Unsecured note

Unsecured note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured personal loans

Unsecured personal loans là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrecorded revenue

Unrecorded revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrelated diversification

Unrelated diversification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unscheduled overtime

Unscheduled overtime là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured bond

Unsecured bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured credit

Unsecured credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured credit card

Unsecured credit card là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured creditor

Unsecured creditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured debenture

Unsecured debenture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured debt

Unsecured debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unenforceable contract

Unenforceable contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unenforceable trust

Unenforceable trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uneven lot

Uneven lot là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrecorded expense

Unrecorded expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unreported claims

Unreported claims là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unreported income

Unreported income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrestricted funds

Unrestricted funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsatisfied judgment fund

Unsatisfied judgment fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment trap

Unemployment trap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unencumbered

Unencumbered là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unencumbered property

Unencumbered property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned revenue

Unearned revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment insurance

Unemployment insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrealized appreciation

Unrealized appreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrealized profit/loss

Unrealized profit/loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment rate

Unemployment rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrealized revenue

Unrealized revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unreasonable risk

Unreasonable risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uneconomic growth

Uneconomic growth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployed

Unemployed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment

Unemployment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment benefit

Unemployment benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment claim

Unemployment claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment tax

Unemployment tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned premium revenue

Unearned premium revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unqualified opinion

Unqualified opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unqualified plan

Unqualified plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unpaid premium provision

Unpaid premium provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unpaid principal balance

Unpaid principal balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unpaid seller’s lien

Unpaid seller’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unperfected lien

Unperfected lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unprofitable

Unprofitable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unqualified audit

Unqualified audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated obligation

Unliquidated obligation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlisted number

Unlisted number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlisted security

Unlisted security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unloading

Unloading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned premium

Unearned premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned premium reserve

Unearned premium reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unnatural pattern

Unnatural pattern là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unoccupied

Unoccupied là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unpaid balance

Unpaid balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned interest

Unearned interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated damages

Unliquidated damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated debt

Unliquidated debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undivided interest

Undivided interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undivided share

Undivided share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undue hardship

Undue hardship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undue influence

Undue influence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned income

Unearned income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting spread

Underwriting spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting syndicate

Underwriting syndicate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undifferentiated marketing

Undifferentiated marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undifferentiated products

Undifferentiated products là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undischarged bankrupt

Undischarged bankrupt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undivided account

Undivided account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlimited wants

Unlimited wants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated balance

Unliquidated balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated commitment

Unliquidated commitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting capacity

Underwriting capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting fee

Underwriting fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting risk

Underwriting risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlimited liability

Unlimited liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlimited mileage

Unlimited mileage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlimited tax bond

Unlimited tax bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting

Underwriting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting agreement

Underwriting agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unleveraged

Unleveraged là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlevered beta

Unlevered beta là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlevered free cash flow

Unlevered free cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlimited company

Unlimited company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unjust enrichment

Unjust enrichment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unknown-unknowns (UNK)

Unknown-unknowns (UNK) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlawful entry

Unlawful entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlawful loan

Unlawful loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlevel commission system

Unlevel commission system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwrite

Underwrite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriter

Underwriter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh