Recoverables

Recoverables là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recovered energy

Recovered energy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recovered material

Recovered material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Resource recovery

Resource recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recovery

Recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recovery period

Recovery period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recovery rate

Recovery rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recoupment

Recoupment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recourse

Recourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recourse debt

Recourse debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random walk theory

Random walk theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Range

Range là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Range chart (R Chart)

Range chart (R Chart) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recordkeeping copy

Recordkeeping copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recordkeeping requirements

Recordkeeping requirements là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recordkeeping system

Recordkeeping system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Recoup

Recoup là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random failure

Random failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random sample

Random sample là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random sampling

Random sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random variable

Random variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random variation

Random variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random factor analysis

Random factor analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rain insurance

Rain insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rainbow option

Rainbow option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rally

Rally là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ramen profitable

Ramen profitable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ramp up

Ramp up là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ramsey pricing

Ramsey pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random

Random là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random access

Random access là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random access memory (RAM)

Random access memory (RAM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Random error

Random error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rain check

Rain check là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Release condition

Release condition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Release date

Release date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Release note

Release note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Release of lien

Release of lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relevant

Relevant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Release clause

Release clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative risk

Relative risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative URL

Relative URL là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative value

Relative value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative value schedule

Relative value schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative value unit

Relative value unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relay

Relay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relay race process

Relay race process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Release

Release là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative advantage

Relative advantage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative density

Relative density là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative fair market value

Relative fair market value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative humidity

Relative humidity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative market share

Relative market share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relative price

Relative price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relationship

Relationship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relationship banking

Relationship banking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relationship manager

Relationship manager là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relationship marketing

Relationship marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rejection

Rejection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Related diversification

Related diversification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relational database

Relational database là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Relationship selling

Relationship selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinvestment

Reinvestment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Railroad travel policy

Railroad travel policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Railway bill

Railway bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Railway consignment note

Railway consignment note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinvestment risk

Reinvestment risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinvoicing center

Reinvoicing center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rejected bid

Rejected bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinsurance credit

Reinsurance credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinsurance premium

Reinsurance premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinsurer

Reinsurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reintermediation

Reintermediation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Radiography

Radiography là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Radioisotope

Radioisotope là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Radius of operation

Radius of operation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Radner equilibrium

Radner equilibrium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Radon

Radon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Radon daughters

Radon daughters là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Radon progeny

Radon progeny là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Railroad

Railroad là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Railroad retirement

Railroad retirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reinsurance broker

Reinsurance broker là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Radiation

Radiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Radio rating

Radio rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Radioactive

Radioactive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Racism

Racism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rack jobbers

Rack jobbers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rack rate

Rack rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rack rent

Rack rent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Racket

Racket là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh