Chief Experience Officer (CXO)

Chief Experience Officer (CXO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Experience Officer (CXO) – Technology Terms

Association Rule Mining

Association Rule Mining là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Association Rule Mining – Technology Terms

Apache Solr

Apache Solr là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache Solr – Technology Terms

Application Performance

Application Performance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Performance – Technology Terms

Virtual Infrastructure

Virtual Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Infrastructure – Technology Terms

Managing Virtualization

Managing Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Managing Virtualization – Technology Terms

NetApp Storage

NetApp Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NetApp Storage – Technology Terms

Software Testing Life Cycle (STLC)

Software Testing Life Cycle (STLC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Testing Life Cycle (STLC) – Technology Terms

Apache Thrift

Apache Thrift là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache Thrift – Technology Terms

Workload Management

Workload Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workload Management – Technology Terms

Virtual Data Center

Virtual Data Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Data Center – Technology Terms

Resource Scheduling

Resource Scheduling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Scheduling – Technology Terms

Cloud Automation

Cloud Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Automation – Technology Terms

IT Operations Management

IT Operations Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IT Operations Management – Technology Terms

Big Data as a Service (BDaaS)

Big Data as a Service (BDaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Big Data as a Service (BDaaS) – Technology Terms

Apache Mahout

Apache Mahout là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache Mahout – Technology Terms

Apache ZooKeeper

Apache ZooKeeper là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache ZooKeeper – Technology Terms

Analytics

Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Analytics – Technology Terms

EMC Storage

EMC Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EMC Storage – Technology Terms

Information Management System (IMS)

Information Management System (IMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Management System (IMS) – Technology Terms

IT Management

IT Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IT Management – Technology Terms

Anomaly Detection

Anomaly Detection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anomaly Detection – Technology Terms

Apache Avro

Apache Avro là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache Avro – Technology Terms

READMAIL

READMAIL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ READMAIL – Technology Terms

Capacity Management

Capacity Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacity Management – Technology Terms

Apache Drill

Apache Drill là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache Drill – Technology Terms

Manual Testing

Manual Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Manual Testing – Technology Terms

Data Protection as a Service (DPaaS)

Data Protection as a Service (DPaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Protection as a Service (DPaaS) – Technology Terms

Workload Automation

Workload Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workload Automation – Technology Terms

Ad Hoc Reporting

Ad Hoc Reporting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ad Hoc Reporting – Technology Terms

Cloud Infrastructure

Cloud Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Infrastructure – Technology Terms

Scanner

Scanner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scanner – Technology Terms

Supply Chain Planning (SCP)

Supply Chain Planning (SCP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Supply Chain Planning (SCP) – Technology Terms

Apache Oozie

Apache Oozie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache Oozie – Technology Terms

Media Query

Media Query là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Media Query – Technology Terms

Ad Targeting

Ad Targeting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ad Targeting – Technology Terms

S Band

S Band là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ S Band – Technology Terms

Sales Analytics

Sales Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sales Analytics – Technology Terms

Satellite Broadcasting

Satellite Broadcasting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Satellite Broadcasting – Technology Terms

WiGig

WiGig là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WiGig – Technology Terms

WAN Replacement

WAN Replacement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WAN Replacement – Technology Terms

Satellite Communications

Satellite Communications là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Satellite Communications – Technology Terms

Automated Regression Testing

Automated Regression Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automated Regression Testing – Technology Terms

Workforce Analytics

Workforce Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workforce Analytics – Technology Terms

Three-Schema Architecture

Three-Schema Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Three-Schema Architecture – Technology Terms

Satellite Navigation

Satellite Navigation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Satellite Navigation – Technology Terms

Web-Oriented Architecture (WOA)

Web-Oriented Architecture (WOA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web-Oriented Architecture (WOA) – Technology Terms

Initialization Vector

Initialization Vector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Initialization Vector – Technology Terms

Website Experience Analytics

Website Experience Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Website Experience Analytics – Technology Terms

Through-Silicon Via (TSV)

Through-Silicon Via (TSV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Through-Silicon Via (TSV) – Technology Terms

Transmedia

Transmedia là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transmedia – Technology Terms

Workforce Management (WFM)

Workforce Management (WFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Workforce Management (WFM) – Technology Terms

Cold Storage

Cold Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Storage – Technology Terms

Hadoop Common

Hadoop Common là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hadoop Common – Technology Terms

Data Management Platform (DMP)

Data Management Platform (DMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Management Platform (DMP) – Technology Terms

Server Architecture

Server Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Server Architecture – Technology Terms

Reverse Path Forwarding (RPF)

Reverse Path Forwarding (RPF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reverse Path Forwarding (RPF) – Technology Terms

Web Server Architecture

Web Server Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Server Architecture – Technology Terms

Mobile Workforce

Mobile Workforce là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Workforce – Technology Terms

Dotted Decimal Notation

Dotted Decimal Notation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dotted Decimal Notation – Technology Terms

Sadvertising

Sadvertising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sadvertising – Technology Terms

Exploratory Testing

Exploratory Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exploratory Testing – Technology Terms

Chrestomathy

Chrestomathy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chrestomathy – Technology Terms

WAN Performance Monitor

WAN Performance Monitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WAN Performance Monitor – Technology Terms

Body Area Network (BAN)

Body Area Network (BAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Body Area Network (BAN) – Technology Terms

Fog Computing

Fog Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fog Computing – Technology Terms

Adiabatic Cooling

Adiabatic Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adiabatic Cooling – Technology Terms

Data Center Rack

Data Center Rack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Rack – Technology Terms

Subject Matter Expert (SME)

Subject Matter Expert (SME) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Subject Matter Expert (SME) – Technology Terms

Retirement Brain Drain (RBD)

Retirement Brain Drain (RBD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Retirement Brain Drain (RBD) – Technology Terms

Geothermal Cooling

Geothermal Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geothermal Cooling – Technology Terms

Agile Architecture

Agile Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Agile Architecture – Technology Terms

Image Sensor

Image Sensor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Image Sensor – Technology Terms

Machine Vision System (MVS)

Machine Vision System (MVS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Machine Vision System (MVS) – Technology Terms

Google Chrome

Google Chrome là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Chrome – Technology Terms

Blockchain

Blockchain là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blockchain – Technology Terms

Touch Sensor

Touch Sensor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Touch Sensor – Technology Terms

Martian Packet

Martian Packet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Martian Packet – Technology Terms

Ethernet to Fiber

Ethernet to Fiber là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ethernet to Fiber – Technology Terms

End-of-Support

End-of-Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-of-Support – Technology Terms

End-of-Life Product (EOL Product)

End-of-Life Product (EOL Product) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-of-Life Product (EOL Product) – Technology Terms

Evaporative Cooling

Evaporative Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evaporative Cooling – Technology Terms

Virtualization Management

Virtualization Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Management – Technology Terms

Mobile-to-Mobile Convergence (MMC)

Mobile-to-Mobile Convergence (MMC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile-to-Mobile Convergence (MMC) – Technology Terms

Autonomous Car

Autonomous Car là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autonomous Car – Technology Terms

Electronic Publication (EPUB)

Electronic Publication (EPUB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Publication (EPUB) – Technology Terms

Instantiate

Instantiate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Instantiate – Technology Terms

Virtualization Monitoring

Virtualization Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Monitoring – Technology Terms

Virtualization Security

Virtualization Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Security – Technology Terms

Curved Display

Curved Display là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Curved Display – Technology Terms

Motion Sensor

Motion Sensor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Motion Sensor – Technology Terms

Organic User Interface (OUI)

Organic User Interface (OUI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Organic User Interface (OUI) – Technology Terms

Industrial Internet

Industrial Internet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Industrial Internet – Technology Terms

Transaction Monitoring

Transaction Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transaction Monitoring – Technology Terms

Cross-Platform Development

Cross-Platform Development là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Platform Development – Technology Terms