Ma Bell

Ma Bell là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Macaulay duration

Macaulay duration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Means ends analysis (MEA)

Means ends analysis (MEA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Machiavellian

Machiavellian là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Means-tested benefits

Means-tested benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Measure

Measure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Measured day work (MDW)

Measured day work (MDW) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Major item

Major item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Major market index

Major market index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Major medical insurance

Major medical insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Major nonconformance

Major nonconformance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Major currencies

Major currencies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Major facility

Major facility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Micro (µ)

Micro (µ) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Micro country risks

Micro country risks là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Micro finance

Micro finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Micro hedge

Micro hedge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Micro-profits

Micro-profits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mickey

Mickey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

M&A

M&A là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mean time to repair (MTTR)

Mean time to repair (MTTR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Meander line

Meander line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Major assembly

Major assembly là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Metrology

Metrology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mezzanine

Mezzanine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mean error

Mean error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mean maintenance time

Mean maintenance time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mean sea level (MSL)

Mean sea level (MSL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mean squared error

Mean squared error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mezzanine financing

Mezzanine financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mezzanine level

Mezzanine level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mean

Mean là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mean absolute deviation

Mean absolute deviation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mean deviation

Mean deviation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

May

May là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mazur plan

Mazur plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market control

Market control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market coordination

Market coordination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market coverage

Market coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

MBF

MBF là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

MCF

MCF là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

McKinsey 7S Model

McKinsey 7S Model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

McLean letter of credit

McLean letter of credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market coverage strategy

Market coverage strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximum stock level

Maximum stock level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximum tolerated dose

Maximum tolerated dose là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market concentration

Market concentration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximum inventory level

Maximum inventory level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximum loan amount

Maximum loan amount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximum price

Maximum price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximum price fluctuation

Maximum price fluctuation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market condition

Market condition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market conduct

Market conduct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market conduct examination

Market conduct examination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market connection

Market connection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market breadth

Market breadth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market challenger

Market challenger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market acceptance

Market acceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market access

Market access là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market approach

Market approach là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market assistance plan

Market assistance plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market-based pricing

Market-based pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market audit

Market audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market-based forecasting

Market-based forecasting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market-based price

Market-based price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximin criterion

Maximin criterion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximization

Maximization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximum contaminant level

Maximum contaminant level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximum disability policy

Maximum disability policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Markdown cancellation

Markdown cancellation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Marked check

Marked check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market

Market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market attractiveness

Market attractiveness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Market attrition

Market attrition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maturity matching

Maturity matching là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maturity mismatch

Maturity mismatch là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maturity mix

Maturity mix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maturity period

Maturity period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maturity stage

Maturity stage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maturity structure

Maturity structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maturity swap

Maturity swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maturity value

Maturity value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maxi tail

Maxi tail là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maximax criterion

Maximax criterion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Mark-up cancellation

Mark-up cancellation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Maturity guarantee

Maturity guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh