Supply management

Supply management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply network

Supply network là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply requisition

Supply requisition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply risk

Supply risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply schedule

Supply schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply shock

Supply shock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply side economics

Supply side economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply chain planning

Supply chain planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplies goods

Supplies goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply

Supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply analysis

Supply analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply and demand

Supply and demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supply chain

Supply chain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplies

Supplies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplies expense

Supplies expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplementation

Supplementation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplier

Supplier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplier credit

Supplier credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplier evaluation

Supplier evaluation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplier financing

Supplier financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplier power

Supplier power là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplier quality assurance

Supplier quality assurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical law

Statistical law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplementary service

Supplementary service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical inference

Statistical inference là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical interpretation

Statistical interpretation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical analysis

Statistical analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical control

Statistical control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical cost

Statistical cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistical error

Statistical error là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplemental services

Supplemental services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplemental wages

Supplemental wages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplementary payments

Supplementary payments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplemental contract

Supplemental contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Static risk

Static risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Static shelving

Static shelving là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statics

Statics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Station

Station là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Stationery

Stationery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statistic

Statistic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplemental conditions

Supplemental conditions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Static decision

Static decision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Static gap

Static gap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Static quality

Static quality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supervisory merger

Supervisory merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplement

Supplement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplemental

Supplemental là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplemental agreement

Supplemental agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplemental appropriation

Supplemental appropriation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supplemental capabilities

Supplemental capabilities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Soft font

Soft font là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Soft goods

Soft goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Static budget

Static budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supersedeas

Supersedeas là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supersedeas bond

Supersedeas bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Superserver

Superserver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Static

Static là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Superstructure

Superstructure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Superturnkey

Superturnkey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supervising

Supervising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supervisor

Supervisor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supervisory management

Supervisory management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supernormal growth

Supernormal growth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supernormal profit

Supernormal profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supersede

Supersede là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Soft copy

Soft copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Soft cost

Soft cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Soft currency

Soft currency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Soft detergent

Soft detergent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Soft dollar savings

Soft dollar savings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statement of values

Statement of values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statement of work (SOW)

Statement of work (SOW) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

States of nature

States of nature là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supermajority provision

Supermajority provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supermarket

Supermarket là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statement of purpose

Statement of purpose là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supermontage

Supermontage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Supernormal goal

Supernormal goal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Statement of resources

Statement of resources là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Societal concept

Societal concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Societal marketing

Societal marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Societal orientation

Societal orientation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Socio-cultural environment

Socio-cultural environment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh