Service Catalog

Service Catalog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Catalog – Technology Terms

Voice Peering

Voice Peering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Peering – Technology Terms

Variety

Variety là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variety – Technology Terms

BlueJ

BlueJ là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BlueJ – Technology Terms

Out-of-Band Authentication (OOBA)

Out-of-Band Authentication (OOBA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Out-of-Band Authentication (OOBA) – Technology Terms

Small Data

Small Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Small Data – Technology Terms

3V’s

3V’s là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 3V’s – Technology Terms

5-4-3 Rule

5-4-3 Rule là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 5-4-3 Rule – Technology Terms

Extremely Large Database (XLDB)

Extremely Large Database (XLDB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extremely Large Database (XLDB) – Technology Terms

Denormalization

Denormalization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Denormalization – Technology Terms

OpenMAMA

OpenMAMA là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OpenMAMA – Technology Terms

Donationware

Donationware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Donationware – Technology Terms

Haswell

Haswell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Haswell – Technology Terms

Neighborhood Area Network (NAN)

Neighborhood Area Network (NAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neighborhood Area Network (NAN) – Technology Terms

Business Process as a Service (BPaaS)

Business Process as a Service (BPaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Process as a Service (BPaaS) – Technology Terms

Beamforming

Beamforming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Beamforming – Technology Terms

Eventual Consistency

Eventual Consistency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eventual Consistency – Technology Terms

Software-Defined Networking (SDN)

Software-Defined Networking (SDN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software-Defined Networking (SDN) – Technology Terms

Hybrid Database

Hybrid Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid Database – Technology Terms

Object Storage

Object Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object Storage – Technology Terms

File Carving

File Carving là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Carving – Technology Terms

Data in Use

Data in Use là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data in Use – Technology Terms

Distributed Transaction

Distributed Transaction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Transaction – Technology Terms

Real-Time Analytics

Real-Time Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Analytics – Technology Terms

Google BigTable

Google BigTable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google BigTable – Technology Terms

On-Demand Real-Time Analytics

On-Demand Real-Time Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ On-Demand Real-Time Analytics – Technology Terms

Twiplomacy

Twiplomacy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Twiplomacy – Technology Terms

Gorilla Glass

Gorilla Glass là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gorilla Glass – Technology Terms

Genius Bar

Genius Bar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Genius Bar – Technology Terms

OpenFlow

OpenFlow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OpenFlow – Technology Terms

Rapid Elasticity

Rapid Elasticity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rapid Elasticity – Technology Terms

Continuous Real-Time Analytics

Continuous Real-Time Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuous Real-Time Analytics – Technology Terms

Open vSwitch

Open vSwitch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open vSwitch – Technology Terms

Infotype

Infotype là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Infotype – Technology Terms

Qi

Qi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Qi – Technology Terms

Heuristic Filtering

Heuristic Filtering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heuristic Filtering – Technology Terms

Hashed Table

Hashed Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hashed Table – Technology Terms

Batmanning

Batmanning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Batmanning – Technology Terms

Mobile First Strategy

Mobile First Strategy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile First Strategy – Technology Terms

Virtual Machine Server (VM Server)

Virtual Machine Server (VM Server) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Machine Server (VM Server) – Technology Terms

iPhone 5

iPhone 5 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iPhone 5 – Technology Terms

WaveMaker

WaveMaker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WaveMaker – Technology Terms

Hotspot

Hotspot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hotspot – Technology Terms

Web of Things (WoT)

Web of Things (WoT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web of Things (WoT) – Technology Terms

Batch Job

Batch Job là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Batch Job – Technology Terms

Hyperscale Computing

Hyperscale Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hyperscale Computing – Technology Terms

Chief Technology Officer (CTO)

Chief Technology Officer (CTO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Technology Officer (CTO) – Technology Terms

Client

Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client – Technology Terms

Field Symbol

Field Symbol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Field Symbol – Technology Terms

Over-the-Top Application (OTT)

Over-the-Top Application (OTT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Over-the-Top Application (OTT) – Technology Terms

Nanophotonics

Nanophotonics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanophotonics – Technology Terms

Merit Network

Merit Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Merit Network – Technology Terms

Selfie

Selfie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Selfie – Technology Terms

Data as a Platform (DaaP)

Data as a Platform (DaaP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data as a Platform (DaaP) – Technology Terms

Abstract Data Type

Abstract Data Type là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Abstract Data Type – Technology Terms

Differencing Disk

Differencing Disk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Differencing Disk – Technology Terms

Virtual Private Data Center (VPDC)

Virtual Private Data Center (VPDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Private Data Center (VPDC) – Technology Terms

Virtual Storage Portal (VSP)

Virtual Storage Portal (VSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Storage Portal (VSP) – Technology Terms

In-Service Software Upgrade (ISSU)

In-Service Software Upgrade (ISSU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Service Software Upgrade (ISSU) – Technology Terms

Hyper-V Virtual Hard Disk (VHDX)

Hyper-V Virtual Hard Disk (VHDX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hyper-V Virtual Hard Disk (VHDX) – Technology Terms

Virtual Tape System (VTS)

Virtual Tape System (VTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Tape System (VTS) – Technology Terms

Green Patent

Green Patent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Green Patent – Technology Terms

White-Space Spectrum

White-Space Spectrum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ White-Space Spectrum – Technology Terms

Parallax Scrolling

Parallax Scrolling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parallax Scrolling – Technology Terms

Chamfer

Chamfer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chamfer – Technology Terms

Debugging in SAP

Debugging in SAP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Debugging in SAP – Technology Terms

Message Class

Message Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message Class – Technology Terms

Breakpoint

Breakpoint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Breakpoint – Technology Terms

Watchpoint

Watchpoint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Watchpoint – Technology Terms

VMware VCenter Server

VMware VCenter Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VMware VCenter Server – Technology Terms

Virtualization Manager

Virtualization Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Manager – Technology Terms

Commodity Computing

Commodity Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodity Computing – Technology Terms

Cloudware

Cloudware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloudware – Technology Terms

Enterprise Mobility Management (EMM)

Enterprise Mobility Management (EMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Mobility Management (EMM) – Technology Terms

Zucked

Zucked là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zucked – Technology Terms

Pretty Printer

Pretty Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pretty Printer – Technology Terms

Hadoop Distributed File System (HDFS)

Hadoop Distributed File System (HDFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hadoop Distributed File System (HDFS) – Technology Terms

Virtual Private Cloud (VPC)

Virtual Private Cloud (VPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Private Cloud (VPC) – Technology Terms

Virtual Patching

Virtual Patching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Patching – Technology Terms

Sargeable

Sargeable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sargeable – Technology Terms

Application Monitoring

Application Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Monitoring – Technology Terms

Commodity Hardware

Commodity Hardware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodity Hardware – Technology Terms

Peripheral Interface Controller (PIC)

Peripheral Interface Controller (PIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peripheral Interface Controller (PIC) – Technology Terms

Off-Grid Data Center

Off-Grid Data Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Off-Grid Data Center – Technology Terms

Internal Table

Internal Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internal Table – Technology Terms

GridGain Big Data

GridGain Big Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GridGain Big Data – Technology Terms

Hyperscale Storage

Hyperscale Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hyperscale Storage – Technology Terms

NIST 800-53

NIST 800-53 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NIST 800-53 – Technology Terms

User Experience (UX)

User Experience (UX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User Experience (UX) – Technology Terms

A16Z

A16Z là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ A16Z – Technology Terms

DNS Load Balancing

DNS Load Balancing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Load Balancing – Technology Terms

Lightning Connector

Lightning Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lightning Connector – Technology Terms