Serial Storage Architecture (SSA)

Serial Storage Architecture (SSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serial Storage Architecture (SSA) – Technology Terms

Surround Sound

Surround Sound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Surround Sound – Technology Terms

Virtual Studio Technology (VST)

Virtual Studio Technology (VST) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Studio Technology (VST) – Technology Terms

Smart Client

Smart Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Smart Client – Technology Terms

Online

Online là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online – Technology Terms

Waveform

Waveform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Waveform – Technology Terms

Armored Virus

Armored Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Armored Virus – Technology Terms

Activex Control

Activex Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Activex Control – Technology Terms

Banker Trojan

Banker Trojan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Banker Trojan – Technology Terms

Bookmark

Bookmark là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bookmark – Technology Terms

Binder

Binder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binder – Technology Terms

Blended Threat

Blended Threat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blended Threat – Technology Terms

Java Archive (JAR)

Java Archive (JAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java Archive (JAR) – Technology Terms

Lossless Compression

Lossless Compression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lossless Compression – Technology Terms

Network Virtualization

Network Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Virtualization – Technology Terms

File Compression

File Compression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Compression – Technology Terms

Group Of Pictures (GOP)

Group Of Pictures (GOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Group Of Pictures (GOP) – Technology Terms

Online Data Storage

Online Data Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Data Storage – Technology Terms

Primary Memory

Primary Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Primary Memory – Technology Terms

ITunes

ITunes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ITunes – Technology Terms

Codec (Compressor/Decompressor)

Codec (Compressor/Decompressor) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Codec (Compressor/Decompressor) – Technology Terms

Sound Card

Sound Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sound Card – Technology Terms

Data Compression

Data Compression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Compression – Technology Terms

Stereophonic Sound

Stereophonic Sound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stereophonic Sound – Technology Terms

Near-Line Storage

Near-Line Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Near-Line Storage – Technology Terms

Open Document Management API (ODMA)

Open Document Management API (ODMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Document Management API (ODMA) – Technology Terms

NOR Gate

NOR Gate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NOR Gate – Technology Terms

Offline Storage

Offline Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Offline Storage – Technology Terms

Millennium Research Project

Millennium Research Project là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Millennium Research Project – Technology Terms

Natural Language Processing (NLP)

Natural Language Processing (NLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Natural Language Processing (NLP) – Technology Terms

Network Support Engineer

Network Support Engineer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Support Engineer – Technology Terms

Encode

Encode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encode – Technology Terms

Spatial Data

Spatial Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spatial Data – Technology Terms

Really Simple Syndication (RSS)

Really Simple Syndication (RSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Really Simple Syndication (RSS) – Technology Terms

Web Map Service (WMS)

Web Map Service (WMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Map Service (WMS) – Technology Terms

Serialization

Serialization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serialization – Technology Terms

Middleware

Middleware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Middleware – Technology Terms

Sliding Window

Sliding Window là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sliding Window – Technology Terms

Interoperability

Interoperability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interoperability – Technology Terms

Joint Application Development (JAD)

Joint Application Development (JAD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Joint Application Development (JAD) – Technology Terms

Legacy System

Legacy System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Legacy System – Technology Terms

Internet Radio Appliance

Internet Radio Appliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Radio Appliance – Technology Terms

iPod

iPod là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iPod – Technology Terms

Acyclic

Acyclic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acyclic – Technology Terms

Appending Virus

Appending Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Appending Virus – Technology Terms

Fat Client

Fat Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fat Client – Technology Terms

Gnutella

Gnutella là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gnutella – Technology Terms

Loose Coupling

Loose Coupling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loose Coupling – Technology Terms

Meta

Meta là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Meta – Technology Terms

Spanning Tree Protocol (STP)

Spanning Tree Protocol (STP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spanning Tree Protocol (STP) – Technology Terms

Client/Server Architecture

Client/Server Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client/Server Architecture – Technology Terms

Active Directory (AD)

Active Directory (AD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Directory (AD) – Technology Terms

Infrared (IR)

Infrared (IR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Infrared (IR) – Technology Terms

Read/Write (R/W)

Read/Write (R/W) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Read/Write (R/W) – Technology Terms

Read-only

Read-only là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Read-only – Technology Terms

Resource Description Framework (RDF)

Resource Description Framework (RDF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Description Framework (RDF) – Technology Terms

NAND Flash Memory

NAND Flash Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NAND Flash Memory – Technology Terms

Discretionary Access Control (DAC)

Discretionary Access Control (DAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Discretionary Access Control (DAC) – Technology Terms

DVD-Audio (DVD-A)

DVD-Audio (DVD-A) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DVD-Audio (DVD-A) – Technology Terms

First Person Shooter (FPS)

First Person Shooter (FPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ First Person Shooter (FPS) – Technology Terms

Client-side

Client-side là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client-side – Technology Terms

Database Server

Database Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Server – Technology Terms

Candidate Key

Candidate Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Candidate Key – Technology Terms

Enterprise JavaBeans (EJB)

Enterprise JavaBeans (EJB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise JavaBeans (EJB) – Technology Terms

ACCDB File Format

ACCDB File Format là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ACCDB File Format – Technology Terms

Access Modifiers

Access Modifiers là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Modifiers – Technology Terms

Client

Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client – Technology Terms

Access Control List (Microsoft) (ACL)

Access Control List (Microsoft) (ACL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Control List (Microsoft) (ACL) – Technology Terms

Information Technology (IT)

Information Technology (IT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Technology (IT) – Technology Terms

Social Software

Social Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Software – Technology Terms

Troll

Troll là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Troll – Technology Terms

Voice Over Instant Messenger (VoIM)

Voice Over Instant Messenger (VoIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Over Instant Messenger (VoIM) – Technology Terms

Center Channel

Center Channel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Center Channel – Technology Terms

Digital Audio

Digital Audio là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Audio – Technology Terms

Digital Theater Sound (DTS)

Digital Theater Sound (DTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Theater Sound (DTS) – Technology Terms

Database Column

Database Column là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Column – Technology Terms

Master Data Management (MDM)

Master Data Management (MDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Master Data Management (MDM) – Technology Terms

Data Modeling

Data Modeling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Modeling – Technology Terms

Web Ontology Language (OWL)

Web Ontology Language (OWL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Ontology Language (OWL) – Technology Terms

Ghost Imaging

Ghost Imaging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ghost Imaging – Technology Terms

Random Access

Random Access là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Random Access – Technology Terms

Hierarchical Storage Management (HSM)

Hierarchical Storage Management (HSM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hierarchical Storage Management (HSM) – Technology Terms

Cardinality

Cardinality là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cardinality – Technology Terms

Handwriting Recognition (HWR)

Handwriting Recognition (HWR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Handwriting Recognition (HWR) – Technology Terms

Turing Test

Turing Test là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turing Test – Technology Terms

Aspect-Oriented Programming (AOP)

Aspect-Oriented Programming (AOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Aspect-Oriented Programming (AOP) – Technology Terms

Linear Tape Open (LTO)

Linear Tape Open (LTO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linear Tape Open (LTO) – Technology Terms

Magnetic Drum

Magnetic Drum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Magnetic Drum – Technology Terms