Narrow moat

Narrow moat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Narrowband

Narrowband là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Narrowbody aircraft

Narrowbody aircraft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Narrowcasting

Narrowcasting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

NASDAQ

NASDAQ là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Narcotic

Narcotic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Narrow and deep

Narrow and deep là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net amount at risk

Net amount at risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net asset value (NAV)

Net asset value (NAV) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Names

Names là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nano

Nano là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nanotechnology

Nanotechnology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Naphtha

Naphtha là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Napoleonic law

Napoleonic law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net adjusted present value

Net adjusted present value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net advantage of refunding

Net advantage of refunding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net advantage to leasing

Net advantage to leasing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net advantage to merging

Net advantage to merging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net after tax gain

Net after tax gain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Narcosis

Narcosis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net 30

Net 30 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net accounts receivable

Net accounts receivable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Name partner

Name partner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neo-liberalism

Neo-liberalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neoclassical economics

Neoclassical economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neoclassical growth theory

Neoclassical growth theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nephrotoxin

Nephrotoxin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nepotism

Nepotism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Name position bond

Name position bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Name schedule bond

Name schedule bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Named insured

Named insured là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Named non-owner policy

Named non-owner policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Named perils

Named perils là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nested

Nested là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Net

Net là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

NET 10/30

NET 10/30 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Name

Name là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Naked call

Naked call là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Naked contract

Naked contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Naked debenture

Naked debenture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Neo classical economics

Neo classical economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Naked option

Naked option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Naked position

Naked position là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Naked possession

Naked possession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Naive forecasting

Naive forecasting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh