Upside potential

Upside potential là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral relief

Unilateral relief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral transfers

Unilateral transfers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unimodal distribution

Unimodal distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unincorporated business

Unincorporated business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uninsurable peril

Uninsurable peril là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral

Unilateral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral change

Unilateral change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral contract

Unilateral contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform premium

Uniform premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform provisions

Uniform provisions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform Securities Act

Uniform Securities Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniformity

Uniformity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unified tax credit

Unified tax credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform

Uniform là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform bill of lading

Uniform bill of lading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform block

Uniform block là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform costing

Uniform costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform forms

Uniform forms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform Gift to Minors Act

Uniform Gift to Minors Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unicorn company (unicorn)

Unicorn company (unicorn) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unified messaging

Unified messaging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfunded debt

Unfunded debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfunded liability

Unfunded liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfunded mandate

Unfunded mandate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfunded plan

Unfunded plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unicasting

Unicasting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unicode

Unicode là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unicohort

Unicohort là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfavorable variance

Unfavorable variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfilled order

Unfilled order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unforeseen condition

Unforeseen condition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfreeze

Unfreeze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfunded

Unfunded là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair trade practice

Unfair trade practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair trade practices law

Unfair trade practices law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uppercase

Uppercase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upscale

Upscale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upselling

Upselling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upset price

Upset price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair advertising

Unfair advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair competition

Unfair competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair consumer practice

Unfair consumer practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair contract term

Unfair contract term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair dismissal

Unfair dismissal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair labor practice

Unfair labor practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unexplained variation

Unexplained variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unexpended balance

Unexpended balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unexpired risk reserve

Unexpired risk reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upline

Upline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uplink

Uplink là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upload

Upload là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upper class

Upper class là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upper control limit

Upper control limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upper control limit (UCL)

Upper control limit (UCL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unusual item

Unusual item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unwholesome demand

Unwholesome demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unwritten law

Unwritten law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upgrade

Upgrade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uphold

Uphold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsubsidized loan

Unsubsidized loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsustainable debt

Unsustainable debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsystematic risk

Unsystematic risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsystemic risk

Unsystemic risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unskilled labor

Unskilled labor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsolicited

Unsolicited là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsolicited bid

Unsolicited bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsolicited proposal

Unsolicited proposal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsought good

Unsought good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unstable

Unstable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unstable reactive

Unstable reactive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unstructured interview

Unstructured interview là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured loan

Unsecured loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured note

Unsecured note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh