Armored Virus
Armored Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Armored Virus – Technology Terms
Armored Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Armored Virus – Technology Terms
Activex Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Activex Control – Technology Terms
Banker Trojan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Banker Trojan – Technology Terms
Bookmark là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bookmark – Technology Terms
Binder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binder – Technology Terms
Blended Threat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blended Threat – Technology Terms
Java Archive (JAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Java Archive (JAR) – Technology Terms
Lossless Compression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lossless Compression – Technology Terms
Network Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Virtualization – Technology Terms
Offline là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Offline – Technology Terms
Selective Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Selective Backup – Technology Terms
Serial Storage Architecture (SSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serial Storage Architecture (SSA) – Technology Terms
Surround Sound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Surround Sound – Technology Terms
Virtual Studio Technology (VST) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Studio Technology (VST) – Technology Terms
Smart Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Smart Client – Technology Terms
Stream Control Transmission Protocol (SCTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stream Control Transmission Protocol (SCTP) – Technology Terms
Online là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online – Technology Terms
Operating System Virtualization (OS Virtualization) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Operating System Virtualization (OS Virtualization) – Technology Terms
NOR Gate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NOR Gate – Technology Terms
Offline Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Offline Storage – Technology Terms
Millennium Research Project là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Millennium Research Project – Technology Terms
Microsoft Certified Systems Engineer (MCSE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Certified Systems Engineer (MCSE) – Technology Terms
Natural Language Processing (NLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Natural Language Processing (NLP) – Technology Terms
Network Support Engineer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Support Engineer – Technology Terms
Encode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encode – Technology Terms
File Compression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Compression – Technology Terms
Group Of Pictures (GOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Group Of Pictures (GOP) – Technology Terms
Online Data Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Data Storage – Technology Terms
Primary Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Primary Memory – Technology Terms
Redundant Array of Independent Nodes (RAIN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Redundant Array of Independent Nodes (RAIN) – Technology Terms
Bi-Directional Predictive Frame (B-Frame) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bi-Directional Predictive Frame (B-Frame) – Technology Terms
ITunes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ITunes – Technology Terms
Codec (Compressor/Decompressor) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Codec (Compressor/Decompressor) – Technology Terms
Sound Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sound Card – Technology Terms
Data Compression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Compression – Technology Terms
Stereophonic Sound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stereophonic Sound – Technology Terms
Near-Line Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Near-Line Storage – Technology Terms
Open Document Management API (ODMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Document Management API (ODMA) – Technology Terms
Acyclic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acyclic – Technology Terms
Appending Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Appending Virus – Technology Terms
Fat Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fat Client – Technology Terms
Gnutella là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gnutella – Technology Terms
Loose Coupling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loose Coupling – Technology Terms
Meta là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Meta – Technology Terms
Spanning Tree Protocol (STP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spanning Tree Protocol (STP) – Technology Terms
Spatial Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spatial Data – Technology Terms
Really Simple Syndication (RSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Really Simple Syndication (RSS) – Technology Terms
Web Map Service (WMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Map Service (WMS) – Technology Terms
Serialization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serialization – Technology Terms
Middleware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Middleware – Technology Terms
Sliding Window là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sliding Window – Technology Terms
Microsoft Certified Desktop Support Technician (MCDST) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Certified Desktop Support Technician (MCDST) – Technology Terms
Interoperability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interoperability – Technology Terms
Microsoft Certified Professional (MCP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Certified Professional (MCP) – Technology Terms
Joint Application Development (JAD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Joint Application Development (JAD) – Technology Terms
Legacy System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Legacy System – Technology Terms
Internet Radio Appliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Radio Appliance – Technology Terms
iPod là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iPod – Technology Terms
DVD-Audio (DVD-A) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DVD-Audio (DVD-A) – Technology Terms
First Person Shooter (FPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ First Person Shooter (FPS) – Technology Terms
Client-side là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client-side – Technology Terms
Database Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Server – Technology Terms
Candidate Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Candidate Key – Technology Terms
Enterprise JavaBeans (EJB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise JavaBeans (EJB) – Technology Terms
ACCDB File Format là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ACCDB File Format – Technology Terms
Access Modifiers là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Modifiers – Technology Terms
Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client – Technology Terms
Access Control List (Microsoft) (ACL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Access Control List (Microsoft) (ACL) – Technology Terms
Client/Server Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client/Server Architecture – Technology Terms
Active Directory (AD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Directory (AD) – Technology Terms
Information Technology Architect (IT Architect) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Technology Architect (IT Architect) – Technology Terms
Infrared (IR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Infrared (IR) – Technology Terms
Read/Write (R/W) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Read/Write (R/W) – Technology Terms
Read-only là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Read-only – Technology Terms
Regional Broadband Global Area Network (RBGAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Regional Broadband Global Area Network (RBGAN) – Technology Terms
Resource Description Framework (RDF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Description Framework (RDF) – Technology Terms
NAND Flash Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NAND Flash Memory – Technology Terms
Discretionary Access Control (DAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Discretionary Access Control (DAC) – Technology Terms
Database Column là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Column – Technology Terms
Master Data Management (MDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Master Data Management (MDM) – Technology Terms
Data Modeling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Modeling – Technology Terms
Web Ontology Language (OWL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Ontology Language (OWL) – Technology Terms
Ghost Imaging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ghost Imaging – Technology Terms
Random Access là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Random Access – Technology Terms
Hierarchical Storage Management (HSM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hierarchical Storage Management (HSM) – Technology Terms
Cardinality là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cardinality – Technology Terms
Handwriting Recognition (HWR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Handwriting Recognition (HWR) – Technology Terms
Turing Test là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turing Test – Technology Terms
Aspect-Oriented Programming (AOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Aspect-Oriented Programming (AOP) – Technology Terms
Information Systems Security Engineer (ISSE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Systems Security Engineer (ISSE) – Technology Terms
Information Technology (IT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Technology (IT) – Technology Terms
Information Technology Consultant (IT Consultant) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Technology Consultant (IT Consultant) – Technology Terms
Social Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Software – Technology Terms
Troll là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Troll – Technology Terms
Voice Over Instant Messenger (VoIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Over Instant Messenger (VoIM) – Technology Terms
Center Channel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Center Channel – Technology Terms
Digital Audio là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Audio – Technology Terms
Digital Theater Sound (DTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Theater Sound (DTS) – Technology Terms
Integer (INT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Integer (INT) – Technology Terms
Autonomic Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autonomic Computing – Technology Terms