Unilateral mistake
Unilateral mistake là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unilateral mistake là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upside là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upside-downside ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upside potential là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unilateral relief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unilateral transfers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unimodal distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unincorporated business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uninsurable peril là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform simultaneous death act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform Standards of Professional Appraisal Practice (USPAP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniformity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform Gifts to Minors Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform Practice Code (UPC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform provisions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform Residential Loan Application là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform resource locator (URL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform rules for collections (URC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform rules for demand guarantees (URDG) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform Securities Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform Securities Agent State Law Examination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform customs and practice for documentary credit (UCP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform delivered pricing (UDP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform forms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform franchise offering circular (UFOC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform Gift to Minors Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unified tax credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform bill of lading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform billing code of 1992 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform block là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform commercial code (UCC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uniform Consumer Credit Code là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfunded mandate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfunded plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfunded supplemental actuarial value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unicasting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unicode là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unicohort là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unicorn company (unicorn) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unified messaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unified modeling language (UML) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfunded debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfunded liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfair labor practice strike là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfair trade practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfair trade practices law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfavorable balance of payments là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfavorable balance of trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfavorable variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfilled order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unforeseen condition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfreeze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfunded là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfunded actuarial liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upscale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upselling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upset price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upper specification limit (USL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uppercase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfair advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfair claim settlement practices law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfair competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfair consumer practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfair contract term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfair dismissal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unfair labor practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unexpended balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unexpired risk reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unexplained variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upper class là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upper control limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upper control limit (UCL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upper explosive limit (UEL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uplink là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upload là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unusual but not extraordinary item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unusual item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unwholesome demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unwritten law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Up-front mortgage insurance premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Upgrade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Uphold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unsubsidized loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unsustainable debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unsystematic risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unsystemic risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unstable reactive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unstructured interview là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unskilled labor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unsolicited là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unsolicited bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unsolicited proposal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unsought good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unstable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unsecured lender là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Unsecured loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh