

Lean Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lean Programming – Technology Terms

Load Testing

Load Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Load Testing – Technology Terms

Lorem Ipsum

Lorem Ipsum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lorem Ipsum – Technology Terms

Location Based Services (LBS)

Location Based Services (LBS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Location Based Services (LBS) – Technology Terms

Little-Endian

Little-Endian là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Little-Endian – Technology Terms

Level of Detail (LOD)

Level of Detail (LOD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Level of Detail (LOD) – Technology Terms

Local Exchange Carrier (LEC)

Local Exchange Carrier (LEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Local Exchange Carrier (LEC) – Technology Terms

Local Area Network Emulation (LANE)

Local Area Network Emulation (LANE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Local Area Network Emulation (LANE) – Technology Terms

Link Control Protocol (LCP)

Link Control Protocol (LCP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Link Control Protocol (LCP) – Technology Terms

Linear Pulse Code Modulation (LPCM)

Linear Pulse Code Modulation (LPCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linear Pulse Code Modulation (LPCM) – Technology Terms

Logo

Logo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logo – Technology Terms

Lua

Lua là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lua – Technology Terms

Lotus Word Pro

Lotus Word Pro là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lotus Word Pro – Technology Terms

Lurker

Lurker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lurker – Technology Terms

Lurking

Lurking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lurking – Technology Terms

Logic Programming

Logic Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logic Programming – Technology Terms

Loop Fusion

Loop Fusion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loop Fusion – Technology Terms

Long Term Evolution (LTE)

Long Term Evolution (LTE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Long Term Evolution (LTE) – Technology Terms

Lumen (lm)

Lumen (lm) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lumen (lm) – Technology Terms

Logic Error

Logic Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logic Error – Technology Terms

Log Out

Log Out là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Log Out – Technology Terms

Logarithm (LN)

Logarithm (LN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logarithm (LN) – Technology Terms

Local Drive

Local Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Local Drive – Technology Terms

Logging On

Logging On là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logging On – Technology Terms

Low-Noise Amplifier (LNA)

Low-Noise Amplifier (LNA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Low-Noise Amplifier (LNA) – Technology Terms

Loader

Loader là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loader – Technology Terms

Logic Analyzer

Logic Analyzer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logic Analyzer – Technology Terms

List Processing

List Processing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ List Processing – Technology Terms

Live CD

Live CD là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Live CD – Technology Terms

Lightweight Protocol

Lightweight Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lightweight Protocol – Technology Terms

Line Matrix Printer

Line Matrix Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Line Matrix Printer – Technology Terms

Lines Of Code (LOC)

Lines Of Code (LOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lines Of Code (LOC) – Technology Terms

Link Budget

Link Budget là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Link Budget – Technology Terms

Linotype

Linotype là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linotype – Technology Terms

Linux Kernel

Linux Kernel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux Kernel – Technology Terms

Linux PC

Linux PC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux PC – Technology Terms

Low Earth Orbit (LEO)

Low Earth Orbit (LEO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Low Earth Orbit (LEO) – Technology Terms

Letter-Quality Printer

Letter-Quality Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Letter-Quality Printer – Technology Terms

Level 1 Cache (L1 Cache)

Level 1 Cache (L1 Cache) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Level 1 Cache (L1 Cache) – Technology Terms

Level 2 Cache (L2 Cache)

Level 2 Cache (L2 Cache) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Level 2 Cache (L2 Cache) – Technology Terms

Lexeme

Lexeme là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lexeme – Technology Terms

Lexical Analysis

Lexical Analysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lexical Analysis – Technology Terms

LaserJet

LaserJet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LaserJet – Technology Terms

Layer 2 Switch

Layer 2 Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Layer 2 Switch – Technology Terms

Layer 4 Switch

Layer 4 Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Layer 4 Switch – Technology Terms

Layer 7 Switch

Layer 7 Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Layer 7 Switch – Technology Terms

Leadless Chip Carrier (LCC)

Leadless Chip Carrier (LCC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Leadless Chip Carrier (LCC) – Technology Terms

Least Significant Bit (LSB)

Least Significant Bit (LSB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Least Significant Bit (LSB) – Technology Terms

LAN Manager

LAN Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LAN Manager – Technology Terms

Landscape

Landscape là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Landscape – Technology Terms

LAN-Free Backup

LAN-Free Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LAN-Free Backup – Technology Terms

Leased Line

Leased Line là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Leased Line – Technology Terms

Local Area Network (LAN)

Local Area Network (LAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Local Area Network (LAN) – Technology Terms

Linear Feedback Shift Register (LFSR)

Linear Feedback Shift Register (LFSR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linear Feedback Shift Register (LFSR) – Technology Terms

Logical Link Control (LLC)

Logical Link Control (LLC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical Link Control (LLC) – Technology Terms

Log File

Log File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Log File – Technology Terms

Lossy

Lossy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lossy – Technology Terms

Laptop

Laptop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Laptop – Technology Terms

Linked Data

Linked Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linked Data – Technology Terms

Line Editor

Line Editor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Line Editor – Technology Terms

Line of Sight (LoS)

Line of Sight (LoS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Line of Sight (LoS) – Technology Terms

La Fonera

La Fonera là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ La Fonera – Technology Terms

Linux Server

Linux Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux Server – Technology Terms

Link Farming

Link Farming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Link Farming – Technology Terms

Low-Level Language

Low-Level Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Low-Level Language – Technology Terms

Livelock

Livelock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Livelock – Technology Terms

LaserWriter

LaserWriter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LaserWriter – Technology Terms

Load Balancing

Load Balancing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Load Balancing – Technology Terms

Lotus Domino

Lotus Domino là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lotus Domino – Technology Terms

Lotus 1-2-3

Lotus 1-2-3 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lotus 1-2-3 – Technology Terms

Leech

Leech là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Leech – Technology Terms

Logic Bomb

Logic Bomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logic Bomb – Technology Terms