Store-and-Forward Manager (SFM)

Store-and-Forward Manager (SFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Store-and-Forward Manager (SFM) – Technology Terms

Transmission Tower

Transmission Tower là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transmission Tower – Technology Terms

Spamvertise

Spamvertise là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spamvertise – Technology Terms

Spoiler

Spoiler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spoiler – Technology Terms

VPN Server Software

VPN Server Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Server Software – Technology Terms

Data Discovery

Data Discovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Discovery – Technology Terms

Wearable Device

Wearable Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wearable Device – Technology Terms

Event Log Monitor

Event Log Monitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event Log Monitor – Technology Terms

Event Log Analyzer

Event Log Analyzer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event Log Analyzer – Technology Terms

Copy Data Virtualization

Copy Data Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copy Data Virtualization – Technology Terms

Swiss Army Chainsaw

Swiss Army Chainsaw là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Swiss Army Chainsaw – Technology Terms

Copy Data

Copy Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copy Data – Technology Terms

Time Sink

Time Sink là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Time Sink – Technology Terms

CoreOS

CoreOS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CoreOS – Technology Terms

Social Search

Social Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Search – Technology Terms

GHOST Bug

GHOST Bug là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GHOST Bug – Technology Terms

Social Web

Social Web là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Web – Technology Terms

GameOver ZeuS (GOZ)

GameOver ZeuS (GOZ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GameOver ZeuS (GOZ) – Technology Terms

Qi Wireless Charging

Qi Wireless Charging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Qi Wireless Charging – Technology Terms

Superfish

Superfish là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Superfish – Technology Terms

BigQuery

BigQuery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BigQuery – Technology Terms

Rooting

Rooting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rooting – Technology Terms

Integrated Analytics Platform

Integrated Analytics Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Integrated Analytics Platform – Technology Terms

Commodity Server

Commodity Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodity Server – Technology Terms

Kopimism

Kopimism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kopimism – Technology Terms

VPN Server

VPN Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Server – Technology Terms

Remote Desktop Support

Remote Desktop Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop Support – Technology Terms

Strategic Information Office (SIO)

Strategic Information Office (SIO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Strategic Information Office (SIO) – Technology Terms

Managed Cloud

Managed Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Managed Cloud – Technology Terms

Single-Image Mode

Single-Image Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Single-Image Mode – Technology Terms

Skinless Server

Skinless Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Skinless Server – Technology Terms

Prepend

Prepend là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Prepend – Technology Terms

Skinput

Skinput là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Skinput – Technology Terms

Rathole

Rathole là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rathole – Technology Terms

Twistor Memory

Twistor Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Twistor Memory – Technology Terms

Plumbing

Plumbing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Plumbing – Technology Terms

Pointy-Haired

Pointy-Haired là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pointy-Haired – Technology Terms

Elastic Load Balancing (ELB)

Elastic Load Balancing (ELB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elastic Load Balancing (ELB) – Technology Terms

Digital Down Converter (DCC)

Digital Down Converter (DCC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Down Converter (DCC) – Technology Terms

VPN Client Software

VPN Client Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Client Software – Technology Terms

Amazon Web Services S3

Amazon Web Services S3 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amazon Web Services S3 – Technology Terms

Google Chromecast

Google Chromecast là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Chromecast – Technology Terms

vRealize Automation

vRealize Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ vRealize Automation – Technology Terms

Letterboxing

Letterboxing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Letterboxing – Technology Terms

Electromagnetic Pulse (EMP)

Electromagnetic Pulse (EMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electromagnetic Pulse (EMP) – Technology Terms

Semantic Web Browser

Semantic Web Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Semantic Web Browser – Technology Terms

VRealize Operations

VRealize Operations là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VRealize Operations – Technology Terms

Wake-On-LAN (WoL)

Wake-On-LAN (WoL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wake-On-LAN (WoL) – Technology Terms

Intelligent Workload Management (IWM)

Intelligent Workload Management (IWM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Workload Management (IWM) – Technology Terms

Data Center Topology

Data Center Topology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Topology – Technology Terms

CryptoLocker

CryptoLocker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CryptoLocker – Technology Terms

3-D Spreadsheet

3-D Spreadsheet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 3-D Spreadsheet – Technology Terms

VPN Concentrator

VPN Concentrator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Concentrator – Technology Terms

Personal Computer Game (PC Game)

Personal Computer Game (PC Game) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal Computer Game (PC Game) – Technology Terms

1080 Interlaced (1080i)

1080 Interlaced (1080i) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 1080 Interlaced (1080i) – Technology Terms

Cascading Windows

Cascading Windows là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cascading Windows – Technology Terms

Conditional Access (CA)

Conditional Access (CA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conditional Access (CA) – Technology Terms

Application Workload Demand

Application Workload Demand là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Workload Demand – Technology Terms

Site-to-Site VPN

Site-to-Site VPN là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Site-to-Site VPN – Technology Terms

Global Server Load Balancer

Global Server Load Balancer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Server Load Balancer – Technology Terms

BLU Acceleration

BLU Acceleration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BLU Acceleration – Technology Terms

Application Container

Application Container là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Container – Technology Terms

High Dynamic Range (HDR)

High Dynamic Range (HDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High Dynamic Range (HDR) – Technology Terms

Real-Time Data

Real-Time Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Data – Technology Terms

OpenDNS

OpenDNS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OpenDNS – Technology Terms

Personal VPN

Personal VPN là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal VPN – Technology Terms

Docker

Docker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Docker – Technology Terms

Core Operating System (Core OS)

Core Operating System (Core OS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Core Operating System (Core OS) – Technology Terms

Red Hat Enterprise Virtualization

Red Hat Enterprise Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Red Hat Enterprise Virtualization – Technology Terms

Citrix XenApp

Citrix XenApp là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citrix XenApp – Technology Terms

Google App Engine (GAE)

Google App Engine (GAE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google App Engine (GAE) – Technology Terms

Perceptual Computing

Perceptual Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Perceptual Computing – Technology Terms

Citrix XenDesktop

Citrix XenDesktop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citrix XenDesktop – Technology Terms

Open Cloud

Open Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Cloud – Technology Terms

Hadoop Ecosystem

Hadoop Ecosystem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hadoop Ecosystem – Technology Terms

SIM Toolkit (STK)

SIM Toolkit (STK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SIM Toolkit (STK) – Technology Terms

Web-Scale IT

Web-Scale IT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web-Scale IT – Technology Terms

Dridex Malware

Dridex Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dridex Malware – Technology Terms

Service Inventory

Service Inventory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Inventory – Technology Terms

XLR Connector

XLR Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ XLR Connector – Technology Terms

Windows 10

Windows 10 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows 10 – Technology Terms

SoakSoak Malware

SoakSoak Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SoakSoak Malware – Technology Terms

Containerization

Containerization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Containerization – Technology Terms

Joystick

Joystick là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Joystick – Technology Terms

Workload Tiering

Workload Tiering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workload Tiering – Technology Terms

Android Lollipop

Android Lollipop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Lollipop – Technology Terms

Genomic Data

Genomic Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Genomic Data – Technology Terms

Meridian Lossless Packing (MLP)

Meridian Lossless Packing (MLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Meridian Lossless Packing (MLP) – Technology Terms

Linux Containers (LXC)

Linux Containers (LXC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux Containers (LXC) – Technology Terms

Monaural Sound

Monaural Sound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Monaural Sound – Technology Terms

Silicon Anode Battery

Silicon Anode Battery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Silicon Anode Battery – Technology Terms

Evergreen Browser

Evergreen Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evergreen Browser – Technology Terms

Shop Floor Control (SFC)

Shop Floor Control (SFC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shop Floor Control (SFC) – Technology Terms

Signature Verification

Signature Verification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Signature Verification – Technology Terms

White Screen of Death (WSoD)

White Screen of Death (WSoD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ White Screen of Death (WSoD) – Technology Terms

Powermat

Powermat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Powermat – Technology Terms

Skeletal Animation

Skeletal Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Skeletal Animation – Technology Terms